MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 476,840,754,025 369,936,972,196 417,738,976,167 635,171,076,934
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 707,759,823 45,452,445 108,774,689 3,078,851
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 476,132,994,202 369,891,519,751 417,630,201,478 635,167,998,083
4. Giá vốn hàng bán 478,546,073,087 370,664,833,025 397,270,568,407 627,346,770,998
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -2,413,078,885 -773,313,274 20,359,633,071 7,821,227,085
6. Doanh thu hoạt động tài chính 305,210,235 1,692,718 8,237,827 189,391
7. Chi phí tài chính 24,627,919,568 18,662,435,629 20,433,213,631 16,871,459,241
- Trong đó: Chi phí lãi vay 22,413,128,823 18,662,435,629 18,893,040,640 16,871,459,241
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,461,377,506 510,915,062 875,898,644 525,787,895
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,909,241,600 3,993,636,963 6,707,302,376 4,776,513,661
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -32,106,407,324 -23,938,608,210 -7,648,543,753 -14,352,344,321
12. Thu nhập khác 3,170,591,275 35,987,844 56,061,908,855 76,985,124,669
13. Chi phí khác 7,152,373,031 1,000,406,857 2,857,148,512 61,765,940,546
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,981,781,756 -964,419,013 53,204,760,343 15,219,184,123
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -36,088,189,080 -24,903,027,223 45,556,216,590 866,839,802
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -36,088,189,080 -24,903,027,223 45,556,216,590 866,839,802
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -36,088,189,080 -24,903,027,223 45,556,216,590 866,839,802
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -620 -428 783 15
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.