1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
210,599,694,863 |
171,544,408,485 |
180,060,053,985 |
216,209,723,021 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,554,330,700 |
2,411,791,933 |
3,503,768,583 |
1,569,839,555 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
206,045,364,163 |
169,132,616,552 |
176,556,285,402 |
214,639,883,466 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
141,429,732,079 |
125,900,277,000 |
133,127,030,755 |
165,669,139,134 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
64,615,632,084 |
43,232,339,552 |
43,429,254,647 |
48,970,744,332 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,451,238,509 |
1,083,693,915 |
2,324,956,072 |
644,282,931 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,810,463,350 |
5,046,970,298 |
3,559,087,906 |
2,974,619,983 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,792,071,525 |
4,626,744,432 |
3,111,222,882 |
2,828,641,540 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,497,926,073 |
-318,555,431 |
34,410,163 |
364,909,549 |
|
9. Chi phí bán hàng |
57,402,194,965 |
17,736,517,839 |
20,955,280,076 |
34,117,371,516 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,785,027,488 |
20,701,868,998 |
19,757,411,806 |
17,551,122,267 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-23,428,741,283 |
512,120,901 |
1,516,841,094 |
-4,663,176,954 |
|
12. Thu nhập khác |
3,131,885,389 |
2,169,370 |
9,554,449 |
134,407,025 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,803 |
10,592,317 |
191,246,313 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,131,885,389 |
2,166,567 |
-1,037,868 |
-56,839,288 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-20,296,855,894 |
514,287,468 |
1,515,803,226 |
-4,720,016,242 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
176,646,009 |
288,156,773 |
251,712,929 |
159,902,677 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
855,950,599 |
|
22,791,712 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-21,329,452,502 |
226,130,695 |
1,241,298,585 |
-4,879,918,919 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-21,586,685,161 |
11,105,161 |
866,097,817 |
-5,126,552,591 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
257,232,659 |
215,025,534 |
375,200,768 |
246,633,672 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|