MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Tập đoàn Alpha Seven (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 167,038,198,756 144,518,692,285 309,915,762,363 265,850,615,339
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 914,846,592 1,057,798,072 2,713,864,923 542,644,823
1. Tiền 914,846,592 1,057,798,072 2,713,864,923 542,644,823
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 164,852,562,700 142,234,323,230 301,140,641,130 262,509,994,369
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,402,644,459 23,563,931,859 81,632,357,754 55,534,416,561
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,465,447,640 20,514,927,640 2,252,748,100 2,756,130,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 78,278,040,008 79,408,440,008 210,225,440,008 179,275,943,982
6. Phải thu ngắn hạn khác 47,852,421,473 24,353,796,370 33,884,586,148 28,089,494,706
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -145,990,880 -5,606,772,647 -26,854,490,880 -3,145,990,880
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,122,035,691 1,122,035,691 4,006,667,520 1,122,035,691
1. Hàng tồn kho 1,122,035,691 1,122,035,691 4,006,667,520 1,122,035,691
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 148,753,773 104,535,292 2,054,588,790 1,675,940,456
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 148,753,773 104,535,292 163,027,909 91,063,604
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,584,876,852
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,891,560,881
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,153,272,717,101 1,142,072,712,438 1,887,740,325,407 1,087,771,049,151
I. Các khoản phải thu dài hạn 689,688,200,000 678,758,304,111 455,486,543,776 396,417,825,536
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 689,688,200,000 656,602,200,000 421,388,200,000 355,328,700,000
6. Phải thu dài hạn khác 22,156,104,111 34,098,343,776 41,089,125,536
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,454,355,719 14,313,230,224 888,440,026,657 34,825,178,715
1. Tài sản cố định hữu hình 14,419,471,377 14,212,366,603 888,346,230,719 34,612,207,186
- Nguyên giá 32,490,706,963 32,695,122,163 952,140,478,516 54,376,940,345
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,071,235,586 -18,482,755,560 -63,794,247,797 -19,764,733,159
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 34,884,342 100,863,621 93,795,938 212,971,529
- Nguyên giá 170,135,000 241,795,000 241,795,000 371,795,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -135,250,658 -140,931,379 -147,999,062 -158,823,471
III. Bất động sản đầu tư 315,258,937 283,699,108 252,139,279 220,579,450
- Nguyên giá 1,891,892,974 1,891,892,974 1,891,892,974 1,891,892,974
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,576,634,037 -1,608,193,866 -1,639,753,695 -1,671,313,524
IV. Tài sản dở dang dài hạn -300,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang -300,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 448,198,217,694 448,158,737,430 448,187,687,802 655,787,531,388
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 448,198,217,694 448,158,737,430 448,187,687,802 655,787,531,388
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 616,684,751 558,741,565 95,673,927,893 519,934,062
1. Chi phí trả trước dài hạn 616,684,751 558,741,565 1,834,595,905
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 93,839,331,988
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,320,310,915,857 1,286,591,404,723 2,197,656,087,770 1,353,621,664,490
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 227,250,333,291 190,268,170,097 992,574,446,318 232,308,383,536
I. Nợ ngắn hạn 103,081,988,722 98,603,161,441 127,833,449,732 229,558,383,536
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,022,229,374 40,460,966,373 66,633,819,120 73,752,186,934
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,501,813,597 2,524,457,597 6,246,135,000 6,246,135,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,228,894,912 11,465,420,661 8,664,306,137 11,221,738,121
4. Phải trả người lao động 246,746,056 473,666,500 828,958,100 709,872,116
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 252,575,342 719,068,493 751,605,569 470,931,507
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 20,237,373 9,555,555 3,333,333
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,695,832,001 3,836,366,195 5,591,632,406 7,893,015,222
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 38,500,000,000 38,500,000,000 38,500,000,000 128,650,844,569
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 613,660,067 613,660,067 613,660,067 613,660,067
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 124,168,344,569 91,665,008,656 864,740,996,586 2,750,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 123,968,344,569 91,343,344,569 864,540,996,586 2,550,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 121,664,087
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,093,060,582,566 1,096,323,234,626 1,205,081,641,452 1,121,313,280,954
I. Vốn chủ sở hữu 1,093,060,582,566 1,096,323,234,626 1,205,081,641,452 1,121,313,280,954
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,049,485,820 1,049,485,820 1,049,485,820 1,049,485,820
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 663,498,805 663,498,805 663,498,805 663,498,805
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76,641,229,000 80,978,525,167 72,507,178,708 104,874,196,688
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,193,721,864 23,531,018,031 15,059,671,572 12,027,301,158
- LNST chưa phân phối kỳ này 57,447,507,136 57,447,507,136 57,447,507,136 92,846,895,530
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,932,838,941 1,858,194,834 119,087,948,119 2,952,569,641
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,320,310,915,857 1,286,591,404,723 2,197,656,087,770 1,353,621,664,490
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.