TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,301,833,825,926 |
13,781,944,237,834 |
|
13,911,244,812,913 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,729,097,894,722 |
1,741,532,200,741 |
|
1,369,990,149,085 |
|
1. Tiền |
1,543,546,967,487 |
941,532,200,741 |
|
669,490,149,085 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,185,550,927,235 |
800,000,000,000 |
|
700,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,675,645,884,160 |
1,676,445,884,160 |
|
1,388,485,159,794 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,675,645,884,160 |
1,676,445,884,160 |
|
1,388,485,159,794 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,788,529,067,299 |
6,129,901,455,345 |
|
7,056,896,922,162 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,759,059,599,603 |
6,108,112,745,131 |
|
7,040,699,909,897 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,449,133,402 |
11,007,989,712 |
|
4,007,785,438 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
40,805,205,525 |
25,659,543,756 |
|
29,393,390,263 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,221,457,056 |
-17,221,457,056 |
|
-17,221,457,056 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
436,585,825 |
2,342,633,802 |
|
17,293,620 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,922,424,907,545 |
4,040,340,071,239 |
|
3,908,852,400,741 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,942,770,962,675 |
4,061,104,608,253 |
|
3,914,858,537,530 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-20,346,055,130 |
-20,764,537,014 |
|
-6,006,136,789 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
186,136,072,200 |
193,724,626,349 |
|
187,020,181,131 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,302,670,793 |
18,053,771,538 |
|
7,546,936,097 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
114,885,616,989 |
174,774,337,999 |
|
179,061,019,970 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
36,734,260 |
896,516,812 |
|
412,225,064 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
52,911,050,158 |
916,663 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
651,776,958,157 |
713,172,136,374 |
|
713,395,183,279 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
100,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
100,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
399,199,212,530 |
442,018,292,702 |
|
451,155,266,115 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
369,772,635,696 |
363,576,197,334 |
|
372,836,133,679 |
|
- Nguyên giá |
413,002,107,062 |
413,002,107,062 |
|
435,514,189,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,229,471,366 |
-49,425,909,728 |
|
-62,678,056,199 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,426,576,834 |
78,442,095,368 |
|
78,319,132,436 |
|
- Nguyên giá |
31,776,035,172 |
80,976,035,172 |
|
81,222,035,172 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,349,458,338 |
-2,533,939,804 |
|
-2,902,902,736 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
52,350,000,000 |
3,150,000,000 |
|
3,150,000,000 |
|
- Nguyên giá |
52,350,000,000 |
3,150,000,000 |
|
3,150,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
131,228,539,391 |
139,847,243,935 |
|
125,098,909,215 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
131,228,539,391 |
139,847,243,935 |
|
125,098,909,215 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,615,385,708 |
4,615,385,708 |
|
4,615,385,708 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,615,385,708 |
4,615,385,708 |
|
4,615,385,708 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
64,283,820,528 |
123,541,214,029 |
|
129,375,622,241 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
60,065,564,156 |
119,126,470,204 |
|
120,616,235,885 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,218,256,372 |
4,414,743,825 |
|
8,759,386,356 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,953,610,784,083 |
14,495,116,374,208 |
|
14,624,639,996,192 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,411,357,470,579 |
13,931,901,707,227 |
|
14,088,002,441,465 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,185,132,007,979 |
13,673,108,924,627 |
|
13,846,965,082,936 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,320,435,589,000 |
11,202,260,457,843 |
|
11,391,546,038,665 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,240,626,918 |
1,796,628,643 |
|
1,604,546,329 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,555,365,580 |
3,726,401,619 |
|
2,849,839,458 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,661,834,698 |
21,231,190,094 |
|
465,837,199 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
103,807,916,589 |
97,350,250,054 |
|
74,007,077,206 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
62,865,963,825 |
49,902,290,799 |
|
27,094,098,228 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,640,197,742,475 |
2,294,545,436,681 |
|
2,345,928,876,957 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,366,968,894 |
2,296,268,894 |
|
3,468,768,894 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
226,225,462,600 |
258,792,782,600 |
|
241,037,358,529 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,549,962,600 |
14,052,282,600 |
|
18,261,694,779 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
220,684,000,000 |
242,749,000,000 |
|
220,684,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,991,500,000 |
1,991,500,000 |
|
2,091,663,750 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
542,253,313,504 |
563,215,583,644 |
|
536,637,554,727 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
542,253,313,504 |
563,215,583,644 |
|
536,637,554,727 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
381,900,000,000 |
381,900,000,000 |
|
381,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
381,900,000,000 |
381,900,000,000 |
|
381,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
27,876,760,563 |
27,876,760,563 |
|
27,876,760,563 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-36,000,000 |
-36,000,000 |
|
-36,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,027,860,538 |
12,027,860,538 |
|
12,027,860,538 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,500,507,294 |
779,331,294 |
|
693,341,294 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
88,724,330,808 |
109,650,619,031 |
|
88,216,454,954 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
43,810,797,011 |
92,230,761,586 |
|
31,450,261,585 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
44,913,533,797 |
17,419,857,445 |
|
56,766,193,369 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
30,259,854,301 |
31,017,012,218 |
|
25,959,137,378 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,953,610,784,083 |
14,495,117,290,871 |
|
14,624,639,996,192 |
|