MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,191,535,531,618 1,236,256,304,766 1,252,749,552,293 1,455,858,309,704
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 254,418,315,081 3,504,082,441 3,339,547,938 4,194,873,108
1. Tiền 254,418,315,081 3,504,082,441 3,339,547,938 4,194,873,108
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 719,634,761,576 972,714,036,929 1,001,692,633,244 1,181,633,263,839
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 206,656,989,584 185,460,822,969 220,324,022,901 248,440,982,903
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 57,376,227,037 34,489,021,734 36,343,852,386 34,966,453,115
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 29,734,439,500 29,958,599,500 316,490,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 485,379,376,395 752,789,776,790 755,580,632,045 622,086,721,043
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,777,831,440 -29,760,024,064 -40,514,473,588 -40,350,893,222
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 215,706,133,049 251,410,014,675 241,617,669,953 265,254,263,219
1. Hàng tồn kho 216,899,808,743 252,780,042,258 241,765,393,547 265,401,986,813
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,193,675,694 -1,370,027,583 -147,723,594 -147,723,594
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,776,321,912 8,628,170,721 6,099,701,158 4,775,909,538
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 607,902,472 4,499,416,586 4,339,903,475 2,561,530,194
2. Thuế GTGT được khấu trừ 688,035,446 2,168,535,674 1,279,413,689 1,733,995,350
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 480,383,994 1,960,218,461 480,383,994 480,383,994
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 442,343,982,510 325,928,446,309 313,389,483,647 80,335,981,895
I. Các khoản phải thu dài hạn 33,776,205,600 4,084,315,100 4,271,540,557 6,097,981,134
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 29,734,439,500
6. Phải thu dài hạn khác 4,041,766,100 4,084,315,100 4,271,540,557 6,097,981,134
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,845,940,405 65,497,133,674 63,387,722,472 62,843,669,514
1. Tài sản cố định hữu hình 17,322,840,405 64,088,266,174 62,207,319,972 61,777,499,514
- Nguyên giá 47,357,289,245 95,453,002,679 95,767,167,585 97,781,009,494
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,034,448,840 -31,364,736,505 -33,559,847,613 -36,003,509,980
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,523,100,000 1,408,867,500 1,180,402,500 1,066,170,000
- Nguyên giá 1,827,720,000 1,827,720,000 1,827,720,000 1,827,720,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -304,620,000 -418,852,500 -647,317,500 -761,550,000
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 55,454,744,666 5,767,410,071 2,332,929,786 3,750,105,009
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 55,454,744,666 5,767,410,071 2,332,929,786 3,750,105,009
V. Đầu tư tài chính dài hạn 230,293,317,218 149,413,317,218 148,596,074,236
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 119,413,317,218 150,000,000,000 149,298,037,118
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 120,780,900,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -9,900,900,000 -586,682,782 -701,962,882
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 103,973,774,621 101,166,270,246 94,801,216,596 7,644,226,238
1. Chi phí trả trước dài hạn 103,973,774,621 101,166,270,246 94,801,216,596 107,244,226,238
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại -99,600,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,633,879,514,128 1,562,184,751,075 1,566,139,035,940 1,536,194,291,599
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 667,693,019,346 652,617,181,013 685,645,611,418 666,558,529,397
I. Nợ ngắn hạn 315,880,006,847 299,810,906,014 329,231,581,145 403,342,328,624
1. Phải trả người bán ngắn hạn 185,021,709,978 147,041,350,604 160,968,461,944 226,306,795,426
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,784,313,557 16,163,486,216 15,829,272,098 19,248,638,088
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43,932,997,563 46,833,847,415 45,727,829,190 46,204,749,728
4. Phải trả người lao động 2,573,457,933 2,694,982,104 2,779,063,809 4,205,787,841
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 59,691,867,218 72,620,034,720 81,142,150,552 86,569,028,999
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,770,245,676 7,802,597,936 15,356,796,533 13,312,921,523
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,105,414,922 6,654,607,019 7,428,007,019 7,494,407,019
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 351,813,012,499 352,806,274,999 356,414,030,273 263,216,200,773
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 4,617,708,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,887,000,000 3,887,000,000 3,887,000,000 3,887,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 347,926,012,499 348,919,274,999 350,278,237,499 252,462,699,999
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,248,792,774 2,248,792,774
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 966,186,494,782 909,567,570,062 880,493,424,522 869,635,762,202
I. Vốn chủ sở hữu 966,186,494,782 909,567,570,062 880,493,424,522 869,635,762,202
1. Vốn góp của chủ sở hữu 790,000,000,000 790,000,000,000 790,000,000,000 790,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 790,000,000,000 790,000,000,000 790,000,000,000 790,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 152,195,272,727 152,195,272,727 152,195,272,727 152,195,272,727
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,282,835,714 21,282,835,714 21,282,835,714 21,282,835,714
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,708,386,341 -53,910,538,379 -84,984,683,919 -96,442,346,239
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -11,608,745,875 -34,645,054,760 -56,287,357,261 -56,287,357,261
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,317,132,216 -19,265,483,619 -28,697,326,658 -40,154,988,978
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,000,000,000 2,600,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,633,879,514,128 1,562,184,751,075 1,566,139,035,940 1,536,194,291,599
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.