MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viglacera Đông Triều (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 185,976,344,796 166,456,139,580 142,499,320,960 132,427,328,642
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,737,439,961 1,708,902,996 6,884,072,577 11,921,812,528
1. Tiền 15,737,439,961 1,708,902,996 6,884,072,577 11,921,812,528
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,631,221,377 3,712,697,135 3,767,796,279 3,793,570,532
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,631,221,377 3,712,697,135 3,767,796,279 3,793,570,532
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,013,464,049 1,189,518,981 2,726,429,755 1,507,462,606
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,330,332,926 5,329,332,926 6,663,394,226 5,329,332,926
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 766,752,952 863,002,952 1,278,002,952 1,278,002,952
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,996,905,837 4,034,528,769 3,822,378,243 3,922,472,394
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,080,527,666 -9,037,345,666 -9,037,345,666 -9,022,345,666
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 163,867,013,652 158,354,236,921 127,941,386,368 114,888,872,184
1. Hàng tồn kho 163,867,013,652 158,354,236,921 127,941,386,368 117,001,307,546
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,112,435,362
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,727,205,757 1,490,783,547 1,179,635,981 315,610,792
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,008,798,075 858,061,905 560,086,958 315,610,792
2. Thuế GTGT được khấu trừ 718,407,682 13,172,619
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 619,549,023 619,549,023
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 168,532,027,670 160,969,061,103 156,247,783,368 150,300,682,478
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,171,041,008 1,130,901,626 1,870,624,559 1,871,907,953
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,171,041,008 1,130,901,626 1,870,624,559 1,871,907,953
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 152,981,614,129 147,446,239,185 142,013,987,079 136,583,189,200
1. Tài sản cố định hữu hình 152,066,090,043 146,632,945,547 141,302,923,895 136,581,889,204
- Nguyên giá 361,372,046,567 361,372,046,567 361,372,046,567 363,802,177,476
- Giá trị hao mòn lũy kế -209,305,956,524 -214,739,101,020 -220,069,122,672 -227,220,288,272
2. Tài sản cố định thuê tài chính 911,299,090 810,043,642 708,788,188
- Nguyên giá 2,430,130,909 2,430,130,909 2,430,130,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,518,831,819 -1,620,087,267 -1,721,342,721
3. Tài sản cố định vô hình 4,224,996 3,249,996 2,274,996 1,299,996
- Nguyên giá 39,000,000 39,000,000 39,000,000 39,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,775,004 -35,750,004 -36,725,004 -37,700,004
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,608,915,956 517,586,405
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,608,915,956 517,586,405
V. Đầu tư tài chính dài hạn 110,000,000 110,000,000 110,000,000 110,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 110,000,000 110,000,000 110,000,000 110,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,660,456,577 12,281,920,292 11,735,585,325 11,735,585,325
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,660,456,577 12,281,920,292 11,735,585,325 11,735,585,325
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 354,508,372,466 327,425,200,683 298,747,104,328 282,728,011,120
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 255,129,819,844 233,552,396,982 218,030,156,813 218,037,534,463
I. Nợ ngắn hạn 157,929,920,844 150,701,572,982 132,063,832,813 145,964,727,463
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,574,259,605 19,417,672,772 19,178,606,935 20,495,685,476
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,313,163,954 1,671,663,717 1,652,725,973 11,253,069,548
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,014,762,341 136,252,006 3,949,948,251 4,690,109,056
4. Phải trả người lao động 11,790,791,666 9,285,192,068 3,667,866,669 9,792,410,804
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,296,504,725 4,504,456,998 6,029,902,446 3,730,398,993
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,331,874,831 1,586,018,738 2,762,772,024 4,432,445,683
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 115,395,138,737 112,450,449,603 92,957,856,404 88,907,619,633
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 654,598,913 1,091,041,008 1,305,328,039 2,104,162,198
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 558,826,072 558,826,072 558,826,072 558,826,072
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 97,199,899,000 82,850,824,000 85,966,324,000 72,072,807,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 97,199,899,000 82,850,824,000 85,966,324,000 72,072,807,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 99,378,552,622 93,872,803,701 80,716,947,515 64,690,476,657
I. Vốn chủ sở hữu 99,378,552,622 93,872,803,701 80,716,947,515 64,690,476,657
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -124,250,700 -124,250,700 -124,250,700 -124,250,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,064,363,100 1,064,363,100 1,064,363,100 1,064,363,100
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,561,559,778 -7,067,308,699 -20,223,164,885 -36,249,635,743
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 801,386,904 801,386,904 -7,067,308,699 -7,067,308,699
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,362,946,682 -7,868,695,603 -13,155,856,186 -29,182,327,044
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 354,508,372,466 327,425,200,683 298,747,104,328 282,728,011,120
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.