MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đệ Tam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 28,140,723,793 34,179,903,109 46,931,312,872
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 71,292,212 438,726,556
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 28,069,431,581 33,741,176,553 46,931,312,872
4. Giá vốn hàng bán 21,096,149,985 26,753,455,992 41,483,632,443
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,973,281,596 6,987,720,561 5,447,680,429
6. Doanh thu hoạt động tài chính 235,926,043 120,021,716 106,946,810
7. Chi phí tài chính 2,890,267,175 3,090,812,215 2,558,766,396
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,890,267,175 2,329,474,189 2,199,387,888
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,034,978,187 1,701,197,702 606,985,264
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,413,445,112 2,234,057,142 2,263,161,260
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 870,517,165 81,675,218 125,714,319
12. Thu nhập khác 847,369,399 852,261,760 1,382,814,158
13. Chi phí khác 604,278,078 328,145,394 446,049,688
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 243,091,321 524,116,366 936,764,470
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,113,608,486 605,791,584 1,062,478,789
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 445,012,195 484,965,974 494,213,221
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 668,596,291 120,825,610 568,265,568
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 668,596,291 120,825,610 568,265,568
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 37 07 31
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.