1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,964,890,788,857 |
9,355,714,415,808 |
|
10,669,639,606,659 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,336,051,656 |
3,252,350,178 |
|
7,510,399,507 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,961,554,737,201 |
9,352,462,065,630 |
|
10,662,129,207,152 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,550,217,018,124 |
9,021,040,603,169 |
|
10,300,524,289,930 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
411,337,719,077 |
331,421,462,461 |
|
361,604,917,222 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
41,553,490,342 |
28,903,780,151 |
|
27,178,611,644 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,540,736,576 |
21,975,077,490 |
|
22,912,891,522 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,274,427,579 |
20,283,843,349 |
|
24,115,186,638 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
312,033,752,998 |
271,400,530,570 |
|
307,327,218,846 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
68,109,313,715 |
35,477,608,125 |
|
37,010,530,483 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
47,207,406,130 |
31,472,026,427 |
|
21,532,888,015 |
|
12. Thu nhập khác |
34,098,351 |
5,440,046,913 |
|
1,687,427,795 |
|
13. Chi phí khác |
1,168,495,463 |
693,018,032 |
|
929,607,047 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,134,397,112 |
4,747,028,881 |
|
757,820,748 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
46,073,009,018 |
36,219,055,308 |
|
22,290,708,763 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,822,436,313 |
890,219,293 |
|
457,669,343 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,970,000 |
17,153,765,040 |
|
4,203,079,604 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,253,542,705 |
18,175,070,975 |
|
17,629,959,816 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,940,845,038 |
17,419,857,445 |
|
16,900,723,376 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,312,697,667 |
755,213,530 |
|
729,236,440 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
863 |
456 |
|
443 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|