MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 434,357,677,200 601,130,883,506 414,666,727,293
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,966,424,994 36,238,949,430 5,605,306,487
1. Tiền 4,966,424,994 6,238,949,430 5,605,306,487
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,499,780,610 110,129,330,970
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -2,406,554,759 -3,437,935,369
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 257,188,819,557 286,244,163,319 218,417,204,954
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 228,826,328,296 173,412,742,041 126,329,109,482
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,891,587,255 57,093,952,598 31,957,600,432
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,510,266,339
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,470,904,006 57,153,229,094 67,149,751,673
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,415,760,414 -10,540,757,972
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 11,235,000
IV. Hàng tồn kho 164,163,765,865 161,805,846,751 189,752,009,029
1. Hàng tồn kho 164,163,765,865 161,805,846,751 189,752,009,029
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,538,886,174 6,712,593,036 892,206,823
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 892,206,823
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,538,886,174 6,712,593,036
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 58,446,189,375 53,859,863,679 67,592,750,695
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,649,580,547 22,810,769,134 24,069,087,545
1. Tài sản cố định hữu hình 33,649,580,547 22,810,769,134 24,069,087,545
- Nguyên giá 146,912,423,187 145,461,236,717 159,999,870,885
- Giá trị hao mòn lũy kế -113,262,842,640 -122,650,467,583 -135,930,783,340
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 591,604,920 591,604,920 591,604,920
- Giá trị hao mòn lũy kế -591,604,920 -591,604,920 -591,604,920
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,327,255,427 21,799,958,664 17,481,004,937
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19,226,645,000 19,226,645,000 17,371,804,937
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,716,000,000 5,216,000,000 650,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -9,615,389,573 -2,642,686,336 -540,800,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,469,353,401 9,249,135,881 26,042,658,213
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,469,353,401 9,249,135,881 12,625,881,858
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,416,776,355
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 492,803,866,575 654,990,747,185 482,259,477,988
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 384,836,442,297 626,924,943,019 514,561,363,523
I. Nợ ngắn hạn 381,363,942,297 626,924,943,019 514,561,363,523
1. Phải trả người bán ngắn hạn 164,720,885,923 155,388,009,186 188,772,609,418
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 48,822,339,334 259,636,607,820 120,192,076,455
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,534,510,648 18,507,410,691 19,372,938,492
4. Phải trả người lao động 3,966,422,753 3,761,366,555 7,493,817,495
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 35,647,394,183 35,892,412,373 74,772,283,556
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 51,481,826,959
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52,531,316,738
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 212,058,410 -55,505,590
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,472,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,472,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 107,967,424,278 28,065,804,166 -32,301,885,535
I. Vốn chủ sở hữu 107,967,424,278 28,065,804,166 -32,301,885,535
1. Vốn góp của chủ sở hữu 69,583,450,000 69,583,450,000 69,583,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 69,583,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 31,679,340,000 31,679,340,000 31,679,340,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,657,463,682 -23,826,463,682 -23,826,463,682
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,951,486,022 5,993,547,951 7,414,682,460
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,989,477,429 -56,785,204,612 -117,603,131,525
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -8,750,985,067
- LNST chưa phân phối kỳ này -108,852,146,458
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 450,237,212
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 492,803,866,575 654,990,747,185 482,259,477,988
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.