TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
210,749,394,994 |
149,703,939,466 |
253,495,699,172 |
276,799,586,486 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,474,267,755 |
16,095,781,216 |
17,876,920,216 |
26,896,491,572 |
|
1. Tiền |
4,474,267,755 |
16,095,781,216 |
17,876,920,216 |
26,896,491,572 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,589,713 |
10,000,589,713 |
39,713 |
39,713 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
50,036,349,713 |
10,036,349,713 |
35,799,713 |
35,799,713 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-35,760,000 |
-35,760,000 |
-35,760,000 |
-35,760,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
134,748,243,910 |
102,327,882,558 |
232,200,419,558 |
227,732,171,382 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,602,565,213 |
26,743,644,203 |
15,076,308,302 |
14,848,062,594 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,288,857,500 |
38,324,207,860 |
181,709,183,000 |
176,822,190,580 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
35,000,000,000 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
2,260,030,495 |
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
35,000,000,000 |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,856,821,197 |
|
15,414,928,256 |
16,061,918,208 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,264,690,744 |
20,997,560,864 |
3,091,757,130 |
21,476,788,229 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,264,690,744 |
20,997,560,864 |
3,091,757,130 |
21,476,788,229 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
261,602,872 |
282,125,115 |
326,562,555 |
694,095,590 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
70,911,039 |
98,642,562 |
127,288,974 |
96,295,904 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
190,691,833 |
183,482,553 |
199,273,581 |
597,799,686 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,802,814,158 |
10,188,448,216 |
10,123,057,161 |
8,926,828,351 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
1,148,990 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
1,148,990 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,797,162,035 |
10,123,057,161 |
10,123,057,161 |
10,123,057,161 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,797,162,035 |
10,123,057,161 |
10,123,057,161 |
10,123,057,161 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-1,224,901,912 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-1,224,901,912 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,652,123 |
65,391,055 |
|
27,524,112 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,652,123 |
65,391,055 |
|
27,524,112 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
213,552,209,152 |
159,892,387,682 |
263,618,756,333 |
285,726,414,837 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
51,507,824,263 |
5,704,708,782 |
8,544,031,468 |
18,796,751,878 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
42,278,609,263 |
2,579,408,782 |
8,544,031,468 |
18,796,751,878 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
975,920,800 |
50,000,000 |
5,078,224,845 |
13,863,017,469 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,305,872,125 |
1,816,610,325 |
3,094,920,495 |
1,907,392,827 |
|
4. Phải trả người lao động |
365,963,897 |
548,021,581 |
274,077,052 |
255,804,985 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
49,928,783 |
|
1,221,936 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
85,759,485 |
|
51,716,120 |
2,724,221,705 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
39,500,000,000 |
69,755,137 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,092,956 |
45,092,956 |
45,092,956 |
45,092,956 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,229,215,000 |
3,125,300,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,229,215,000 |
3,125,300,000 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
162,044,384,889 |
154,187,678,900 |
255,074,724,865 |
266,929,662,959 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
162,044,384,889 |
154,187,678,900 |
255,074,724,865 |
266,929,662,959 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,500,000,000 |
115,499,940,000 |
197,999,940,000 |
197,999,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
82,500,000,000 |
115,499,940,000 |
197,999,940,000 |
197,999,940,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
19,006,000,000 |
18,956,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
195,900,595 |
195,900,595 |
195,900,595 |
195,900,595 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
76,633,198,505 |
35,743,360,285 |
37,691,405,474 |
39,399,317,426 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,925,429,620 |
29,535,531,400 |
1,406,830,240 |
3,114,742,192 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
55,707,768,885 |
6,207,828,885 |
36,284,575,234 |
36,284,575,234 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
115,285,789 |
148,478,020 |
181,478,796 |
10,378,504,938 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
213,552,209,152 |
159,892,387,682 |
263,618,756,333 |
285,726,414,837 |
|