MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thế giới số (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,782,218,104,857 5,379,051,669,712 6,023,421,991,236 6,483,700,883,982
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 827,783,770,177 128,831,134,034 963,382,318,525 1,562,175,982,259
1. Tiền 281,583,199,598 128,831,134,034 216,198,597,832 192,568,723,696
2. Các khoản tương đương tiền 546,200,570,579 747,183,720,693 1,369,607,258,563
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,578,648,707,157 2,085,830,747,496 2,355,973,649,210 2,540,767,283,272
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,495,983,810,520 1,895,946,473,852 2,228,097,838,167 2,365,857,012,202
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,475,210,563 94,463,887,138 67,888,439,038 110,840,735,791
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 23,719,520,000 21,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 64,774,131,168 117,724,351,600 83,291,337,099 87,531,540,925
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -43,303,965,094 -43,303,965,094 -43,303,965,094 -43,462,005,646
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,254,338,593,622 3,032,766,703,267 2,592,941,717,928 2,248,572,354,766
1. Hàng tồn kho 3,444,696,834,978 3,223,124,944,623 2,758,630,565,787 2,414,261,202,625
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -190,358,241,356 -190,358,241,356 -165,688,847,859 -165,688,847,859
V.Tài sản ngắn hạn khác 121,447,033,901 131,623,084,915 111,124,305,573 132,185,263,685
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27,076,513,096 13,262,797,049 16,519,068,502 13,463,404,017
2. Thuế GTGT được khấu trừ 93,498,790,623 114,621,773,540 93,479,508,627 117,634,754,849
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 871,730,182 3,738,514,326 1,125,728,444 1,087,104,819
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 573,071,018,721 537,295,096,411 536,222,019,634 519,453,242,330
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,404,577,034 14,748,251,716 14,729,750,216 15,542,111,113
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,404,577,034 14,748,251,716 14,729,750,216 15,542,111,113
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 95,633,913,128 93,400,538,511 108,457,202,153 110,982,157,535
1. Tài sản cố định hữu hình 32,282,943,499 30,786,954,087 41,110,077,679 39,602,864,140
- Nguyên giá 70,980,186,026 70,898,937,235 82,311,042,689 82,911,778,826
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,697,242,527 -40,111,983,148 -41,200,965,010 -43,308,914,686
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 63,350,969,629 62,613,584,424 67,347,124,474 71,379,293,395
- Nguyên giá 69,168,297,228 69,168,297,228 74,787,649,458 80,191,433,438
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,817,327,599 -6,554,712,804 -7,440,524,984 -8,812,140,043
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 70,627,336,629 66,450,387,505 61,129,874,293 60,960,384,297
1. Đầu tư vào công ty con 62,083,786,629
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,543,550,000 59,895,387,505 61,129,874,293 60,960,384,297
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,555,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 384,405,191,930 362,695,918,679 351,905,192,972 331,968,589,385
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,959,419,363 14,739,040,693 15,761,073,907 13,501,522,555
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 89,142,419,300 68,659,009,396 63,741,735,151 53,070,167,593
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 9,248,006,055 9,248,006,055 9,358,006,055 9,358,006,055
5. Lợi thế thương mại 277,055,347,212 270,049,862,535 263,044,377,859 256,038,893,182
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,355,289,123,578 5,916,346,766,123 6,559,644,010,870 7,003,154,126,312
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,932,007,390,301 3,411,156,548,810 4,006,717,701,652 4,346,706,869,399
I. Nợ ngắn hạn 3,882,135,103,764 3,378,902,599,081 3,990,170,415,115 4,326,054,582,892
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,210,476,408,516 1,192,215,350,142 1,271,805,564,639 1,542,539,018,542
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 95,943,311,704 125,211,638,177 162,403,246,183 111,891,932,472
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38,651,778,315 3,956,844,933 51,231,287,527 46,535,603,603
4. Phải trả người lao động 28,120,828,619 14,364,459,882 21,768,333,798 28,097,197,196
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 306,510,997,307 157,894,938,979 161,309,474,640 111,522,251,972
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 247,446,844
9. Phải trả ngắn hạn khác 287,433,150,342 132,959,470,807 196,627,942,532 463,370,633,142
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,914,826,375,993 1,752,303,244,014 2,125,045,717,088 2,022,127,765,905
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn -75,193,876 -3,347,853 -21,151,292 -29,819,940
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 49,872,286,537 32,253,949,729 16,547,286,537 20,652,286,507
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,858,629,427 5,933,629,427 8,133,629,427 7,933,629,427
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 41,100,000,000 23,500,000,000 5,500,000,000 9,805,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,913,657,110 2,820,320,302 2,913,657,110 2,913,657,080
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,423,281,733,277 2,505,190,217,313 2,552,926,309,218 2,656,447,256,913
I. Vốn chủ sở hữu 2,423,281,733,277 2,505,190,217,313 2,552,926,309,218 2,656,447,256,913
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,632,299,430,000 1,632,299,430,000 1,632,244,430,000 1,632,244,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,632,299,430,000 1,632,299,430,000 1,632,244,430,000 1,632,244,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 61,233,761,416 61,233,761,416 61,233,761,416 61,233,761,416
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,302,937,166 -6,302,937,166 -6,272,937,166 -6,272,937,166
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 706,724,931,528 786,114,067,865 842,282,236,223 944,697,536,977
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,941,644,446 706,724,931,528 679,876,745,037 679,876,745,037
- LNST chưa phân phối kỳ này 683,783,287,082 79,389,136,337 162,405,491,186 264,820,791,940
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 28,926,547,499 31,445,895,198 23,038,818,745 24,144,465,686
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,355,289,123,578 5,916,346,766,123 6,559,644,010,870 7,003,154,126,312
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.