TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
270,592,176,120 |
252,933,596,822 |
322,292,619,259 |
328,688,089,870 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,121,975,001 |
7,112,979,799 |
17,013,272,963 |
3,531,274,282 |
|
1. Tiền |
31,329,810,701 |
6,740,158,599 |
16,890,387,763 |
3,408,389,082 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,792,164,300 |
372,821,200 |
122,885,200 |
122,885,200 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,368,578,772 |
1,841,314,805 |
3,994,268,605 |
2,676,434,730 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-1,044,981,580 |
-1,818,635,780 |
-1,475,617,980 |
-687,924,850 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
114,477,801,705 |
137,620,619,165 |
196,148,473,274 |
239,656,252,208 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,982,752,163 |
29,755,142,537 |
33,738,904,214 |
62,649,120,535 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,734,200,757 |
6,689,090,497 |
44,740,222,258 |
22,402,396,044 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
60,779,057,393 |
58,235,810,885 |
59,875,125,570 |
53,949,917,696 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,935,082,354 |
58,985,871,687 |
74,409,549,123 |
117,270,145,824 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,953,290,962 |
-16,045,296,441 |
-16,615,327,891 |
-16,615,327,891 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
101,228,283,369 |
97,127,309,350 |
95,287,610,129 |
73,982,598,885 |
|
1. Hàng tồn kho |
101,228,283,369 |
97,127,309,350 |
95,287,610,129 |
73,982,598,885 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,395,537,273 |
9,231,373,703 |
9,848,994,288 |
8,841,529,765 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
204,328,501 |
499,109,232 |
140,028,694 |
1,056,464,226 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
6,235,121,387 |
5,450,009,563 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,987,959,278 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,203,249,494 |
2,497,143,084 |
4,258,956,031 |
7,785,065,539 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
165,180,963,239 |
140,880,699,172 |
158,909,727,446 |
157,709,218,445 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,264,935,281 |
16,667,975,937 |
14,958,976,341 |
13,755,085,757 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,584,890,165 |
9,338,470,805 |
8,024,899,792 |
9,092,583,325 |
|
- Nguyên giá |
15,284,362,817 |
17,572,853,637 |
16,493,233,092 |
16,520,572,870 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,699,472,652 |
-8,234,382,832 |
-8,468,333,300 |
-7,427,989,545 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,406,668,386 |
2,241,525,310 |
2,098,716,891 |
|
|
- Nguyên giá |
2,477,146,152 |
2,477,146,152 |
2,500,257,252 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,477,766 |
-235,620,842 |
-401,540,361 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,273,376,730 |
5,087,979,822 |
4,773,924,438 |
4,653,411,523 |
|
- Nguyên giá |
6,468,052,830 |
6,562,359,830 |
6,562,359,830 |
6,553,745,330 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,194,676,100 |
-1,474,380,008 |
-1,788,435,392 |
-1,900,333,807 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
61,435,220 |
9,090,909 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
107,858,747,968 |
79,519,235,252 |
81,083,144,705 |
81,398,748,387 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
19,867,895,513 |
19,867,895,513 |
19,867,895,513 |
19,867,895,513 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
94,578,704,458 |
67,835,487,042 |
66,935,487,042 |
66,905,055,224 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,587,852,003 |
-8,184,147,303 |
-5,720,237,850 |
-5,374,202,350 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,404,089,589 |
5,929,326,783 |
26,210,545,200 |
25,836,887,881 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,132,443,389 |
3,960,586,599 |
3,222,693,736 |
3,015,426,781 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
777,742,700 |
947,103,564 |
947,103,564 |
947,103,564 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
435,773,139,359 |
393,814,295,994 |
481,202,346,705 |
486,397,308,315 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
252,501,075,665 |
207,814,104,279 |
293,392,540,600 |
289,567,296,228 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
235,296,938,738 |
202,822,715,683 |
265,063,180,794 |
245,396,835,499 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
54,961,703,439 |
73,694,425,555 |
98,155,280,755 |
95,447,703,812 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
95,137,200,348 |
65,416,658,323 |
85,306,420,053 |
50,948,984,428 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,138,524,922 |
4,728,423,037 |
5,493,221,280 |
11,625,213,113 |
|
4. Phải trả người lao động |
102,138,366 |
316,062,873 |
516,417,037 |
739,561,293 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,971,947,057 |
7,213,864,941 |
8,876,220,999 |
2,088,090,691 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,943,678,272 |
2,522,842,607 |
710,371,450 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,204,136,927 |
4,991,388,596 |
28,329,359,806 |
44,170,460,729 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,825,007,143 |
2,952,841,437 |
14,943,972,140 |
17,686,748,675 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
925,226,504 |
308,408,840 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
183,272,063,694 |
186,000,191,715 |
187,809,806,105 |
196,830,012,087 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
183,272,063,694 |
186,000,191,715 |
187,809,806,105 |
196,830,012,087 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
94,917,527,172 |
94,917,527,172 |
94,917,527,172 |
94,917,527,172 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
182,290,000 |
91,545,330 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
327,929,515 |
327,929,515 |
327,929,515 |
327,929,515 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-17,558,592,608 |
-14,739,719,917 |
-12,838,560,197 |
-3,818,354,215 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
435,773,139,359 |
393,814,295,994 |
481,202,346,705 |
486,397,308,315 |
|