MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 270,592,176,120 252,933,596,822 322,292,619,259 328,688,089,870
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,121,975,001 7,112,979,799 17,013,272,963 3,531,274,282
1. Tiền 31,329,810,701 6,740,158,599 16,890,387,763 3,408,389,082
2. Các khoản tương đương tiền 1,792,164,300 372,821,200 122,885,200 122,885,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,368,578,772 1,841,314,805 3,994,268,605 2,676,434,730
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -1,044,981,580 -1,818,635,780 -1,475,617,980 -687,924,850
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 114,477,801,705 137,620,619,165 196,148,473,274 239,656,252,208
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,982,752,163 29,755,142,537 33,738,904,214 62,649,120,535
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,734,200,757 6,689,090,497 44,740,222,258 22,402,396,044
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 60,779,057,393 58,235,810,885 59,875,125,570 53,949,917,696
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,935,082,354 58,985,871,687 74,409,549,123 117,270,145,824
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,953,290,962 -16,045,296,441 -16,615,327,891 -16,615,327,891
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 101,228,283,369 97,127,309,350 95,287,610,129 73,982,598,885
1. Hàng tồn kho 101,228,283,369 97,127,309,350 95,287,610,129 73,982,598,885
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,395,537,273 9,231,373,703 9,848,994,288 8,841,529,765
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 204,328,501 499,109,232 140,028,694 1,056,464,226
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,235,121,387 5,450,009,563
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,987,959,278
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,203,249,494 2,497,143,084 4,258,956,031 7,785,065,539
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 165,180,963,239 140,880,699,172 158,909,727,446 157,709,218,445
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,264,935,281 16,667,975,937 14,958,976,341 13,755,085,757
1. Tài sản cố định hữu hình 8,584,890,165 9,338,470,805 8,024,899,792 9,092,583,325
- Nguyên giá 15,284,362,817 17,572,853,637 16,493,233,092 16,520,572,870
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,699,472,652 -8,234,382,832 -8,468,333,300 -7,427,989,545
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,406,668,386 2,241,525,310 2,098,716,891
- Nguyên giá 2,477,146,152 2,477,146,152 2,500,257,252
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,477,766 -235,620,842 -401,540,361
3. Tài sản cố định vô hình 5,273,376,730 5,087,979,822 4,773,924,438 4,653,411,523
- Nguyên giá 6,468,052,830 6,562,359,830 6,562,359,830 6,553,745,330
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,194,676,100 -1,474,380,008 -1,788,435,392 -1,900,333,807
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 61,435,220 9,090,909
V. Đầu tư tài chính dài hạn 107,858,747,968 79,519,235,252 81,083,144,705 81,398,748,387
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19,867,895,513 19,867,895,513 19,867,895,513 19,867,895,513
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 94,578,704,458 67,835,487,042 66,935,487,042 66,905,055,224
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,587,852,003 -8,184,147,303 -5,720,237,850 -5,374,202,350
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,404,089,589 5,929,326,783 26,210,545,200 25,836,887,881
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,132,443,389 3,960,586,599 3,222,693,736 3,015,426,781
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 777,742,700 947,103,564 947,103,564 947,103,564
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 435,773,139,359 393,814,295,994 481,202,346,705 486,397,308,315
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 252,501,075,665 207,814,104,279 293,392,540,600 289,567,296,228
I. Nợ ngắn hạn 235,296,938,738 202,822,715,683 265,063,180,794 245,396,835,499
1. Phải trả người bán ngắn hạn 54,961,703,439 73,694,425,555 98,155,280,755 95,447,703,812
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 95,137,200,348 65,416,658,323 85,306,420,053 50,948,984,428
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,138,524,922 4,728,423,037 5,493,221,280 11,625,213,113
4. Phải trả người lao động 102,138,366 316,062,873 516,417,037 739,561,293
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,971,947,057 7,213,864,941 8,876,220,999 2,088,090,691
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,943,678,272 2,522,842,607 710,371,450
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,204,136,927 4,991,388,596 28,329,359,806 44,170,460,729
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 15,825,007,143 2,952,841,437 14,943,972,140 17,686,748,675
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 925,226,504 308,408,840
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 183,272,063,694 186,000,191,715 187,809,806,105 196,830,012,087
I. Vốn chủ sở hữu 183,272,063,694 186,000,191,715 187,809,806,105 196,830,012,087
1. Vốn góp của chủ sở hữu 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 94,917,527,172 94,917,527,172 94,917,527,172 94,917,527,172
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 182,290,000 91,545,330
8. Quỹ đầu tư phát triển 327,929,515 327,929,515 327,929,515 327,929,515
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -17,558,592,608 -14,739,719,917 -12,838,560,197 -3,818,354,215
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 435,773,139,359 393,814,295,994 481,202,346,705 486,397,308,315
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.