TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
29,767,872,264 |
28,244,372,029 |
29,112,748,147 |
25,927,217,040 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,380,271,656 |
2,225,481,505 |
2,544,610,771 |
1,994,561,152 |
|
1. Tiền |
2,372,090,656 |
2,217,300,505 |
2,536,429,771 |
1,986,380,152 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,181,000 |
8,181,000 |
8,181,000 |
8,181,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,368,588,140 |
6,915,130,618 |
7,291,492,187 |
4,788,250,580 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,613,699,227 |
12,739,342,645 |
13,065,678,274 |
10,494,010,321 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,478,860,324 |
8,561,374,949 |
8,632,374,949 |
8,632,374,949 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,196,474,526 |
1,594,278,343 |
1,573,304,283 |
1,641,730,629 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,920,445,937 |
-15,979,865,319 |
-15,979,865,319 |
-15,979,865,319 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,903,623,347 |
18,072,761,123 |
18,131,966,206 |
17,961,045,974 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,903,623,347 |
18,072,761,123 |
18,131,966,206 |
17,961,045,974 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,115,389,121 |
1,030,998,783 |
1,144,678,983 |
1,183,359,334 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
11,349,293 |
7,566,195 |
3,783,098 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
535,153,355 |
599,153,319 |
684,670,176 |
727,133,624 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
580,235,766 |
420,496,171 |
452,442,612 |
452,442,612 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
31,462,173,437 |
30,921,819,743 |
30,072,635,940 |
29,205,325,410 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
3,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,000,000 |
|
3,000,000 |
3,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,072,425,877 |
14,604,565,237 |
14,145,211,483 |
13,685,857,724 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,217,472,653 |
10,777,147,393 |
10,345,329,019 |
9,913,510,640 |
|
- Nguyên giá |
36,057,073,455 |
36,057,073,455 |
36,057,073,455 |
36,057,073,455 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,839,600,802 |
-25,279,926,062 |
-25,711,744,436 |
-26,143,562,815 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,854,953,224 |
3,827,417,844 |
3,799,882,464 |
3,772,347,084 |
|
- Nguyên giá |
5,538,892,859 |
5,538,892,859 |
5,538,892,859 |
5,538,892,859 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,683,939,635 |
-1,711,475,015 |
-1,739,010,395 |
-1,766,545,775 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
16,978,953,531 |
16,771,925,900 |
16,564,898,269 |
16,357,870,638 |
|
- Nguyên giá |
29,549,207,355 |
29,549,207,355 |
29,549,207,355 |
29,549,207,355 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,570,253,824 |
-12,777,281,455 |
-12,984,309,086 |
-13,191,336,717 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
-1,470,795,782 |
-1,524,108,803 |
-1,524,108,803 |
-1,524,108,803 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
239,451,970 |
253,839,270 |
253,839,270 |
253,839,270 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,710,247,752 |
-1,777,948,073 |
-1,777,948,073 |
-1,777,948,073 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
878,589,811 |
1,066,437,409 |
883,634,991 |
682,705,851 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
878,589,811 |
1,066,437,409 |
883,634,991 |
682,705,851 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
61,230,045,701 |
59,166,191,772 |
59,185,384,087 |
55,132,542,450 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
77,579,777,614 |
77,136,740,658 |
77,544,388,447 |
73,196,463,542 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
70,509,297,006 |
71,812,536,275 |
71,646,460,288 |
67,241,337,013 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,873,704,914 |
14,012,891,347 |
14,017,390,241 |
13,517,214,388 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,894,216,111 |
6,196,749,263 |
5,267,325,598 |
4,304,615,508 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,562,041,449 |
784,820,847 |
957,899,352 |
-250,107,009 |
|
4. Phải trả người lao động |
85,674,093 |
150,516,164 |
157,583,745 |
152,713,871 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,442,693,869 |
31,292,017,073 |
31,813,194,601 |
32,531,252,639 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
205,346,000 |
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
117,500,000 |
7,158,074,069 |
395,192,000 |
519,038,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,121,345,058 |
12,012,121,512 |
8,025,753,239 |
6,809,488,104 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,412,121,512 |
|
11,012,121,512 |
9,657,121,512 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,070,480,608 |
5,324,204,383 |
5,897,928,159 |
5,955,126,529 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
7,490,049,948 |
5,743,773,723 |
6,287,497,499 |
6,344,695,869 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
-419,569,340 |
-419,569,340 |
-389,569,340 |
-389,569,340 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-16,349,731,913 |
-17,970,548,886 |
-18,359,004,360 |
-18,063,921,092 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-16,349,731,913 |
-17,970,548,886 |
-18,359,004,360 |
-18,063,921,092 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,847,215,361 |
3,847,215,361 |
3,847,215,361 |
3,847,215,361 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,009,055,780 |
3,009,055,780 |
3,051,644,479 |
3,009,055,780 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
379,194,356 |
379,194,356 |
336,605,657 |
379,194,356 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-68,585,197,410 |
-70,206,014,383 |
-70,594,469,857 |
-70,299,386,589 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-68,959,333,946 |
-69,323,362,328 |
-69,323,362,328 |
-69,323,362,328 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
374,136,536 |
-882,652,055 |
-1,271,107,529 |
-976,024,261 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
61,230,045,701 |
59,166,191,772 |
59,185,384,087 |
55,132,542,450 |
|