MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 142,655,929,067 132,963,897,448 135,884,740,486 119,287,968,108
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,510,143,772 3,753,920,669 2,705,752,473 1,290,349,441
1. Tiền 4,510,143,772 3,753,920,669 2,705,752,473 1,290,349,441
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 75,063,510,323 67,789,829,825 73,727,640,194 74,293,404,008
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,579,239,901 16,487,177,717 22,273,383,544 22,506,645,409
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,426,585,167 829,193,680 923,076,593 1,680,309,835
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 55,343,931,918 54,759,705,091 54,817,426,720 54,392,695,427
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,286,246,663 -4,286,246,663 -4,286,246,663 -4,286,246,663
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 56,733,946,143 55,090,984,870 53,874,487,470 39,730,190,400
1. Hàng tồn kho 56,733,946,143 55,090,984,870 53,874,487,470 39,730,190,400
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,348,328,829 6,329,162,084 5,576,860,349 3,974,024,259
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,404,684,297 2,897,201,321 2,489,018,023 1,941,453,237
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,861,801,899 3,362,950,638 2,956,366,126 1,963,560,897
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 81,842,633 69,010,125 131,476,200 69,010,125
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 361,867,796,977 356,723,817,961 349,757,661,866 344,658,221,659
I. Các khoản phải thu dài hạn 72,240,000,000 72,240,000,000 72,240,000,000 72,240,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 72,240,000,000 72,240,000,000 72,240,000,000 72,240,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 171,472,586,014 172,875,681,624 167,296,007,032 162,153,074,829
1. Tài sản cố định hữu hình 171,472,586,014 172,875,681,624 167,296,007,032 162,153,074,829
- Nguyên giá 279,346,466,353 286,035,008,109 286,035,008,109 286,477,226,854
- Giá trị hao mòn lũy kế -107,873,880,339 -113,159,326,485 -118,739,001,077 -124,324,152,025
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 810,751,750 810,751,750 810,751,750 810,751,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -810,751,750 -810,751,750 -810,751,750 -810,751,750
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,812,852,728 3,126,891,415 1,911,841,105 1,911,841,105
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,812,852,728 3,126,891,415 1,911,841,105 1,911,841,105
V. Đầu tư tài chính dài hạn 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,382,358,235 14,521,244,922 14,349,813,729 14,393,305,725
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,382,358,235 14,521,244,922 14,349,813,729 14,393,305,725
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 504,523,726,044 489,687,715,409 485,642,402,352 463,946,189,767
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 390,115,173,052 378,783,879,033 378,195,404,083 362,550,518,705
I. Nợ ngắn hạn 243,439,594,740 232,108,300,721 245,519,825,771 229,874,940,393
1. Phải trả người bán ngắn hạn 52,202,920,553 38,414,141,864 37,645,607,629 30,080,709,720
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,563,135,449 17,243,703,158 16,910,302,423 11,184,314,009
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 54,019,954,412 54,007,658,324 54,008,529,314 53,743,417,536
4. Phải trả người lao động 2,022,627,008 2,448,622,227 1,377,569,983 1,629,218,974
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,548,857,015 25,385,222,053 27,135,816,654 30,352,763,647
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 38,097,446,529 39,493,499,321 39,501,545,994 36,144,062,733
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,699,600,000 54,830,400,000 68,655,400,000 66,455,400,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 285,053,774 285,053,774 285,053,774 285,053,774
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 146,675,578,312 146,675,578,312 132,675,578,312 132,675,578,312
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 52,715,578,312 52,715,578,312 38,715,578,312 38,715,578,312
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 114,408,552,992 110,903,836,376 107,446,998,269 101,395,671,062
I. Vốn chủ sở hữu 114,233,262,992 110,728,546,376 107,271,708,269 101,220,381,062
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,902,500,000 4,902,500,000 4,902,500,000 4,902,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,267,017,189 3,267,017,189 3,267,017,189 3,267,017,189
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 249,948,734 249,948,734 249,948,734 249,948,734
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -94,186,202,931 -97,690,919,547 -101,147,757,654 -107,199,084,861
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -19,917,996,834 -74,268,206,097 -98,018,455,598 -98,018,455,598
- LNST chưa phân phối kỳ này -74,268,206,097 -23,422,713,450 -3,129,302,056 -9,180,629,263
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 175,290,000 175,290,000 175,290,000 175,290,000
1. Nguồn kinh phí 175,290,000 175,290,000 175,290,000 175,290,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 504,523,726,044 489,687,715,409 485,642,402,352 463,946,189,767
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.