TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,233,264,497,391 |
1,399,519,329,346 |
1,136,224,422,408 |
1,282,566,697,985 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,122,180,647 |
102,936,841,366 |
10,295,013,123 |
14,224,195,092 |
|
1. Tiền |
12,342,180,647 |
99,156,841,366 |
6,515,013,123 |
10,444,195,092 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,780,000,000 |
3,780,000,000 |
3,780,000,000 |
3,780,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
70,434,376,312 |
73,213,199,239 |
53,834,621,326 |
11,174,203,269 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
70,434,376,312 |
73,213,199,239 |
53,834,621,326 |
11,174,203,269 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
947,074,767,233 |
1,028,220,774,105 |
870,893,445,976 |
1,057,596,925,561 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
553,999,822,585 |
666,278,088,955 |
494,341,388,612 |
733,109,860,166 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
286,310,548,596 |
261,314,780,279 |
275,556,965,841 |
227,488,075,083 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
97,267,759,841 |
91,814,997,736 |
92,182,184,388 |
88,186,083,177 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,503,363,789 |
-8,187,092,865 |
-8,187,092,865 |
-8,187,092,865 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
183,974,452,719 |
178,027,387,897 |
179,960,003,019 |
176,257,545,506 |
|
1. Hàng tồn kho |
183,974,452,719 |
178,027,387,897 |
179,960,003,019 |
176,257,545,506 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,658,720,480 |
17,121,126,739 |
21,241,338,964 |
23,313,828,557 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,273,702,198 |
5,011,942,062 |
5,427,111,876 |
4,360,472,555 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,479,656,196 |
11,624,464,629 |
15,329,507,040 |
18,468,635,954 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
877,362,086 |
456,720,048 |
456,720,048 |
456,720,048 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
28,000,000 |
28,000,000 |
28,000,000 |
28,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
259,731,773,643 |
243,331,658,373 |
235,392,870,058 |
230,403,715,039 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
164,015,055,106 |
151,258,844,781 |
144,352,445,796 |
140,237,573,152 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
152,396,413,971 |
144,527,006,278 |
144,197,560,598 |
140,148,937,952 |
|
- Nguyên giá |
272,507,271,384 |
272,306,545,879 |
273,587,069,514 |
273,587,069,514 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-120,110,857,413 |
-127,779,539,601 |
-129,389,508,916 |
-133,438,131,562 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
11,618,641,135 |
6,731,838,503 |
154,885,198 |
88,635,200 |
|
- Nguyên giá |
23,958,987,275 |
8,252,980,003 |
1,054,545,455 |
1,054,545,455 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,340,346,140 |
-1,521,141,500 |
-899,660,257 |
-965,910,255 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,137,682,576 |
5,555,535,666 |
5,555,535,666 |
5,555,535,666 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,137,682,576 |
5,555,535,666 |
5,555,535,666 |
5,555,535,666 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,366,684,398 |
68,155,818,056 |
68,155,818,056 |
68,155,818,056 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
660,866,342 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
36,433,118,056 |
36,433,118,056 |
36,433,118,056 |
36,433,118,056 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
31,272,700,000 |
31,722,700,000 |
31,722,700,000 |
31,722,700,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,212,351,563 |
18,361,459,870 |
17,329,070,540 |
16,454,788,165 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,949,031,715 |
18,277,159,870 |
17,244,770,540 |
16,370,488,165 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
179,019,848 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
84,300,000 |
84,300,000 |
84,300,000 |
84,300,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,492,996,271,034 |
1,642,850,987,719 |
1,371,617,292,466 |
1,512,970,413,024 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,259,337,680,350 |
1,447,596,577,938 |
1,230,333,057,383 |
1,383,810,835,982 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,222,576,528,825 |
1,418,943,071,375 |
1,204,462,216,582 |
1,357,980,595,180 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
224,030,155,736 |
436,757,043,213 |
223,748,941,042 |
398,315,841,857 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
54,837,783,094 |
57,775,904,199 |
60,975,153,449 |
46,552,592,263 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,004,595,414 |
1,013,989,733 |
7,443,145,089 |
6,837,981,415 |
|
4. Phải trả người lao động |
930,037,177 |
1,974,002,490 |
1,868,373,249 |
1,496,729,623 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
44,918,992,957 |
80,500,071,395 |
83,181,684,244 |
116,996,784,429 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,486,313,641 |
26,212,836,303 |
41,086,233,604 |
44,115,104,572 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
870,170,265,852 |
814,509,794,184 |
785,959,256,047 |
743,466,131,163 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
198,384,954 |
199,429,858 |
199,429,858 |
199,429,858 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
36,761,151,525 |
28,653,506,563 |
25,870,840,801 |
25,830,240,802 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
36,739,257,543 |
28,631,612,581 |
25,848,946,819 |
25,808,346,820 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
21,893,982 |
21,893,982 |
21,893,982 |
21,893,982 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
233,658,590,684 |
195,254,409,781 |
141,284,235,083 |
129,159,577,042 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
233,658,590,684 |
195,254,409,781 |
141,284,235,083 |
129,159,577,042 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
265,858,400,000 |
265,858,400,000 |
265,858,400,000 |
265,858,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
260,845,600,000 |
265,858,400,000 |
265,858,400,000 |
265,858,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
5,012,800,000 |
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,397,230,362 |
1,397,230,362 |
1,397,230,362 |
1,397,230,362 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,857,359,934 |
-6,857,359,934 |
-6,857,359,934 |
-6,857,359,934 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,863,365,480 |
4,377,229,506 |
4,377,229,506 |
4,377,229,506 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-40,935,778,965 |
-76,924,700,599 |
-130,713,182,643 |
-142,837,840,684 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-28,122,755,237 |
-19,671,634,054 |
-73,460,116,098 |
-71,088,886,743 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-12,813,023,728 |
-57,253,066,545 |
-57,253,066,545 |
-71,748,953,941 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,332,733,741 |
7,403,610,446 |
7,221,917,792 |
7,221,917,792 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,492,996,271,034 |
1,642,850,987,719 |
1,371,617,292,466 |
1,512,970,413,024 |
|