TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,148,113,679,281 |
1,203,996,673,581 |
930,825,451,041 |
896,571,303,876 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
121,285,544,771 |
155,870,291,749 |
112,888,328,229 |
140,035,473,610 |
|
1. Tiền |
22,577,072,853 |
30,770,291,749 |
30,900,811,614 |
44,754,425,954 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
98,708,471,918 |
125,100,000,000 |
81,987,516,615 |
95,281,047,656 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
151,789,498,315 |
113,789,498,315 |
23,103,348,662 |
37,056,617,621 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,056,617,621 |
11,056,617,621 |
11,056,617,621 |
11,056,617,621 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
140,732,880,694 |
102,732,880,694 |
12,046,731,041 |
26,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
407,765,657,064 |
491,701,513,763 |
440,829,165,508 |
396,116,987,012 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
344,449,250,290 |
413,370,745,064 |
356,078,423,842 |
325,327,179,227 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
52,904,242,610 |
68,465,429,811 |
64,953,701,456 |
47,154,498,757 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,515,889,331 |
12,969,064,055 |
21,346,160,120 |
25,184,428,938 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,103,725,167 |
-3,103,725,167 |
-1,549,119,910 |
-1,549,119,910 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
417,342,572,314 |
392,242,894,182 |
305,740,131,851 |
279,713,286,131 |
|
1. Hàng tồn kho |
468,258,938,681 |
452,171,261,804 |
346,771,397,931 |
320,744,552,212 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-50,916,366,367 |
-59,928,367,622 |
-41,031,266,080 |
-41,031,266,081 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
49,930,406,817 |
50,392,475,572 |
48,264,476,791 |
43,648,939,502 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,528,928,167 |
12,709,260,219 |
6,225,258,074 |
5,411,230,796 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,130,116,120 |
23,026,589,505 |
27,698,959,593 |
22,692,419,478 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,271,362,530 |
14,656,625,848 |
14,340,259,124 |
15,545,289,228 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
357,148,423,820 |
356,440,228,387 |
478,597,081,518 |
468,038,354,681 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,265,218,985 |
7,247,218,985 |
7,377,498,985 |
7,518,074,985 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,265,218,985 |
7,247,218,985 |
7,377,498,985 |
7,518,074,985 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
147,074,638,005 |
143,392,886,613 |
380,721,673,436 |
374,600,702,116 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,352,317,195 |
52,822,483,859 |
290,303,188,737 |
284,334,135,473 |
|
- Nguyên giá |
220,658,084,772 |
220,988,882,068 |
458,516,899,743 |
459,551,852,943 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-164,305,767,577 |
-168,166,398,209 |
-168,213,711,006 |
-175,217,717,470 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
90,722,320,810 |
90,570,402,754 |
90,418,484,699 |
90,266,566,643 |
|
- Nguyên giá |
102,806,684,907 |
102,806,684,907 |
102,744,644,907 |
102,744,644,907 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,084,364,097 |
-12,236,282,153 |
-12,326,160,208 |
-12,478,078,264 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
142,933,837,695 |
144,200,901,723 |
9,932,872,405 |
10,812,556,215 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
142,933,837,695 |
144,200,901,723 |
9,932,872,405 |
10,812,556,215 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
59,822,570,403 |
61,547,942,626 |
77,594,919,575 |
73,365,692,599 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,946,570,403 |
20,671,942,626 |
24,301,559,849 |
28,720,332,873 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
55,320,000,000 |
55,320,000,000 |
55,320,000,000 |
50,007,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-15,744,000,000 |
-15,744,000,000 |
-3,444,000,000 |
-6,779,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,417,359,726 |
1,417,359,726 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
52,158,732 |
51,278,440 |
2,970,117,117 |
1,741,328,766 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,382,725 |
25,502,433 |
2,970,117,117 |
1,741,328,766 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
25,776,007 |
25,776,007 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,505,262,103,101 |
1,560,436,901,968 |
1,409,422,532,559 |
1,364,609,658,557 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
591,922,337,493 |
649,006,472,920 |
486,461,094,671 |
428,254,033,734 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
529,932,971,549 |
574,583,606,976 |
432,760,728,727 |
374,553,667,790 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
102,640,427,290 |
135,818,514,651 |
131,627,559,398 |
97,100,270,071 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
54,065,421,533 |
50,591,470,187 |
19,342,242,342 |
18,821,317,994 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,566,032,606 |
9,618,528,841 |
774,473,560 |
2,280,383,173 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,812,681,047 |
22,304,903,632 |
28,458,035,903 |
12,684,638,617 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,050,445,390 |
3,811,957,413 |
43,536,306,845 |
34,824,033,155 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
19,735,574,522 |
25,206,369,522 |
8,930,780,002 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
126,593,185,407 |
135,525,599,204 |
32,149,024,935 |
32,748,372,985 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
105,753,626,181 |
92,304,312,647 |
61,144,726,342 |
69,836,318,562 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,062,053,389 |
9,062,053,389 |
16,840,430,500 |
16,840,430,500 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
87,653,524,184 |
90,339,897,490 |
89,957,148,900 |
89,417,902,733 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
61,989,365,944 |
74,422,865,944 |
53,700,365,944 |
53,700,365,944 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
2,243,858,671 |
2,243,858,671 |
2,243,858,671 |
2,243,858,671 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,722,507,273 |
1,722,507,273 |
1,722,507,273 |
1,722,507,273 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
58,023,000,000 |
70,456,500,000 |
49,734,000,000 |
49,734,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
913,339,765,608 |
911,430,429,048 |
922,961,437,888 |
936,355,624,823 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
908,251,235,142 |
906,341,898,582 |
917,872,907,422 |
931,267,094,357 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
343,594,160,000 |
343,714,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
343,594,160,000 |
343,714,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-167,011,563,046 |
-167,011,563,046 |
-167,011,563,046 |
-167,011,563,046 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
324,683,485,168 |
324,683,485,168 |
324,683,485,168 |
324,683,485,168 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
56,765,296,196 |
54,844,126,471 |
63,951,741,676 |
77,251,361,240 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,182,969,778 |
18,000,952,668 |
15,571,684,578 |
7,567,609,222 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
47,582,326,418 |
36,843,173,803 |
48,380,057,098 |
69,683,752,018 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,825,181,349 |
5,717,014,514 |
8,260,408,149 |
8,354,975,520 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
|
1. Nguồn kinh phí |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,505,262,103,101 |
1,560,436,901,968 |
1,409,422,532,559 |
1,364,609,658,557 |
|