1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
407,624,908,298 |
186,534,618,637 |
|
348,431,868,049 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
690,110,284 |
|
|
51,574,074 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
406,934,798,014 |
186,534,618,637 |
|
348,380,293,975 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
295,868,287,469 |
104,835,881,936 |
|
266,325,640,516 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
111,066,510,545 |
81,698,736,701 |
|
82,054,653,459 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
32,521,221,753 |
21,552,982,936 |
|
21,350,775,376 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,734,608,484 |
2,193,373,133 |
|
3,367,770,189 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,775,921,546 |
3,909,218,544 |
|
4,916,571,083 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,038,477,162 |
16,728,600,771 |
|
28,995,686,755 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
100,038,725,106 |
80,420,527,189 |
|
66,125,400,808 |
|
12. Thu nhập khác |
20,951,442,337 |
8,010,599,692 |
|
11,918,210,431 |
|
13. Chi phí khác |
9,084,032,581 |
3,313,644,979 |
|
8,173,516,593 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,867,409,756 |
4,696,954,713 |
|
3,744,693,838 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
111,906,134,862 |
85,117,481,902 |
|
69,870,094,646 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,005,108,427 |
19,185,929,079 |
|
8,308,864,838 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
295,755,884 |
3,705,343,762 |
|
393,355,508 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
97,605,270,551 |
62,226,209,061 |
|
61,167,874,300 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
85,091,599,160 |
52,171,858,599 |
|
44,282,466,447 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,513,671,391 |
10,054,350,462 |
|
16,885,407,853 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,714 |
600 |
|
510 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,714 |
600 |
|
510 |
|