MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,787,978,124,148 3,234,134,432,357 3,560,183,970,569 3,245,719,043,082
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,010,312,064,722 731,376,919,030 1,171,279,077,469 625,147,292,556
1. Tiền 141,135,580,250 128,806,904,754 558,283,002,321 173,604,966,216
2. Các khoản tương đương tiền 869,176,484,472 602,570,014,276 612,996,075,148 451,542,326,340
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 271,826,061,600 274,826,061,600 204,826,061,600 329,561,061,600
1. Chứng khoán kinh doanh 205,442,500 205,442,500 205,442,500 205,442,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 271,620,619,100 274,620,619,100 204,620,619,100 329,355,619,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 698,905,227,425 704,683,608,459 751,354,608,149 864,695,160,945
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 467,500,004,588 507,551,079,838 543,891,053,452 506,659,384,107
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 91,251,909,551 88,671,733,523 59,421,171,371 155,069,534,079
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 55,000,000,000 55,800,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 140,673,480,471 108,980,962,283 93,562,550,511 147,686,409,944
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -520,167,185 -520,167,185 -520,167,185 -520,167,185
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 768,772,445,079 1,469,931,396,664 1,359,555,274,404 1,343,447,540,843
1. Hàng tồn kho 768,772,445,079 1,469,931,396,664 1,359,555,274,404 1,343,447,540,843
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 38,162,325,322 53,316,446,604 73,168,948,947 82,867,987,138
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,375,326,057 6,290,566,412 7,491,351,830 4,116,656,150
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,864,670,778 46,087,559,311 64,182,703,813 76,158,347,269
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 922,328,487 938,320,881 1,494,893,304 2,592,983,719
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,343,229,955,164 2,611,682,546,360 2,589,506,716,340 2,711,526,590,049
I. Các khoản phải thu dài hạn 41,174,878,810 42,100,238,260
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 41,174,878,810 42,100,238,260
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,400,807,446,911 2,369,369,716,374 2,410,713,690,977 2,397,164,466,962
1. Tài sản cố định hữu hình 2,398,787,760,337 2,367,448,105,431 2,408,890,155,665 2,395,359,265,344
- Nguyên giá 3,228,767,703,063 3,229,046,652,317 3,302,307,372,414 3,324,496,525,683
- Giá trị hao mòn lũy kế -829,979,942,726 -861,598,546,886 -893,417,216,749 -929,137,260,339
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,019,686,574 1,921,610,943 1,823,535,312 1,805,201,618
- Nguyên giá 3,549,993,690 3,549,993,690 3,549,993,690 3,632,393,690
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,530,307,116 -1,628,382,747 -1,726,458,378 -1,827,192,072
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 772,039,190,229 84,443,495,346 56,687,995,509 201,685,723,691
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 772,039,190,229 84,443,495,346 56,687,995,509 201,685,723,691
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,359,000,000 3,359,000,000 3,059,000,000 3,059,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 759,000,000 759,000,000 759,000,000 759,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,600,000,000 2,600,000,000 2,300,000,000 2,300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 125,849,439,214 112,410,096,380 119,046,029,854 109,617,399,396
1. Chi phí trả trước dài hạn 83,730,762,977 71,331,871,990 64,151,693,469 67,125,947,072
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 42,118,676,237 41,078,224,390 42,024,533,627 42,491,452,324
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 12,869,802,758
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,131,208,079,312 5,845,816,978,717 6,149,690,686,909 5,957,245,633,131
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,127,732,463,791 3,749,441,944,209 3,932,093,641,408 3,686,458,941,498
I. Nợ ngắn hạn 2,244,402,934,285 1,932,431,347,472 2,263,234,626,306 2,060,091,980,984
1. Phải trả người bán ngắn hạn 300,992,531,892 307,934,601,368 357,755,077,150 221,232,448,630
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 705,026,563,120 369,693,662,140 665,335,695,657 717,183,838,138
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,844,722,882 50,591,694,919 45,869,793,422 17,440,061,447
4. Phải trả người lao động 12,772,676,793 13,188,438,554 41,074,183,201 12,890,276,206
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 77,002,533,379 70,368,626,563 42,914,337,984 79,618,934,595
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 72,283,020,252 12,617,716,473 43,710,640,242 24,283,989,720
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,011,141,912,093 1,082,501,294,053 1,044,324,715,248 962,438,071,126
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,338,973,874 25,535,313,402 22,250,183,402 25,004,361,122
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,883,329,529,506 1,817,010,596,737 1,668,859,015,102 1,626,366,960,514
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 52,188,347,918 52,188,347,918 51,056,828,747
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,830,457,091,847 1,764,138,159,078 1,617,118,096,614 1,625,682,870,773
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 684,089,741 684,089,741 684,089,741 684,089,741
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,003,475,615,521 2,096,375,034,508 2,217,597,045,501 2,270,786,691,633
I. Vốn chủ sở hữu 2,003,475,615,521 2,096,375,034,508 2,217,597,045,501 2,270,786,691,633
1. Vốn góp của chủ sở hữu 629,995,540,000 629,995,540,000 629,995,540,000 629,995,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 629,995,540,000 629,995,540,000 629,995,540,000 629,995,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -19,423,475,878 -19,423,475,878 -19,423,475,878 -19,423,475,878
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 46,985,564,994 46,985,564,994 46,985,564,994 46,985,564,994
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 842,209,575,467 918,275,209,457 992,758,406,098 1,064,644,007,855
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 209,975,579,489 286,104,654,502 599,657,154,955 1,012,484,225,998
- LNST chưa phân phối kỳ này 632,233,995,978 632,170,554,955 393,101,251,143 52,159,781,857
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 503,708,410,938 520,542,195,935 567,281,010,287 548,585,054,662
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,131,208,079,312 5,845,816,978,717 6,149,690,686,909 5,957,245,633,131
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.