1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
476,840,754,025 |
369,936,972,196 |
417,738,976,167 |
635,171,076,934 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
707,759,823 |
45,452,445 |
108,774,689 |
3,078,851 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
476,132,994,202 |
369,891,519,751 |
417,630,201,478 |
635,167,998,083 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
478,546,073,087 |
370,664,833,025 |
397,270,568,407 |
627,346,770,998 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,413,078,885 |
-773,313,274 |
20,359,633,071 |
7,821,227,085 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
305,210,235 |
1,692,718 |
8,237,827 |
189,391 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,627,919,568 |
18,662,435,629 |
20,433,213,631 |
16,871,459,241 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,413,128,823 |
18,662,435,629 |
18,893,040,640 |
16,871,459,241 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,461,377,506 |
510,915,062 |
875,898,644 |
525,787,895 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,909,241,600 |
3,993,636,963 |
6,707,302,376 |
4,776,513,661 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-32,106,407,324 |
-23,938,608,210 |
-7,648,543,753 |
-14,352,344,321 |
|
12. Thu nhập khác |
3,170,591,275 |
35,987,844 |
56,061,908,855 |
76,985,124,669 |
|
13. Chi phí khác |
7,152,373,031 |
1,000,406,857 |
2,857,148,512 |
61,765,940,546 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,981,781,756 |
-964,419,013 |
53,204,760,343 |
15,219,184,123 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-36,088,189,080 |
-24,903,027,223 |
45,556,216,590 |
866,839,802 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-36,088,189,080 |
-24,903,027,223 |
45,556,216,590 |
866,839,802 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-36,088,189,080 |
-24,903,027,223 |
45,556,216,590 |
866,839,802 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-620 |
-428 |
783 |
15 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|