1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,140,723,793 |
34,179,903,109 |
|
46,931,312,872 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
71,292,212 |
438,726,556 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,069,431,581 |
33,741,176,553 |
|
46,931,312,872 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,096,149,985 |
26,753,455,992 |
|
41,483,632,443 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,973,281,596 |
6,987,720,561 |
|
5,447,680,429 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
235,926,043 |
120,021,716 |
|
106,946,810 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,890,267,175 |
3,090,812,215 |
|
2,558,766,396 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,890,267,175 |
2,329,474,189 |
|
2,199,387,888 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,034,978,187 |
1,701,197,702 |
|
606,985,264 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,413,445,112 |
2,234,057,142 |
|
2,263,161,260 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
870,517,165 |
81,675,218 |
|
125,714,319 |
|
12. Thu nhập khác |
847,369,399 |
852,261,760 |
|
1,382,814,158 |
|
13. Chi phí khác |
604,278,078 |
328,145,394 |
|
446,049,688 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
243,091,321 |
524,116,366 |
|
936,764,470 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,113,608,486 |
605,791,584 |
|
1,062,478,789 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
445,012,195 |
484,965,974 |
|
494,213,221 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
668,596,291 |
120,825,610 |
|
568,265,568 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
668,596,291 |
120,825,610 |
|
568,265,568 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
37 |
07 |
|
31 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|