MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Viglacera Đông Triều (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 82,790,769,718 76,541,117,000 53,644,774,680 78,612,704,994
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 82,790,769,718 76,541,117,000 53,644,774,680 78,612,704,994
4. Giá vốn hàng bán 69,728,109,179 64,138,989,462 46,067,145,630 70,050,009,720
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,062,660,539 12,402,127,538 7,577,629,050 8,562,695,274
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,825,938 179,478,088 71,692,564 18,130,681
7. Chi phí tài chính 3,813,611,132 4,156,582,832 4,394,440,071 4,314,212,389
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,813,611,132 4,156,582,852 4,394,440,071 4,314,212,389
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 479,598,512 -734,038,221 128,587,849 89,131,625
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,025,818,585 2,998,727,214 2,624,247,136 2,221,122,930
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,748,458,248 6,160,333,801 502,046,558 1,956,359,011
12. Thu nhập khác 13,000,000 15,383,000 1,319,000
13. Chi phí khác 1,619,629,057 118,877
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,606,629,057 15,264,123 1,319,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,141,829,191 6,175,597,924 503,365,558 1,956,359,011
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,159,209,407 1,262,501,118 107,590,869 870,258,855
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,982,619,784 4,913,096,806 395,774,689 1,086,100,156
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,982,619,784 4,913,096,806 395,774,689 1,086,100,156
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 298 491 40 109
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.