MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,497,882,975,755 1,404,603,207,605 1,362,307,994,088 1,582,299,243,973
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,907,847,810 17,509,227,846 1,552,083,036 2,225,647,476
1. Tiền 25,907,847,810 17,509,227,846 1,552,083,036 2,225,647,476
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 364,790,394,355 297,287,804,994 212,973,482,844 416,756,630,363
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 348,349,589,350 231,621,849,157 137,248,740,779 401,654,216,982
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,902,312,033 69,959,111,994 71,545,221,011 8,387,191,280
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,865,812,407 16,274,228,342 26,092,577,575 28,628,278,622
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,399,624,973 -20,605,670,037 -21,951,342,059 -21,951,342,059
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 72,305,538 38,285,538 38,285,538 38,285,538
IV. Hàng tồn kho 1,100,963,044,837 1,085,797,334,205 1,142,071,444,609 1,147,890,625,002
1. Hàng tồn kho 1,100,963,044,837 1,085,797,334,205 1,142,071,444,609 1,147,890,625,002
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,221,688,753 4,008,840,560 5,710,983,599 15,426,341,132
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,465,741,122 3,847,164,956 3,314,714,657 2,795,879,666
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,726,925,304 132,653,277 2,367,606,615 12,630,390,421
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 29,022,327 29,022,327 28,662,327 71,045
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 521,601,250,756 509,352,858,950 518,146,028,485 636,753,499,317
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 302,630,902,843 288,763,445,442 273,857,007,435 343,220,992,883
1. Tài sản cố định hữu hình 274,032,329,616 261,758,555,633 248,445,875,397 319,341,964,433
- Nguyên giá 704,943,176,713 708,757,513,083 673,627,878,422 759,019,975,918
- Giá trị hao mòn lũy kế -430,910,847,097 -446,998,957,450 -425,182,003,025 -439,678,011,485
2. Tài sản cố định thuê tài chính 22,325,912,192 20,803,652,201 19,281,317,857 17,820,637,696
- Nguyên giá 30,730,344,077 30,730,344,077 30,730,344,077 30,730,344,077
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,404,431,885 -9,926,691,876 -11,449,026,220 -12,909,706,381
3. Tài sản cố định vô hình 6,272,661,035 6,201,237,608 6,129,814,181 6,058,390,754
- Nguyên giá 11,815,527,730 11,815,527,730 11,815,527,730 11,815,527,730
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,542,866,695 -5,614,290,122 -5,685,713,549 -5,757,136,976
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 181,313,591,081 183,218,351,560 207,284,044,168 256,813,224,436
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 181,313,591,081 183,218,351,560 207,284,044,168 256,813,224,436
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 37,656,756,832 37,371,061,948 37,004,976,882 36,719,281,998
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,426,165,645 35,140,470,761 34,854,775,877 34,569,080,993
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 2,230,591,187 2,230,591,187 2,150,201,005 2,150,201,005
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,019,484,226,511 1,913,956,066,555 1,880,454,022,573 2,219,052,743,290
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,259,996,138,348 1,183,557,032,811 1,115,648,348,749 1,458,550,623,672
I. Nợ ngắn hạn 1,203,340,410,556 1,117,225,400,491 1,036,377,556,708 1,347,743,831,631
1. Phải trả người bán ngắn hạn 157,682,616,036 96,342,715,242 112,783,471,740 390,194,726,677
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,593,159,202 59,407,928,490 10,941,153,105 45,142,949,721
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 679,200,873 663,595,566 845,816,226 1,139,352,620
4. Phải trả người lao động 945,730,813 103,245,929 1,487,388,203 397,174,281
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,766,623,666 15,365,656,956 15,136,690,856 15,136,690,856
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,416,114,105 1,553,620,815 386,631,850 10,704,031,478
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 984,272,655,877 933,916,127,509 884,955,894,744 875,203,396,014
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,984,309,984 9,872,509,984 9,840,509,984 9,825,509,984
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 56,655,727,792 66,331,632,320 79,270,792,041 110,806,792,041
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,103,274 9,693,007,802 24,629,103,274 56,165,103,274
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 56,638,624,518 56,638,624,518 54,641,688,767 54,641,688,767
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 759,488,088,163 730,399,033,744 764,805,673,824 760,502,119,618
I. Vốn chủ sở hữu 759,488,088,163 730,399,033,744 764,805,673,824 760,502,119,618
1. Vốn góp của chủ sở hữu 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 166,825,342,471 166,825,342,471 166,825,342,471 166,825,342,471
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -14,481,143,515 -14,481,143,515 -14,481,143,515 -14,481,143,515
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 49,202,852,835 49,202,852,835 49,202,852,835 49,202,852,835
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,302,769,934 2,302,769,934 2,222,917,847 2,222,917,847
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -58,717,773,562 -87,806,827,981 -53,320,335,814 -57,623,890,020
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 93,231,632,463 -62,903,800,758 -62,903,800,758 -62,903,800,758
- LNST chưa phân phối kỳ này -151,949,406,025 -24,903,027,223 9,583,464,944 5,279,910,738
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,019,484,226,511 1,913,956,066,555 1,880,454,022,573 2,219,052,743,290
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.