TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
224,309,044,040 |
212,905,886,376 |
243,887,234,439 |
228,773,563,791 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,327,694,376 |
5,148,962,865 |
5,631,431,428 |
2,441,454,146 |
|
1. Tiền |
3,327,694,376 |
5,148,962,865 |
4,531,431,428 |
1,341,454,146 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,100,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,100,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
152,165,965,048 |
167,575,555,434 |
180,343,438,592 |
166,329,886,142 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
143,945,703,789 |
164,130,037,044 |
176,040,715,225 |
161,899,634,882 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,525,745,526 |
11,985,196,325 |
11,306,929,368 |
11,574,526,973 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,616,604,188 |
1,183,197,397 |
2,718,669,331 |
2,578,599,619 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,922,088,455 |
-9,722,875,332 |
-9,722,875,332 |
-9,722,875,332 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
63,337,972,036 |
38,804,281,946 |
54,709,776,639 |
57,932,394,860 |
|
1. Hàng tồn kho |
63,337,972,036 |
38,804,281,946 |
54,709,776,639 |
57,932,394,860 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,377,412,580 |
1,377,086,131 |
3,202,587,780 |
2,069,828,643 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,694,677,258 |
568,284,317 |
3,037,915,325 |
2,069,828,643 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,518,570,683 |
808,801,814 |
164,672,455 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
164,164,639 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
180,633,981,344 |
174,787,468,385 |
169,743,831,103 |
164,693,622,367 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
148,860,075,574 |
143,059,843,043 |
137,330,294,365 |
132,653,326,540 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
148,860,075,574 |
143,059,843,043 |
137,330,294,365 |
132,653,326,540 |
|
- Nguyên giá |
270,684,882,644 |
270,684,882,644 |
270,684,882,644 |
271,432,310,756 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-121,824,807,070 |
-127,625,039,601 |
-133,354,588,279 |
-138,778,984,216 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
36,337,500 |
36,337,500 |
36,337,500 |
36,337,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,337,500 |
-36,337,500 |
-36,337,500 |
-36,337,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
31,267,667,078 |
31,267,667,078 |
32,020,666,850 |
31,698,055,301 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
31,267,667,078 |
31,267,667,078 |
31,273,238,738 |
31,273,238,738 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
747,428,112 |
424,816,563 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
151,500,000 |
151,500,000 |
151,500,000 |
151,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
151,500,000 |
151,500,000 |
151,500,000 |
151,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
354,738,692 |
308,458,264 |
241,369,888 |
190,740,526 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
354,738,692 |
308,458,264 |
241,369,888 |
190,740,526 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
404,943,025,384 |
387,693,354,761 |
413,631,065,542 |
393,467,186,158 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
221,965,682,770 |
204,528,638,531 |
230,402,754,967 |
210,312,378,097 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
202,809,682,770 |
191,050,638,531 |
216,924,754,967 |
196,834,378,097 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
112,617,709,358 |
111,087,269,431 |
118,553,572,050 |
102,667,022,357 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,042,151,790 |
1,046,924,280 |
1,847,275,108 |
1,766,625,781 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
318,572,385 |
295,463,890 |
244,795,078 |
660,131,312 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,854,474,258 |
2,798,419,550 |
1,984,660,681 |
228,860,190 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,572,361,989 |
1,723,812,451 |
23,027,768,097 |
22,659,079,083 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
72,349,043,335 |
74,043,379,274 |
71,211,314,298 |
68,797,289,719 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
55,369,655 |
55,369,655 |
55,369,655 |
55,369,655 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,156,000,000 |
13,478,000,000 |
13,478,000,000 |
13,478,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
19,156,000,000 |
13,478,000,000 |
13,478,000,000 |
13,478,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
182,977,342,614 |
183,164,716,230 |
183,228,310,575 |
183,154,808,061 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
182,977,342,614 |
183,164,716,230 |
183,228,310,575 |
183,154,808,061 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
156,225,520,000 |
156,225,520,000 |
156,225,520,000 |
156,225,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
156,225,520,000 |
156,225,520,000 |
156,225,520,000 |
156,225,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,176,000,000 |
7,176,000,000 |
7,176,000,000 |
7,176,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,126,570,906 |
1,126,570,906 |
1,126,570,906 |
1,126,570,906 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,449,251,708 |
18,636,625,324 |
18,700,219,669 |
18,626,717,155 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
285,774,233 |
18,163,477,475 |
18,636,625,324 |
18,498,625,324 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,163,477,475 |
473,147,849 |
63,594,345 |
128,091,831 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
404,943,025,384 |
387,693,354,761 |
413,631,065,542 |
393,467,186,158 |
|