TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
142,655,929,067 |
132,963,897,448 |
135,884,740,486 |
119,287,968,108 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,510,143,772 |
3,753,920,669 |
2,705,752,473 |
1,290,349,441 |
|
1. Tiền |
4,510,143,772 |
3,753,920,669 |
2,705,752,473 |
1,290,349,441 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
75,063,510,323 |
67,789,829,825 |
73,727,640,194 |
74,293,404,008 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,579,239,901 |
16,487,177,717 |
22,273,383,544 |
22,506,645,409 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,426,585,167 |
829,193,680 |
923,076,593 |
1,680,309,835 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
55,343,931,918 |
54,759,705,091 |
54,817,426,720 |
54,392,695,427 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,286,246,663 |
-4,286,246,663 |
-4,286,246,663 |
-4,286,246,663 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
56,733,946,143 |
55,090,984,870 |
53,874,487,470 |
39,730,190,400 |
|
1. Hàng tồn kho |
56,733,946,143 |
55,090,984,870 |
53,874,487,470 |
39,730,190,400 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,348,328,829 |
6,329,162,084 |
5,576,860,349 |
3,974,024,259 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,404,684,297 |
2,897,201,321 |
2,489,018,023 |
1,941,453,237 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,861,801,899 |
3,362,950,638 |
2,956,366,126 |
1,963,560,897 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
81,842,633 |
69,010,125 |
131,476,200 |
69,010,125 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
361,867,796,977 |
356,723,817,961 |
349,757,661,866 |
344,658,221,659 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
171,472,586,014 |
172,875,681,624 |
167,296,007,032 |
162,153,074,829 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
171,472,586,014 |
172,875,681,624 |
167,296,007,032 |
162,153,074,829 |
|
- Nguyên giá |
279,346,466,353 |
286,035,008,109 |
286,035,008,109 |
286,477,226,854 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-107,873,880,339 |
-113,159,326,485 |
-118,739,001,077 |
-124,324,152,025 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
810,751,750 |
810,751,750 |
810,751,750 |
810,751,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-810,751,750 |
-810,751,750 |
-810,751,750 |
-810,751,750 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,812,852,728 |
3,126,891,415 |
1,911,841,105 |
1,911,841,105 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,812,852,728 |
3,126,891,415 |
1,911,841,105 |
1,911,841,105 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,382,358,235 |
14,521,244,922 |
14,349,813,729 |
14,393,305,725 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,382,358,235 |
14,521,244,922 |
14,349,813,729 |
14,393,305,725 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
504,523,726,044 |
489,687,715,409 |
485,642,402,352 |
463,946,189,767 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
390,115,173,052 |
378,783,879,033 |
378,195,404,083 |
362,550,518,705 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
243,439,594,740 |
232,108,300,721 |
245,519,825,771 |
229,874,940,393 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,202,920,553 |
38,414,141,864 |
37,645,607,629 |
30,080,709,720 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,563,135,449 |
17,243,703,158 |
16,910,302,423 |
11,184,314,009 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
54,019,954,412 |
54,007,658,324 |
54,008,529,314 |
53,743,417,536 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,022,627,008 |
2,448,622,227 |
1,377,569,983 |
1,629,218,974 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,548,857,015 |
25,385,222,053 |
27,135,816,654 |
30,352,763,647 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,097,446,529 |
39,493,499,321 |
39,501,545,994 |
36,144,062,733 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,699,600,000 |
54,830,400,000 |
68,655,400,000 |
66,455,400,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
285,053,774 |
285,053,774 |
285,053,774 |
285,053,774 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
146,675,578,312 |
146,675,578,312 |
132,675,578,312 |
132,675,578,312 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
52,715,578,312 |
52,715,578,312 |
38,715,578,312 |
38,715,578,312 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
114,408,552,992 |
110,903,836,376 |
107,446,998,269 |
101,395,671,062 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
114,233,262,992 |
110,728,546,376 |
107,271,708,269 |
101,220,381,062 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,902,500,000 |
4,902,500,000 |
4,902,500,000 |
4,902,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,267,017,189 |
3,267,017,189 |
3,267,017,189 |
3,267,017,189 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
249,948,734 |
249,948,734 |
249,948,734 |
249,948,734 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-94,186,202,931 |
-97,690,919,547 |
-101,147,757,654 |
-107,199,084,861 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-19,917,996,834 |
-74,268,206,097 |
-98,018,455,598 |
-98,018,455,598 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-74,268,206,097 |
-23,422,713,450 |
-3,129,302,056 |
-9,180,629,263 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
175,290,000 |
175,290,000 |
175,290,000 |
175,290,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
175,290,000 |
175,290,000 |
175,290,000 |
175,290,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
504,523,726,044 |
489,687,715,409 |
485,642,402,352 |
463,946,189,767 |
|