MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,630,194,731,244 1,591,163,527,537 1,536,065,756,231 1,661,251,143,351
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,463,732,374 38,331,410,849 51,968,085,795 87,842,470,155
1. Tiền 47,463,732,374 38,331,410,849 51,968,085,795 37,842,470,155
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 455,000,000,000 410,000,000,000 410,000,000,000 495,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 455,000,000,000 410,000,000,000 410,000,000,000 495,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 738,136,568,617 751,510,530,441 710,035,335,054 726,614,810,297
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 716,569,016,247 723,483,809,804 687,042,358,729 693,251,128,049
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,112,896,439 4,416,386,889 2,813,685,261 2,072,603,851
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,749,107,832 25,907,732,632 23,733,405,337 34,845,192,670
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,297,398,884 -2,297,398,884 -3,554,114,273 -3,554,114,273
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,946,983
IV. Hàng tồn kho 385,196,990,567 385,522,723,149 357,828,043,313 345,955,755,996
1. Hàng tồn kho 385,196,990,567 385,522,723,149 357,828,043,313 345,955,755,996
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,397,439,686 5,798,863,098 6,234,292,069 5,838,106,903
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,397,439,686 5,798,863,098 6,234,292,069 5,838,106,903
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 189,369,166,659 236,022,273,139 252,579,541,820 178,052,769,367
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 159,462,978,437 157,005,950,855 154,762,324,013 150,162,946,998
1. Tài sản cố định hữu hình 112,933,136,761 110,881,138,315 108,317,540,609 104,160,692,730
- Nguyên giá 502,608,538,765 505,001,631,939 506,809,016,639 506,945,597,195
- Giá trị hao mòn lũy kế -389,675,402,004 -394,120,493,624 -398,491,476,030 -402,784,904,465
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 46,529,841,676 46,124,812,540 46,444,783,404 46,002,254,268
- Nguyên giá 62,096,813,583 62,096,813,583 62,846,813,583 62,846,813,583
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,566,971,907 -15,972,001,043 -16,402,030,179 -16,844,559,315
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,368,149,181 9,778,044,921 8,590,846,477 8,384,440,371
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,368,149,181 9,778,044,921 8,590,846,477 8,384,440,371
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,600,926,059 67,600,926,059 87,600,926,059 17,600,926,059
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,399,073,941 -2,399,073,941 -2,399,073,941 -2,399,073,941
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 70,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 937,112,982 1,637,351,304 1,625,445,271 1,904,455,939
1. Chi phí trả trước dài hạn 937,112,982 1,637,351,304 1,625,445,271 1,904,455,939
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,819,563,897,903 1,827,185,800,676 1,788,645,298,051 1,839,303,912,718
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 360,053,433,664 334,666,028,902 370,747,991,825 376,796,016,628
I. Nợ ngắn hạn 359,914,325,734 334,497,095,972 370,346,783,895 376,394,808,698
1. Phải trả người bán ngắn hạn 299,416,227,950 310,423,271,316 235,411,255,052 243,186,828,938
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,222,188,136 824,607,118 4,856,982,335 5,927,681,360
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,499,346,638 10,208,036,734 15,093,629,339 12,624,568,079
4. Phải trả người lao động 2,452,278,108 2,113,413,705 108,098,427 108,098,386
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,082,753,616 5,497,008,717 958,014,249 1,119,226,296
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,151,747,752 4,913,944,289 95,677,346,548 95,440,599,719
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,089,783,534 516,814,093 18,241,457,945 17,987,805,920
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 139,107,930 168,932,930 401,207,930 401,207,930
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 139,107,930 168,932,930 401,207,930 401,207,930
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,459,510,464,239 1,492,519,771,774 1,417,897,306,226 1,462,507,896,090
I. Vốn chủ sở hữu 1,459,510,464,239 1,492,519,771,774 1,417,897,306,226 1,462,507,896,090
1. Vốn góp của chủ sở hữu 347,274,650,000 347,274,650,000 347,274,650,000 347,274,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 347,274,650,000 347,274,650,000 347,274,650,000 347,274,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,333,949,894 60,333,949,894 60,333,949,894 60,333,949,894
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 851,826,005,327 851,826,005,327 929,571,822,992 929,571,822,992
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 200,075,859,018 233,085,166,553 80,716,883,340 125,327,473,204
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 200,075,859,018
- LNST chưa phân phối kỳ này 200,075,859,018 33,009,307,535 80,716,883,340 125,327,473,204
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,819,563,897,903 1,827,185,800,676 1,788,645,298,051 1,839,303,912,718
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.