I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
95,739,990,908 |
357,877,570,950 |
984,594,897,900 |
615,878,747,160 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,609,712,051 |
2,190,935,982 |
235,386,652,214 |
104,207,331,191 |
|
1.1.Tiền
|
1,609,712,051 |
2,190,935,982 |
235,386,652,214 |
104,207,331,191 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
90,702,708,874 |
352,865,546,939 |
712,275,722,089 |
472,606,356,651 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
38,739,571,610 |
2,205,925,320 |
103,195,809,733 |
12,183,049,094 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
2,286,330,000 |
2,248,294,520 |
768,950,000 |
298,628,950,000 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
21,131,003,974 |
318,800,722,102 |
204,073,662,747 |
146,482,094,549 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
31,691,794,170 |
32,756,595,877 |
404,007,573,543 |
15,219,292,380 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,145,990,880 |
-3,145,990,880 |
-145,990,880 |
-145,990,880 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
375,716,946 |
238,961,508 |
|
4. Hàng tồn kho
|
1,122,035,691 |
1,122,035,691 |
26,453,438,892 |
27,108,818,783 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
1,122,035,691 |
1,122,035,691 |
26,453,438,892 |
27,122,994,381 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
-14,175,598 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,305,534,292 |
1,699,052,338 |
10,479,084,705 |
11,956,240,535 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
896,243,925 |
502,543,473 |
305,890,411 |
299,579,195 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,409,290,367 |
1,196,508,865 |
10,173,194,294 |
11,656,661,340 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,284,483,098,770 |
992,375,501,212 |
1,960,526,815,024 |
1,422,222,755,776 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
587,995,213,570 |
291,101,057,269 |
284,380,375,307 |
411,757,326,207 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
543,748,057,733 |
240,902,000,000 |
229,350,000,000 |
349,350,000,000 |
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
44,247,155,837 |
50,199,057,269 |
55,030,375,307 |
62,407,326,207 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
33,949,261,254 |
33,073,343,793 |
832,574,891,850 |
55,269,563,171 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
33,747,419,914 |
32,882,632,642 |
832,255,318,250 |
55,101,112,392 |
|
- Nguyên giá
|
54,376,940,345 |
54,376,940,345 |
950,799,076,841 |
90,058,964,260 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-20,629,520,431 |
-21,494,307,703 |
-118,543,758,591 |
-34,957,851,868 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
201,841,340 |
190,711,151 |
319,573,600 |
168,450,779 |
|
- Nguyên giá
|
371,795,000 |
371,795,000 |
519,565,000 |
371,795,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-169,953,660 |
-181,083,849 |
-199,991,400 |
-203,344,221 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
189,019,621 |
157,459,792 |
125,899,963 |
94,340,134 |
|
- Nguyên giá
|
1,891,892,974 |
1,891,892,974 |
1,891,892,974 |
1,891,892,974 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-1,702,873,353 |
-1,734,433,182 |
-1,765,993,011 |
-1,797,552,840 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
|
60,000,000,000 |
60,088,863,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
60,000,000,000 |
60,088,863,636 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
661,890,452,081 |
667,625,009,326 |
669,887,880,423 |
893,562,248,148 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
661,890,452,081 |
667,625,009,326 |
669,887,880,423 |
893,562,248,148 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
459,152,244 |
418,631,032 |
113,557,767,481 |
1,450,414,480 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
459,152,244 |
418,631,032 |
31,802,427,825 |
808,802,319 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
81,755,339,656 |
641,612,161 |
|
Tổng cộng tài sản
|
1,380,223,089,678 |
1,350,253,072,162 |
2,945,121,712,924 |
2,038,101,502,936 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
247,254,622,691 |
205,542,933,092 |
1,681,982,220,180 |
870,898,610,850 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
244,504,622,691 |
205,342,933,092 |
626,095,230,133 |
510,698,610,850 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
57,052,477,700 |
10,587,619,549 |
103,354,491,631 |
42,328,452,620 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
33,392,834,002 |
33,607,125,926 |
|
|
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
12,132,496,918 |
4,747,286,282 |
5,433,348,365 |
5,006,535,726 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
940,057,933 |
919,104,631 |
2,319,123,184 |
1,952,528,649 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
468,438,356 |
774,684,931 |
3,500,000,000 |
11,502,739,726 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
109,090,909 |
54,545,454 |
6,363,636 |
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
10,389,522,237 |
8,172,861,683 |
19,109,213,705 |
9,611,193,516 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
129,406,044,569 |
145,866,044,569 |
491,738,020,545 |
439,662,491,546 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
613,660,067 |
613,660,067 |
634,669,067 |
634,669,067 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
2,750,000,000 |
200,000,000 |
1,055,886,990,047 |
360,200,000,000 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2,550,000,000 |
|
1,055,686,990,047 |
360,000,000,000 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,132,968,466,987 |
1,144,710,139,070 |
1,263,139,492,744 |
1,167,202,892,086 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,132,968,466,987 |
1,144,710,139,070 |
1,263,139,492,744 |
1,167,202,892,086 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
1,062,360,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
1,062,360,940,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,049,485,820 |
1,049,485,820 |
1,049,485,820 |
1,049,485,820 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
663,498,805 |
663,498,805 |
663,498,805 |
663,498,805 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
116,530,121,581 |
128,271,577,525 |
129,439,925,130 |
103,128,967,461 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
23,683,226,051 |
35,424,681,995 |
36,593,029,600 |
15,617,319,482 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
92,846,895,530 |
92,846,895,530 |
92,846,895,530 |
87,511,647,979 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
2,951,830,781 |
2,952,046,920 |
120,213,052,989 |
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
1,380,223,089,678 |
1,350,253,072,162 |
2,945,121,712,924 |
2,038,101,502,936 |
|