TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,497,882,975,755 |
1,404,603,207,605 |
1,362,307,994,088 |
1,582,299,243,973 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,907,847,810 |
17,509,227,846 |
1,552,083,036 |
2,225,647,476 |
|
1. Tiền |
25,907,847,810 |
17,509,227,846 |
1,552,083,036 |
2,225,647,476 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
364,790,394,355 |
297,287,804,994 |
212,973,482,844 |
416,756,630,363 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
348,349,589,350 |
231,621,849,157 |
137,248,740,779 |
401,654,216,982 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,902,312,033 |
69,959,111,994 |
71,545,221,011 |
8,387,191,280 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,865,812,407 |
16,274,228,342 |
26,092,577,575 |
28,628,278,622 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,399,624,973 |
-20,605,670,037 |
-21,951,342,059 |
-21,951,342,059 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
72,305,538 |
38,285,538 |
38,285,538 |
38,285,538 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,100,963,044,837 |
1,085,797,334,205 |
1,142,071,444,609 |
1,147,890,625,002 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,100,963,044,837 |
1,085,797,334,205 |
1,142,071,444,609 |
1,147,890,625,002 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,221,688,753 |
4,008,840,560 |
5,710,983,599 |
15,426,341,132 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,465,741,122 |
3,847,164,956 |
3,314,714,657 |
2,795,879,666 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,726,925,304 |
132,653,277 |
2,367,606,615 |
12,630,390,421 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
29,022,327 |
29,022,327 |
28,662,327 |
71,045 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
521,601,250,756 |
509,352,858,950 |
518,146,028,485 |
636,753,499,317 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
302,630,902,843 |
288,763,445,442 |
273,857,007,435 |
343,220,992,883 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
274,032,329,616 |
261,758,555,633 |
248,445,875,397 |
319,341,964,433 |
|
- Nguyên giá |
704,943,176,713 |
708,757,513,083 |
673,627,878,422 |
759,019,975,918 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-430,910,847,097 |
-446,998,957,450 |
-425,182,003,025 |
-439,678,011,485 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
22,325,912,192 |
20,803,652,201 |
19,281,317,857 |
17,820,637,696 |
|
- Nguyên giá |
30,730,344,077 |
30,730,344,077 |
30,730,344,077 |
30,730,344,077 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,404,431,885 |
-9,926,691,876 |
-11,449,026,220 |
-12,909,706,381 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,272,661,035 |
6,201,237,608 |
6,129,814,181 |
6,058,390,754 |
|
- Nguyên giá |
11,815,527,730 |
11,815,527,730 |
11,815,527,730 |
11,815,527,730 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,542,866,695 |
-5,614,290,122 |
-5,685,713,549 |
-5,757,136,976 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
181,313,591,081 |
183,218,351,560 |
207,284,044,168 |
256,813,224,436 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
181,313,591,081 |
183,218,351,560 |
207,284,044,168 |
256,813,224,436 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
37,656,756,832 |
37,371,061,948 |
37,004,976,882 |
36,719,281,998 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,426,165,645 |
35,140,470,761 |
34,854,775,877 |
34,569,080,993 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
2,230,591,187 |
2,230,591,187 |
2,150,201,005 |
2,150,201,005 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,019,484,226,511 |
1,913,956,066,555 |
1,880,454,022,573 |
2,219,052,743,290 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,259,996,138,348 |
1,183,557,032,811 |
1,115,648,348,749 |
1,458,550,623,672 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,203,340,410,556 |
1,117,225,400,491 |
1,036,377,556,708 |
1,347,743,831,631 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
157,682,616,036 |
96,342,715,242 |
112,783,471,740 |
390,194,726,677 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,593,159,202 |
59,407,928,490 |
10,941,153,105 |
45,142,949,721 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
679,200,873 |
663,595,566 |
845,816,226 |
1,139,352,620 |
|
4. Phải trả người lao động |
945,730,813 |
103,245,929 |
1,487,388,203 |
397,174,281 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,766,623,666 |
15,365,656,956 |
15,136,690,856 |
15,136,690,856 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,416,114,105 |
1,553,620,815 |
386,631,850 |
10,704,031,478 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
984,272,655,877 |
933,916,127,509 |
884,955,894,744 |
875,203,396,014 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,984,309,984 |
9,872,509,984 |
9,840,509,984 |
9,825,509,984 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
56,655,727,792 |
66,331,632,320 |
79,270,792,041 |
110,806,792,041 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,103,274 |
9,693,007,802 |
24,629,103,274 |
56,165,103,274 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
56,638,624,518 |
56,638,624,518 |
54,641,688,767 |
54,641,688,767 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
759,488,088,163 |
730,399,033,744 |
764,805,673,824 |
760,502,119,618 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
759,488,088,163 |
730,399,033,744 |
764,805,673,824 |
760,502,119,618 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
166,825,342,471 |
166,825,342,471 |
166,825,342,471 |
166,825,342,471 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-14,481,143,515 |
-14,481,143,515 |
-14,481,143,515 |
-14,481,143,515 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
49,202,852,835 |
49,202,852,835 |
49,202,852,835 |
49,202,852,835 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,302,769,934 |
2,302,769,934 |
2,222,917,847 |
2,222,917,847 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-58,717,773,562 |
-87,806,827,981 |
-53,320,335,814 |
-57,623,890,020 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
93,231,632,463 |
-62,903,800,758 |
-62,903,800,758 |
-62,903,800,758 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-151,949,406,025 |
-24,903,027,223 |
9,583,464,944 |
5,279,910,738 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,019,484,226,511 |
1,913,956,066,555 |
1,880,454,022,573 |
2,219,052,743,290 |
|