1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
972,700,741,257 |
626,743,946,959 |
502,972,973,516 |
619,835,924,593 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,113,237,591 |
2,696,443,159 |
2,556,007,259 |
4,054,988,259 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
966,587,503,666 |
624,047,503,800 |
500,416,966,257 |
615,780,936,334 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
731,430,208,569 |
454,405,551,936 |
377,333,530,337 |
400,425,420,749 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
235,157,295,097 |
169,641,951,864 |
123,083,435,920 |
215,355,515,585 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,507,466,001 |
9,305,535,000 |
3,237,982,062 |
4,674,499,277 |
|
7. Chi phí tài chính |
92,011,224,184 |
20,805,733,196 |
15,674,323,041 |
18,971,989,925 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,938,875,221 |
12,593,643,487 |
15,580,631,997 |
20,386,829,730 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,066,133,600 |
-13,245,512,432 |
772,933,003 |
15,484,461,512 |
|
9. Chi phí bán hàng |
32,909,312,888 |
36,692,208,883 |
22,931,671,058 |
54,056,493,145 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,428,531,443 |
52,760,335,442 |
29,035,087,300 |
37,857,589,156 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
86,381,826,183 |
55,443,696,911 |
59,453,269,586 |
124,628,404,148 |
|
12. Thu nhập khác |
7,742,071,134 |
596,020,161,490 |
5,895,583,656 |
7,905,472,149 |
|
13. Chi phí khác |
2,619,860,517 |
5,249,877,383 |
9,308,320,901 |
69,252,283,572 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,122,210,617 |
590,770,284,107 |
-3,412,737,245 |
-61,346,811,423 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
91,504,036,800 |
646,213,981,018 |
56,040,532,341 |
63,281,592,725 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,354,414,520 |
136,243,168,896 |
12,991,979,405 |
13,546,494,017 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-737,464,935 |
22,912,967 |
22,912,967 |
-3,525,759,796 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
75,887,087,215 |
509,947,899,155 |
43,025,639,969 |
53,260,858,504 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
68,901,682,516 |
505,829,416,918 |
43,025,639,969 |
52,917,935,980 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,985,404,699 |
4,118,482,237 |
|
342,922,524 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,541,566,810 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
41,484,073,159 |
|
|