TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
25,927,217,040 |
26,616,376,351 |
28,159,874,389 |
24,747,195,629 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,994,561,152 |
1,955,736,522 |
5,609,062,306 |
3,706,354,133 |
|
1. Tiền |
1,986,380,152 |
1,947,555,522 |
4,600,881,306 |
1,698,173,133 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,181,000 |
8,181,000 |
1,008,181,000 |
2,008,181,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,788,250,580 |
5,585,905,464 |
4,134,445,512 |
2,622,663,866 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,494,010,321 |
11,301,866,170 |
10,074,102,476 |
9,762,102,476 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,632,374,949 |
8,631,488,149 |
8,631,488,149 |
8,604,188,149 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,641,730,629 |
1,632,416,464 |
1,455,277,483 |
2,364,711,330 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,979,865,319 |
-15,979,865,319 |
-16,026,422,596 |
-18,108,338,089 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,961,045,974 |
18,102,893,351 |
17,449,700,200 |
17,449,700,200 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,961,045,974 |
18,102,893,351 |
17,449,700,200 |
17,449,700,200 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,183,359,334 |
971,841,014 |
966,666,371 |
968,477,430 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,783,098 |
37,177,083 |
8,242,917 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
727,133,624 |
524,533,396 |
540,678,251 |
551,532,227 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
452,442,612 |
410,130,535 |
417,745,203 |
416,945,203 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,205,325,410 |
28,372,923,014 |
27,553,543,614 |
29,095,749,114 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,685,857,724 |
13,254,392,751 |
12,799,621,596 |
12,371,049,945 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,913,510,640 |
9,509,581,047 |
9,082,345,272 |
8,681,309,001 |
|
- Nguyên giá |
36,057,073,455 |
36,057,073,455 |
36,057,073,455 |
36,084,646,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,143,562,815 |
-26,547,492,408 |
-26,974,728,183 |
-27,403,337,216 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,772,347,084 |
3,744,811,704 |
3,717,276,324 |
3,689,740,944 |
|
- Nguyên giá |
5,538,892,859 |
5,538,892,859 |
5,538,892,859 |
5,538,892,859 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,766,545,775 |
-1,794,081,155 |
-1,821,616,535 |
-1,849,151,915 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
16,357,870,638 |
16,157,622,473 |
15,943,815,376 |
15,736,787,745 |
|
- Nguyên giá |
29,549,207,355 |
29,549,207,355 |
29,549,207,355 |
29,549,207,355 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,191,336,717 |
-13,391,584,882 |
-13,605,391,979 |
-13,812,419,610 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
-1,524,108,803 |
-1,524,108,803 |
-2,084,251,595 |
197,663,898 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
253,839,270 |
253,839,270 |
197,663,898 |
197,663,898 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,777,948,073 |
-1,777,948,073 |
-2,281,915,493 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
682,705,851 |
482,016,593 |
891,358,237 |
787,247,526 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
682,705,851 |
482,016,593 |
891,358,237 |
787,247,526 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
55,132,542,450 |
54,989,299,365 |
55,713,418,003 |
53,842,944,743 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
73,196,463,542 |
70,546,111,090 |
73,486,916,514 |
70,343,888,924 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
67,241,337,013 |
66,557,192,263 |
69,336,786,049 |
69,069,538,924 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,517,214,388 |
13,456,798,863 |
13,370,513,262 |
13,358,184,942 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,304,615,508 |
2,602,005,567 |
5,611,651,574 |
4,295,606,572 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
-250,107,009 |
1,954,470,794 |
1,828,796,486 |
739,294,798 |
|
4. Phải trả người lao động |
152,713,871 |
86,857,727 |
135,139,080 |
53,355,717 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,531,252,639 |
32,583,172,850 |
5,978,296,734 |
4,818,069,836 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
519,038,000 |
56,000,000 |
220,000,000 |
2,680,989,430 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,809,488,104 |
6,660,764,950 |
41,635,267,401 |
42,573,313,229 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,657,121,512 |
9,157,121,512 |
557,121,512 |
550,724,400 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,955,126,529 |
3,988,918,827 |
4,150,130,465 |
1,274,350,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
6,344,695,869 |
4,378,488,167 |
2,895,780,465 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
-389,569,340 |
-389,569,340 |
1,254,350,000 |
1,274,350,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-18,063,921,092 |
-15,556,811,725 |
-17,773,498,511 |
-16,500,944,181 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-18,063,921,092 |
-15,556,811,725 |
-17,773,498,511 |
-16,500,944,181 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,847,215,361 |
3,847,215,361 |
3,847,215,361 |
3,847,215,361 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,009,055,780 |
3,009,055,780 |
3,051,644,479 |
3,051,644,479 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
379,194,356 |
379,194,356 |
336,605,657 |
336,605,657 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-70,299,386,589 |
-67,792,277,222 |
-70,008,964,008 |
-68,736,409,678 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-69,323,362,328 |
-69,323,362,328 |
-68,947,647,709 |
-68,947,647,709 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-976,024,261 |
1,531,085,106 |
-1,061,316,299 |
211,238,031 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
55,132,542,450 |
54,989,299,365 |
55,713,418,003 |
53,842,944,743 |
|