1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
82,790,769,718 |
76,541,117,000 |
53,644,774,680 |
78,612,704,994 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
82,790,769,718 |
76,541,117,000 |
53,644,774,680 |
78,612,704,994 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
69,728,109,179 |
64,138,989,462 |
46,067,145,630 |
70,050,009,720 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,062,660,539 |
12,402,127,538 |
7,577,629,050 |
8,562,695,274 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,825,938 |
179,478,088 |
71,692,564 |
18,130,681 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,813,611,132 |
4,156,582,832 |
4,394,440,071 |
4,314,212,389 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,813,611,132 |
4,156,582,852 |
4,394,440,071 |
4,314,212,389 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
479,598,512 |
-734,038,221 |
128,587,849 |
89,131,625 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,025,818,585 |
2,998,727,214 |
2,624,247,136 |
2,221,122,930 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,748,458,248 |
6,160,333,801 |
502,046,558 |
1,956,359,011 |
|
12. Thu nhập khác |
13,000,000 |
15,383,000 |
1,319,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,619,629,057 |
118,877 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,606,629,057 |
15,264,123 |
1,319,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,141,829,191 |
6,175,597,924 |
503,365,558 |
1,956,359,011 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,159,209,407 |
1,262,501,118 |
107,590,869 |
870,258,855 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,982,619,784 |
4,913,096,806 |
395,774,689 |
1,086,100,156 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,982,619,784 |
4,913,096,806 |
395,774,689 |
1,086,100,156 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
298 |
491 |
40 |
109 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|