MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Hóa chất Đức Giang – Lào Cai (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 671,600,342,687 1,276,696,109,339 1,403,480,424,963 1,494,665,175,324
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 196,562,373,271 201,095,550,205 119,382,281,347 120,756,813,434
1. Tiền 2,360,091,967 5,137,638,189 14,278,834,709 14,206,397,767
2. Các khoản tương đương tiền 194,202,281,304 195,957,912,016 105,103,446,638 106,550,415,667
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 49,600,000,000 93,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 49,600,000,000 93,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 313,550,988,055 559,950,012,047 535,915,340,062 549,315,066,393
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 297,360,801,798 538,050,291,242 504,896,949,131 515,796,456,211
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,341,805,875 19,219,646,598 29,059,442,634 26,690,051,510
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,203,891,556
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,848,380,382 2,680,074,207 1,958,948,297 3,624,667,116
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 146,908,851,199 470,107,943,852 639,414,827,984 661,999,486,366
1. Hàng tồn kho 146,908,851,199 470,107,943,852 639,414,827,984 661,999,486,366
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,578,130,162 45,542,603,235 59,167,975,570 69,493,809,131
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 608,638,848 1,173,054,500 2,516,796,525
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,310,776,068 44,529,992,391 57,590,949,074 65,744,546,713
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 267,354,094 403,971,996 403,971,996 1,232,465,893
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 812,189,210,799 2,044,578,290,974 2,001,171,444,075 2,032,720,903,903
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 542,574,119,847 1,970,052,952,049 1,926,750,098,236 1,886,885,476,506
1. Tài sản cố định hữu hình 493,235,834,344 1,854,294,735,443 1,810,907,962,302 1,772,590,821,992
- Nguyên giá 813,714,082,401 2,560,642,542,682 2,565,958,244,249 2,575,959,428,185
- Giá trị hao mòn lũy kế -320,478,248,057 -706,347,807,239 -755,050,281,947 -803,368,606,193
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 49,338,285,503 115,758,216,606 115,842,135,934 114,294,654,514
- Nguyên giá 56,997,653,187 128,280,311,819 129,102,866,819 128,280,311,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,659,367,684 -12,522,095,213 -13,260,730,885 -13,985,657,305
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 86,305,165,348 18,092,277,123 16,788,388,266 18,572,900,182
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 86,305,165,348 18,092,277,123 16,788,388,266 18,572,900,182
V. Đầu tư tài chính dài hạn 168,356,520,000 71,439,667,800
1. Đầu tư vào công ty con 71,439,667,800
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 168,356,520,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,953,405,604 56,433,061,802 57,632,957,573 55,822,859,415
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,953,405,604 56,433,061,802 57,632,957,573 55,822,859,415
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,483,789,553,486 3,321,274,400,313 3,404,651,869,038 3,527,386,079,227
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 581,852,498,688 1,322,823,796,253 1,288,445,596,743 1,211,622,667,386
I. Nợ ngắn hạn 581,852,498,688 1,294,964,128,776 1,260,585,929,266 1,211,622,667,386
1. Phải trả người bán ngắn hạn 284,061,384,801 213,025,163,641 301,297,365,534 209,009,684,970
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,424,098,877 14,636,059,491 4,714,713,751 13,288,245,431
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,956,580,129 20,138,163,152 44,884,546,843 6,720,541,178
4. Phải trả người lao động 14,413,438,847 35,650,939,018 21,479,876,526 31,707,138,144
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,487,447,764 16,067,094,236 16,343,286,294 15,834,888,770
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,705,630,237 200,997,275,795 13,674,875,852 4,286,573,591
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 207,184,989,493 714,232,901,287 765,630,336,573 846,360,224,632
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 54,618,928,540 80,216,532,156 92,560,927,893 84,415,370,670
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,859,667,477 27,859,667,477
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27,859,667,477 27,859,667,477
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 901,937,054,798 1,998,450,604,060 2,116,206,272,295 2,315,763,411,841
I. Vốn chủ sở hữu 901,937,054,798 1,998,450,604,060 2,116,206,272,295 2,315,763,411,841
1. Vốn góp của chủ sở hữu 463,998,880,000 997,854,630,000 997,854,630,000 997,854,630,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 463,998,880,000 997,854,630,000 997,854,630,000 997,854,630,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 42,140,000,000 1,206,513,995,000 1,206,513,995,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -761,774,236,229 -761,774,236,229
5. Cổ phiếu quỹ -3,520,000 -3,520,000 -3,520,000 -3,520,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 209,556,953,955 328,950,944,285 255,252,931,821 255,252,931,821
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 228,384,740,843 598,690,373,450 386,580,086,521 584,528,096,451
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 95,363,145,156 383,076,038,520 158,794,383,217 356,742,393,147
- LNST chưa phân phối kỳ này 133,021,595,687 215,614,334,930 227,785,703,304 227,785,703,304
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 30,818,176,325 31,782,385,182 33,391,514,798
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,483,789,553,486 3,321,274,400,313 3,404,651,869,038 3,527,386,079,227
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.