TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,787,978,124,148 |
3,234,134,432,357 |
3,560,183,970,569 |
3,245,719,043,082 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,010,312,064,722 |
731,376,919,030 |
1,171,279,077,469 |
625,147,292,556 |
|
1. Tiền |
141,135,580,250 |
128,806,904,754 |
558,283,002,321 |
173,604,966,216 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
869,176,484,472 |
602,570,014,276 |
612,996,075,148 |
451,542,326,340 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
271,826,061,600 |
274,826,061,600 |
204,826,061,600 |
329,561,061,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
205,442,500 |
205,442,500 |
205,442,500 |
205,442,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
271,620,619,100 |
274,620,619,100 |
204,620,619,100 |
329,355,619,100 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
698,905,227,425 |
704,683,608,459 |
751,354,608,149 |
864,695,160,945 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
467,500,004,588 |
507,551,079,838 |
543,891,053,452 |
506,659,384,107 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
91,251,909,551 |
88,671,733,523 |
59,421,171,371 |
155,069,534,079 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
55,000,000,000 |
55,800,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
140,673,480,471 |
108,980,962,283 |
93,562,550,511 |
147,686,409,944 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-520,167,185 |
-520,167,185 |
-520,167,185 |
-520,167,185 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
768,772,445,079 |
1,469,931,396,664 |
1,359,555,274,404 |
1,343,447,540,843 |
|
1. Hàng tồn kho |
768,772,445,079 |
1,469,931,396,664 |
1,359,555,274,404 |
1,343,447,540,843 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,162,325,322 |
53,316,446,604 |
73,168,948,947 |
82,867,987,138 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,375,326,057 |
6,290,566,412 |
7,491,351,830 |
4,116,656,150 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
34,864,670,778 |
46,087,559,311 |
64,182,703,813 |
76,158,347,269 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
922,328,487 |
938,320,881 |
1,494,893,304 |
2,592,983,719 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,343,229,955,164 |
2,611,682,546,360 |
2,589,506,716,340 |
2,711,526,590,049 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
41,174,878,810 |
42,100,238,260 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
41,174,878,810 |
42,100,238,260 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,400,807,446,911 |
2,369,369,716,374 |
2,410,713,690,977 |
2,397,164,466,962 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,398,787,760,337 |
2,367,448,105,431 |
2,408,890,155,665 |
2,395,359,265,344 |
|
- Nguyên giá |
3,228,767,703,063 |
3,229,046,652,317 |
3,302,307,372,414 |
3,324,496,525,683 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-829,979,942,726 |
-861,598,546,886 |
-893,417,216,749 |
-929,137,260,339 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,019,686,574 |
1,921,610,943 |
1,823,535,312 |
1,805,201,618 |
|
- Nguyên giá |
3,549,993,690 |
3,549,993,690 |
3,549,993,690 |
3,632,393,690 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,530,307,116 |
-1,628,382,747 |
-1,726,458,378 |
-1,827,192,072 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
772,039,190,229 |
84,443,495,346 |
56,687,995,509 |
201,685,723,691 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
772,039,190,229 |
84,443,495,346 |
56,687,995,509 |
201,685,723,691 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,359,000,000 |
3,359,000,000 |
3,059,000,000 |
3,059,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
759,000,000 |
759,000,000 |
759,000,000 |
759,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,300,000,000 |
2,300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
125,849,439,214 |
112,410,096,380 |
119,046,029,854 |
109,617,399,396 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
83,730,762,977 |
71,331,871,990 |
64,151,693,469 |
67,125,947,072 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
42,118,676,237 |
41,078,224,390 |
42,024,533,627 |
42,491,452,324 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
12,869,802,758 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,131,208,079,312 |
5,845,816,978,717 |
6,149,690,686,909 |
5,957,245,633,131 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,127,732,463,791 |
3,749,441,944,209 |
3,932,093,641,408 |
3,686,458,941,498 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,244,402,934,285 |
1,932,431,347,472 |
2,263,234,626,306 |
2,060,091,980,984 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
300,992,531,892 |
307,934,601,368 |
357,755,077,150 |
221,232,448,630 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
705,026,563,120 |
369,693,662,140 |
665,335,695,657 |
717,183,838,138 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,844,722,882 |
50,591,694,919 |
45,869,793,422 |
17,440,061,447 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,772,676,793 |
13,188,438,554 |
41,074,183,201 |
12,890,276,206 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
77,002,533,379 |
70,368,626,563 |
42,914,337,984 |
79,618,934,595 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
72,283,020,252 |
12,617,716,473 |
43,710,640,242 |
24,283,989,720 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,011,141,912,093 |
1,082,501,294,053 |
1,044,324,715,248 |
962,438,071,126 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,338,973,874 |
25,535,313,402 |
22,250,183,402 |
25,004,361,122 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,883,329,529,506 |
1,817,010,596,737 |
1,668,859,015,102 |
1,626,366,960,514 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
52,188,347,918 |
52,188,347,918 |
51,056,828,747 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,830,457,091,847 |
1,764,138,159,078 |
1,617,118,096,614 |
1,625,682,870,773 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
684,089,741 |
684,089,741 |
684,089,741 |
684,089,741 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,003,475,615,521 |
2,096,375,034,508 |
2,217,597,045,501 |
2,270,786,691,633 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,003,475,615,521 |
2,096,375,034,508 |
2,217,597,045,501 |
2,270,786,691,633 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
629,995,540,000 |
629,995,540,000 |
629,995,540,000 |
629,995,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
629,995,540,000 |
629,995,540,000 |
629,995,540,000 |
629,995,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-19,423,475,878 |
-19,423,475,878 |
-19,423,475,878 |
-19,423,475,878 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
46,985,564,994 |
46,985,564,994 |
46,985,564,994 |
46,985,564,994 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
842,209,575,467 |
918,275,209,457 |
992,758,406,098 |
1,064,644,007,855 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
209,975,579,489 |
286,104,654,502 |
599,657,154,955 |
1,012,484,225,998 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
632,233,995,978 |
632,170,554,955 |
393,101,251,143 |
52,159,781,857 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
503,708,410,938 |
520,542,195,935 |
567,281,010,287 |
548,585,054,662 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,131,208,079,312 |
5,845,816,978,717 |
6,149,690,686,909 |
5,957,245,633,131 |
|