TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
434,357,677,200 |
601,130,883,506 |
|
414,666,727,293 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,966,424,994 |
36,238,949,430 |
|
5,605,306,487 |
|
1. Tiền |
4,966,424,994 |
6,238,949,430 |
|
5,605,306,487 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
30,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,499,780,610 |
110,129,330,970 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-2,406,554,759 |
-3,437,935,369 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
257,188,819,557 |
286,244,163,319 |
|
218,417,204,954 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
228,826,328,296 |
173,412,742,041 |
|
126,329,109,482 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,891,587,255 |
57,093,952,598 |
|
31,957,600,432 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
3,510,266,339 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,470,904,006 |
57,153,229,094 |
|
67,149,751,673 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,415,760,414 |
|
-10,540,757,972 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
11,235,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
164,163,765,865 |
161,805,846,751 |
|
189,752,009,029 |
|
1. Hàng tồn kho |
164,163,765,865 |
161,805,846,751 |
|
189,752,009,029 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,538,886,174 |
6,712,593,036 |
|
892,206,823 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
892,206,823 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,538,886,174 |
6,712,593,036 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
58,446,189,375 |
53,859,863,679 |
|
67,592,750,695 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,649,580,547 |
22,810,769,134 |
|
24,069,087,545 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,649,580,547 |
22,810,769,134 |
|
24,069,087,545 |
|
- Nguyên giá |
146,912,423,187 |
145,461,236,717 |
|
159,999,870,885 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-113,262,842,640 |
-122,650,467,583 |
|
-135,930,783,340 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
591,604,920 |
591,604,920 |
|
591,604,920 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-591,604,920 |
-591,604,920 |
|
-591,604,920 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,327,255,427 |
21,799,958,664 |
|
17,481,004,937 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
19,226,645,000 |
19,226,645,000 |
|
17,371,804,937 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,716,000,000 |
5,216,000,000 |
|
650,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,615,389,573 |
-2,642,686,336 |
|
-540,800,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,469,353,401 |
9,249,135,881 |
|
26,042,658,213 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,469,353,401 |
9,249,135,881 |
|
12,625,881,858 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
13,416,776,355 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
492,803,866,575 |
654,990,747,185 |
|
482,259,477,988 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
384,836,442,297 |
626,924,943,019 |
|
514,561,363,523 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
381,363,942,297 |
626,924,943,019 |
|
514,561,363,523 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
164,720,885,923 |
155,388,009,186 |
|
188,772,609,418 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
48,822,339,334 |
259,636,607,820 |
|
120,192,076,455 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,534,510,648 |
18,507,410,691 |
|
19,372,938,492 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,966,422,753 |
3,761,366,555 |
|
7,493,817,495 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
35,647,394,183 |
35,892,412,373 |
|
74,772,283,556 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
51,481,826,959 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
52,531,316,738 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
212,058,410 |
|
-55,505,590 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,472,500,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,472,500,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
107,967,424,278 |
28,065,804,166 |
|
-32,301,885,535 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
107,967,424,278 |
28,065,804,166 |
|
-32,301,885,535 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
69,583,450,000 |
69,583,450,000 |
|
69,583,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
69,583,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
31,679,340,000 |
31,679,340,000 |
|
31,679,340,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,657,463,682 |
-23,826,463,682 |
|
-23,826,463,682 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,951,486,022 |
5,993,547,951 |
|
7,414,682,460 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,989,477,429 |
-56,785,204,612 |
|
-117,603,131,525 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
-8,750,985,067 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-108,852,146,458 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
450,237,212 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
492,803,866,575 |
654,990,747,185 |
|
482,259,477,988 |
|