MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,148,113,679,281 1,203,996,673,581 930,825,451,041 896,571,303,876
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 121,285,544,771 155,870,291,749 112,888,328,229 140,035,473,610
1. Tiền 22,577,072,853 30,770,291,749 30,900,811,614 44,754,425,954
2. Các khoản tương đương tiền 98,708,471,918 125,100,000,000 81,987,516,615 95,281,047,656
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 151,789,498,315 113,789,498,315 23,103,348,662 37,056,617,621
1. Chứng khoán kinh doanh 11,056,617,621 11,056,617,621 11,056,617,621 11,056,617,621
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 140,732,880,694 102,732,880,694 12,046,731,041 26,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 407,765,657,064 491,701,513,763 440,829,165,508 396,116,987,012
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 344,449,250,290 413,370,745,064 356,078,423,842 325,327,179,227
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 52,904,242,610 68,465,429,811 64,953,701,456 47,154,498,757
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,515,889,331 12,969,064,055 21,346,160,120 25,184,428,938
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,103,725,167 -3,103,725,167 -1,549,119,910 -1,549,119,910
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 417,342,572,314 392,242,894,182 305,740,131,851 279,713,286,131
1. Hàng tồn kho 468,258,938,681 452,171,261,804 346,771,397,931 320,744,552,212
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -50,916,366,367 -59,928,367,622 -41,031,266,080 -41,031,266,081
V.Tài sản ngắn hạn khác 49,930,406,817 50,392,475,572 48,264,476,791 43,648,939,502
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,528,928,167 12,709,260,219 6,225,258,074 5,411,230,796
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,130,116,120 23,026,589,505 27,698,959,593 22,692,419,478
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,271,362,530 14,656,625,848 14,340,259,124 15,545,289,228
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 357,148,423,820 356,440,228,387 478,597,081,518 468,038,354,681
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,265,218,985 7,247,218,985 7,377,498,985 7,518,074,985
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,265,218,985 7,247,218,985 7,377,498,985 7,518,074,985
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 147,074,638,005 143,392,886,613 380,721,673,436 374,600,702,116
1. Tài sản cố định hữu hình 56,352,317,195 52,822,483,859 290,303,188,737 284,334,135,473
- Nguyên giá 220,658,084,772 220,988,882,068 458,516,899,743 459,551,852,943
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,305,767,577 -168,166,398,209 -168,213,711,006 -175,217,717,470
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 90,722,320,810 90,570,402,754 90,418,484,699 90,266,566,643
- Nguyên giá 102,806,684,907 102,806,684,907 102,744,644,907 102,744,644,907
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,084,364,097 -12,236,282,153 -12,326,160,208 -12,478,078,264
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 142,933,837,695 144,200,901,723 9,932,872,405 10,812,556,215
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 142,933,837,695 144,200,901,723 9,932,872,405 10,812,556,215
V. Đầu tư tài chính dài hạn 59,822,570,403 61,547,942,626 77,594,919,575 73,365,692,599
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,946,570,403 20,671,942,626 24,301,559,849 28,720,332,873
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 55,320,000,000 55,320,000,000 55,320,000,000 50,007,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -15,744,000,000 -15,744,000,000 -3,444,000,000 -6,779,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,300,000,000 1,300,000,000 1,417,359,726 1,417,359,726
VI. Tài sản dài hạn khác 52,158,732 51,278,440 2,970,117,117 1,741,328,766
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,382,725 25,502,433 2,970,117,117 1,741,328,766
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 25,776,007 25,776,007
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,505,262,103,101 1,560,436,901,968 1,409,422,532,559 1,364,609,658,557
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 591,922,337,493 649,006,472,920 486,461,094,671 428,254,033,734
I. Nợ ngắn hạn 529,932,971,549 574,583,606,976 432,760,728,727 374,553,667,790
1. Phải trả người bán ngắn hạn 102,640,427,290 135,818,514,651 131,627,559,398 97,100,270,071
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 54,065,421,533 50,591,470,187 19,342,242,342 18,821,317,994
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,566,032,606 9,618,528,841 774,473,560 2,280,383,173
4. Phải trả người lao động 11,812,681,047 22,304,903,632 28,458,035,903 12,684,638,617
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,050,445,390 3,811,957,413 43,536,306,845 34,824,033,155
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 19,735,574,522 25,206,369,522 8,930,780,002
9. Phải trả ngắn hạn khác 126,593,185,407 135,525,599,204 32,149,024,935 32,748,372,985
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 105,753,626,181 92,304,312,647 61,144,726,342 69,836,318,562
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,062,053,389 9,062,053,389 16,840,430,500 16,840,430,500
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 87,653,524,184 90,339,897,490 89,957,148,900 89,417,902,733
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 61,989,365,944 74,422,865,944 53,700,365,944 53,700,365,944
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 2,243,858,671 2,243,858,671 2,243,858,671 2,243,858,671
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,722,507,273 1,722,507,273 1,722,507,273 1,722,507,273
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 58,023,000,000 70,456,500,000 49,734,000,000 49,734,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 913,339,765,608 911,430,429,048 922,961,437,888 936,355,624,823
I. Vốn chủ sở hữu 908,251,235,142 906,341,898,582 917,872,907,422 931,267,094,357
1. Vốn góp của chủ sở hữu 343,594,160,000 343,714,160,000 343,594,160,000 343,594,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 343,594,160,000 343,714,160,000 343,594,160,000 343,594,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 344,394,675,475 344,394,675,475 344,394,675,475 344,394,675,475
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -167,011,563,046 -167,011,563,046 -167,011,563,046 -167,011,563,046
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 324,683,485,168 324,683,485,168 324,683,485,168 324,683,485,168
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56,765,296,196 54,844,126,471 63,951,741,676 77,251,361,240
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,182,969,778 18,000,952,668 15,571,684,578 7,567,609,222
- LNST chưa phân phối kỳ này 47,582,326,418 36,843,173,803 48,380,057,098 69,683,752,018
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,825,181,349 5,717,014,514 8,260,408,149 8,354,975,520
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,088,530,466 5,088,530,466 5,088,530,466 5,088,530,466
1. Nguồn kinh phí 5,088,530,466 5,088,530,466 5,088,530,466 5,088,530,466
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,505,262,103,101 1,560,436,901,968 1,409,422,532,559 1,364,609,658,557
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.