TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
43,097,971,283 |
44,635,043,936 |
33,108,427,277 |
32,895,848,256 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,659,481,305 |
22,273,886,197 |
9,300,362,176 |
11,671,343,144 |
|
1. Tiền |
19,659,481,305 |
15,273,886,197 |
9,300,362,176 |
11,671,343,144 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
7,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,395,025,949 |
16,032,496,493 |
17,800,462,499 |
15,393,837,671 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,638,938,654 |
5,704,615,198 |
6,860,350,159 |
5,755,832,221 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,286,861,300 |
9,997,341,300 |
10,792,411,300 |
9,540,531,300 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
469,225,995 |
330,539,995 |
147,701,040 |
97,474,150 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,043,464,029 |
6,328,661,246 |
5,199,476,890 |
5,012,436,943 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,043,464,029 |
6,328,661,246 |
5,199,476,890 |
5,012,436,943 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
808,125,712 |
818,230,498 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
808,125,712 |
818,230,498 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
385,008,844,826 |
397,207,416,652 |
420,857,867,272 |
421,503,379,305 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
378,229,617,100 |
390,394,927,174 |
404,058,009,580 |
399,059,609,337 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
378,229,617,100 |
390,394,927,174 |
404,058,009,580 |
399,059,609,337 |
|
- Nguyên giá |
537,414,071,062 |
554,958,842,062 |
573,901,378,536 |
574,254,835,808 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-159,184,453,962 |
-164,563,914,888 |
-169,843,368,956 |
-175,195,226,471 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,096,403,307 |
4,150,072,758 |
13,718,020,543 |
19,586,765,089 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,096,403,307 |
4,150,072,758 |
13,718,020,543 |
19,586,765,089 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,682,824,419 |
2,662,416,720 |
3,081,837,149 |
2,857,004,879 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,682,824,419 |
2,662,416,720 |
3,081,837,149 |
2,857,004,879 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
428,106,816,109 |
441,842,460,588 |
453,966,294,549 |
454,399,227,561 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,634,703,717 |
18,616,880,754 |
18,222,530,389 |
18,575,301,515 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,690,607,520 |
6,121,897,194 |
5,770,411,266 |
7,561,928,501 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
299,890,740 |
23,673,000 |
209,420,977 |
38,500,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
19,300,000 |
31,367,098 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,401,473,902 |
740,184,822 |
470,219,800 |
434,112,276 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,468,765,519 |
1,428,949,673 |
477,683,214 |
1,473,656,942 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,160,840,925 |
192,651,966 |
639,697,240 |
641,762,150 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,871,435,000 |
2,868,360,000 |
2,858,520,000 |
3,856,060,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
488,201,434 |
868,077,733 |
1,095,570,035 |
1,086,470,035 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,944,096,197 |
12,494,983,560 |
12,452,119,123 |
11,013,373,014 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,944,096,197 |
12,494,983,560 |
12,452,119,123 |
11,013,373,014 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
406,472,112,392 |
423,225,579,834 |
435,743,764,160 |
435,823,926,046 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
406,472,112,392 |
423,225,579,834 |
435,743,764,160 |
435,823,926,046 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
396,844,538,034 |
396,844,538,034 |
396,844,538,034 |
396,844,538,034 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
396,844,538,034 |
396,844,538,034 |
396,844,538,034 |
396,844,538,034 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
17,544,771,000 |
38,899,226,126 |
38,899,226,126 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,915,675,003 |
1,021,571,445 |
|
80,161,886 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
396,543,101 |
1,021,571,445 |
|
80,161,886 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,519,131,902 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
7,711,899,355 |
7,814,699,355 |
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
428,106,816,109 |
441,842,460,588 |
453,966,294,549 |
454,399,227,561 |
|