TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
960,806,872,207 |
929,431,092,368 |
734,906,905,437 |
588,956,948,326 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
124,494,899,364 |
221,320,856,530 |
229,080,249,049 |
138,342,393,509 |
|
1. Tiền |
103,016,239,453 |
199,721,127,898 |
137,480,520,417 |
116,646,825,122 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,478,659,911 |
21,599,728,632 |
91,599,728,632 |
21,695,568,387 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
188,789,286,138 |
158,140,566,103 |
139,587,251,386 |
138,148,657,013 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
150,184,900,328 |
126,470,633,753 |
103,171,536,633 |
86,725,103,604 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,939,308,303 |
15,179,116,975 |
22,590,635,131 |
35,857,479,870 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,009,414,569 |
21,835,152,437 |
19,169,416,684 |
20,910,410,601 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,344,337,062 |
-5,344,337,062 |
-5,344,337,062 |
-5,344,337,062 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
625,197,228,551 |
535,539,546,159 |
354,996,152,244 |
298,651,833,302 |
|
1. Hàng tồn kho |
625,197,228,551 |
535,539,546,159 |
354,996,152,244 |
298,651,833,302 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,325,458,154 |
6,430,123,576 |
3,243,252,758 |
5,814,064,502 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,961,920,030 |
6,010,509,393 |
2,813,367,698 |
5,394,293,563 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,075,452,686 |
|
|
65,207,504 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
288,085,438 |
419,614,183 |
429,885,060 |
354,563,435 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,881,066,030,940 |
7,696,817,156,052 |
7,498,413,908,901 |
7,329,833,948,538 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
739,753,518,175 |
740,804,017,963 |
740,804,017,963 |
740,804,017,963 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
739,753,518,175 |
740,804,017,963 |
740,804,017,963 |
740,804,017,963 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,939,259,028,201 |
5,787,231,820,509 |
5,647,998,580,473 |
5,509,038,529,440 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,933,817,697,551 |
5,782,114,047,242 |
5,643,204,364,589 |
5,504,567,870,939 |
|
- Nguyên giá |
10,015,448,889,400 |
10,016,561,992,127 |
10,016,561,992,127 |
10,016,561,992,127 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,081,631,191,849 |
-4,234,447,944,885 |
-4,373,357,627,538 |
-4,511,994,121,188 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,441,330,650 |
5,117,773,267 |
4,794,215,884 |
4,470,658,501 |
|
- Nguyên giá |
13,226,611,293 |
13,226,611,293 |
13,226,611,293 |
13,226,611,293 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,785,280,643 |
-8,108,838,026 |
-8,432,395,409 |
-8,755,952,792 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
75,463,046,064 |
71,418,784,594 |
71,581,223,068 |
86,729,275,711 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
33,552,540 |
33,552,540 |
33,552,540 |
33,552,540 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
75,429,493,524 |
71,385,232,054 |
71,547,670,528 |
86,695,723,171 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,662,812,368 |
21,246,807,231 |
9,662,812,368 |
13,498,132,448 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,662,812,368 |
21,246,807,231 |
9,662,812,368 |
13,498,132,448 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,116,927,626,132 |
1,076,115,725,755 |
1,028,367,275,029 |
979,763,992,976 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,116,927,626,132 |
1,076,115,725,755 |
1,028,367,275,029 |
979,763,992,976 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,841,872,903,147 |
8,626,248,248,420 |
8,233,320,814,338 |
7,918,790,896,864 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,440,580,357,551 |
10,604,484,468,039 |
10,467,902,636,496 |
10,311,759,637,734 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,536,888,947,335 |
5,741,833,408,469 |
5,636,283,154,789 |
6,190,260,654,883 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
447,840,086,864 |
431,612,016,145 |
417,696,574,097 |
397,808,223,026 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,702,020,487 |
67,044,878,654 |
37,678,141,247 |
105,961,775,537 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,165,407,318 |
9,868,209,799 |
2,899,289,943 |
6,714,785,073 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,838,822,926 |
18,504,240,819 |
5,262,554,851 |
9,981,252,633 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,690,817,506 |
2,519,164,534 |
416,772,923 |
126,393,923 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,441,922,277,454 |
2,664,468,433,920 |
2,818,881,548,166 |
3,060,520,349,072 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,605,211,722,419 |
2,545,871,470,766 |
2,342,345,877,730 |
2,592,800,218,800 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
20,410,629,529 |
|
9,563,951,000 |
14,227,229,487 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,107,162,832 |
1,944,993,832 |
1,538,444,832 |
2,120,427,332 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,903,691,410,216 |
4,862,651,059,570 |
4,831,619,481,707 |
4,121,498,982,851 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
103,532,481,312 |
99,263,023,572 |
74,746,348,937 |
74,092,288,282 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,800,158,928,904 |
4,763,388,035,998 |
4,756,873,132,770 |
4,047,406,694,569 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-1,598,707,454,404 |
-1,978,236,219,619 |
-2,234,581,822,158 |
-2,392,968,740,870 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-1,598,707,454,404 |
-1,978,236,219,619 |
-2,234,581,822,158 |
-2,392,968,740,870 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
6,018,633,885 |
6,018,633,885 |
6,018,633,885 |
6,018,633,885 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,059,551,063 |
6,059,551,063 |
6,059,551,063 |
6,059,551,063 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-4,367,979,652,006 |
-4,747,778,072,068 |
-5,004,318,001,618 |
-5,161,887,389,415 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,077,490,003,008 |
-1,461,831,976,645 |
-249,182,463,619 |
-414,386,398,256 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,290,489,648,998 |
-3,285,946,095,423 |
-4,755,135,537,999 |
-4,747,500,991,159 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
35,194,012,654 |
35,463,667,501 |
35,657,994,512 |
34,840,463,597 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,841,872,903,147 |
8,626,248,248,420 |
8,233,320,814,338 |
7,918,790,896,864 |
|