TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,191,535,531,618 |
1,236,256,304,766 |
1,252,749,552,293 |
1,455,858,309,704 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
254,418,315,081 |
3,504,082,441 |
3,339,547,938 |
4,194,873,108 |
|
1. Tiền |
254,418,315,081 |
3,504,082,441 |
3,339,547,938 |
4,194,873,108 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
719,634,761,576 |
972,714,036,929 |
1,001,692,633,244 |
1,181,633,263,839 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
206,656,989,584 |
185,460,822,969 |
220,324,022,901 |
248,440,982,903 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
57,376,227,037 |
34,489,021,734 |
36,343,852,386 |
34,966,453,115 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
29,734,439,500 |
29,958,599,500 |
316,490,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
485,379,376,395 |
752,789,776,790 |
755,580,632,045 |
622,086,721,043 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,777,831,440 |
-29,760,024,064 |
-40,514,473,588 |
-40,350,893,222 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
215,706,133,049 |
251,410,014,675 |
241,617,669,953 |
265,254,263,219 |
|
1. Hàng tồn kho |
216,899,808,743 |
252,780,042,258 |
241,765,393,547 |
265,401,986,813 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,193,675,694 |
-1,370,027,583 |
-147,723,594 |
-147,723,594 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,776,321,912 |
8,628,170,721 |
6,099,701,158 |
4,775,909,538 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
607,902,472 |
4,499,416,586 |
4,339,903,475 |
2,561,530,194 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
688,035,446 |
2,168,535,674 |
1,279,413,689 |
1,733,995,350 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
480,383,994 |
1,960,218,461 |
480,383,994 |
480,383,994 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
442,343,982,510 |
325,928,446,309 |
313,389,483,647 |
80,335,981,895 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
33,776,205,600 |
4,084,315,100 |
4,271,540,557 |
6,097,981,134 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
29,734,439,500 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,041,766,100 |
4,084,315,100 |
4,271,540,557 |
6,097,981,134 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,845,940,405 |
65,497,133,674 |
63,387,722,472 |
62,843,669,514 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,322,840,405 |
64,088,266,174 |
62,207,319,972 |
61,777,499,514 |
|
- Nguyên giá |
47,357,289,245 |
95,453,002,679 |
95,767,167,585 |
97,781,009,494 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,034,448,840 |
-31,364,736,505 |
-33,559,847,613 |
-36,003,509,980 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,523,100,000 |
1,408,867,500 |
1,180,402,500 |
1,066,170,000 |
|
- Nguyên giá |
1,827,720,000 |
1,827,720,000 |
1,827,720,000 |
1,827,720,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-304,620,000 |
-418,852,500 |
-647,317,500 |
-761,550,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
55,454,744,666 |
5,767,410,071 |
2,332,929,786 |
3,750,105,009 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
55,454,744,666 |
5,767,410,071 |
2,332,929,786 |
3,750,105,009 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
230,293,317,218 |
149,413,317,218 |
148,596,074,236 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
119,413,317,218 |
150,000,000,000 |
149,298,037,118 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
120,780,900,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,900,900,000 |
-586,682,782 |
-701,962,882 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
103,973,774,621 |
101,166,270,246 |
94,801,216,596 |
7,644,226,238 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
103,973,774,621 |
101,166,270,246 |
94,801,216,596 |
107,244,226,238 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
-99,600,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,633,879,514,128 |
1,562,184,751,075 |
1,566,139,035,940 |
1,536,194,291,599 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
667,693,019,346 |
652,617,181,013 |
685,645,611,418 |
666,558,529,397 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
315,880,006,847 |
299,810,906,014 |
329,231,581,145 |
403,342,328,624 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
185,021,709,978 |
147,041,350,604 |
160,968,461,944 |
226,306,795,426 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,784,313,557 |
16,163,486,216 |
15,829,272,098 |
19,248,638,088 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
43,932,997,563 |
46,833,847,415 |
45,727,829,190 |
46,204,749,728 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,573,457,933 |
2,694,982,104 |
2,779,063,809 |
4,205,787,841 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
59,691,867,218 |
72,620,034,720 |
81,142,150,552 |
86,569,028,999 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,770,245,676 |
7,802,597,936 |
15,356,796,533 |
13,312,921,523 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,105,414,922 |
6,654,607,019 |
7,428,007,019 |
7,494,407,019 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
351,813,012,499 |
352,806,274,999 |
356,414,030,273 |
263,216,200,773 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
4,617,708,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,887,000,000 |
3,887,000,000 |
3,887,000,000 |
3,887,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
347,926,012,499 |
348,919,274,999 |
350,278,237,499 |
252,462,699,999 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2,248,792,774 |
2,248,792,774 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
966,186,494,782 |
909,567,570,062 |
880,493,424,522 |
869,635,762,202 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
966,186,494,782 |
909,567,570,062 |
880,493,424,522 |
869,635,762,202 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
790,000,000,000 |
790,000,000,000 |
790,000,000,000 |
790,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
790,000,000,000 |
790,000,000,000 |
790,000,000,000 |
790,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
152,195,272,727 |
152,195,272,727 |
152,195,272,727 |
152,195,272,727 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,282,835,714 |
21,282,835,714 |
21,282,835,714 |
21,282,835,714 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,708,386,341 |
-53,910,538,379 |
-84,984,683,919 |
-96,442,346,239 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-11,608,745,875 |
-34,645,054,760 |
-56,287,357,261 |
-56,287,357,261 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,317,132,216 |
-19,265,483,619 |
-28,697,326,658 |
-40,154,988,978 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
2,000,000,000 |
2,600,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,633,879,514,128 |
1,562,184,751,075 |
1,566,139,035,940 |
1,536,194,291,599 |
|