MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 438,050,664,032 410,925,278,323 388,165,454,331
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 438,050,664,032 410,925,278,323 388,165,454,331
4. Giá vốn hàng bán 352,050,951,837 333,597,238,048 326,835,511,539
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 85,999,712,195 77,328,040,275 61,329,942,792
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,812,822,021 627,260,400 1,573,556,324
7. Chi phí tài chính 253,380,231 93,928,909 132,574,416
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 21,269,251,571 17,201,049,569 16,220,540,119
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,589,527,453 36,355,569,872 36,499,081,710
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 35,700,374,961 24,304,752,325 10,051,302,871
12. Thu nhập khác 57,340,781 273,081,566 181,667,683
13. Chi phí khác 256,738 58,935,744 240,472,108
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 57,084,043 214,145,822 -58,804,425
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 35,757,459,004 24,518,898,147 9,992,498,446
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,201,626,084 4,954,049,714 5,012,575,083
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 28,555,832,920 19,564,848,433 4,979,923,363
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 28,555,832,920 19,564,848,433 4,979,923,363
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,360 932 237
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.