MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần công nghệ - viễn thông ELCOM (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 249,894,550,012 237,767,743,814 85,908,444,913 35,316,624,833
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 29,137,326 3,422,669 240,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 249,865,412,686 237,764,321,145 85,908,444,913 35,316,384,833
4. Giá vốn hàng bán 202,464,192,910 208,042,765,504 56,398,210,275 20,590,230,252
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 47,401,219,776 29,721,555,641 29,510,234,638 14,726,154,581
6. Doanh thu hoạt động tài chính 559,213,272 6,659,923,665 1,257,755,647 8,755,009,692
7. Chi phí tài chính 77,928,550 -1,209,128,469 224,936,970 430,130,621
- Trong đó: Chi phí lãi vay 33,922,039 337,012,491 199,251,155 910,533,428
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 682,469,433 -110,783,935 -883,362 964,729,541
9. Chi phí bán hàng 14,562,397,342 12,970,809,693 12,329,737,830 4,824,921,146
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,723,096,726 21,548,458,206 13,170,300,328 13,343,129,588
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,279,479,863 2,960,555,941 5,042,131,795 5,847,712,459
12. Thu nhập khác 258,543,289 658,093,076 16,055,400 373
13. Chi phí khác 202,959,193 855,981,796 114,940,993 80,816,426
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 55,584,096 -197,888,720 -98,885,593 -80,816,053
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,335,063,959 2,762,667,221 4,943,246,202 5,766,896,406
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,020,785,951 1,852,319,209 1,546,666,184 725,150,331
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 13,829,319 13,829,318 13,829,318 13,829,318
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,300,448,689 896,518,694 3,382,750,700 5,027,916,757
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,117,606,981 1,426,503,913 3,591,645,083 4,238,166,505
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,182,841,708 -529,985,219 -208,894,383 789,750,252
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 218 26 61 72
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.