MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 138,140,072,424 139,066,220,073 139,617,808,109
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,427,100 23,428,763 19,114,050
1. Tiền 13,427,100 23,428,763 19,114,050
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,240,287,371 65,157,433,357 65,713,336,106
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,853,529,365 32,877,609,365 34,079,709,365
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,288,751,209 33,342,535,209 33,421,081,677
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,908,901,112 8,748,183,098 8,023,439,379
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,810,894,315 -9,810,894,315 -9,810,894,315
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 54,017,409,260 54,017,409,260 54,017,409,260
1. Hàng tồn kho 54,017,409,260 54,017,409,260 54,017,409,260
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,868,948,693 19,867,948,693 19,867,948,693
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,868,948,693 19,867,948,693 19,867,948,693
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 86,400,061,466 85,409,245,631 83,501,238,962
I. Các khoản phải thu dài hạn 425,904,000 425,904,000 425,904,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 127,000,000 127,000,000 127,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 425,904,000 425,904,000 425,904,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -127,000,000 -127,000,000 -127,000,000
II.Tài sản cố định 63,663,134,597 62,733,943,763 60,887,562,087
1. Tài sản cố định hữu hình 63,324,003,328 62,399,609,112 60,562,820,672
- Nguyên giá 120,278,911,826 120,279,911,826 120,279,911,826
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,954,908,498 -57,880,302,714 -59,717,091,154
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 339,131,269 334,334,651 324,741,415
- Nguyên giá 1,131,109,637 1,131,109,637 1,131,109,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -791,978,368 -796,774,986 -806,368,222
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,404,121,132 5,404,121,132 5,404,121,132
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,404,121,132 5,404,121,132 5,404,121,132
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,783,651,743 16,783,651,743 16,783,651,743
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,521,039,792 17,521,039,792 17,521,039,792
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -737,388,049 -737,388,049 -737,388,049
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 123,249,994 61,624,993
1. Chi phí trả trước dài hạn 123,249,994 61,624,993
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 224,540,133,890 224,475,465,704 223,119,047,071
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 116,407,194,898 116,462,950,982 118,329,735,839
I. Nợ ngắn hạn 113,545,695,698 115,045,687,782 116,912,472,639
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,828,315,551 14,808,315,551 14,693,477,019
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,319,063,447 14,396,927,447 14,775,502,447
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,641,706,889 10,639,598,973 11,373,553,847
4. Phải trả người lao động 1,447,914,649 1,447,914,649 1,447,914,649
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,002,472,427 22,002,472,427 22,002,472,427
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,135,963,905 4,135,963,905 4,135,057,420
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46,034,187,070 47,478,423,070 48,348,423,070
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 136,071,760 136,071,760 136,071,760
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,861,499,200 1,417,263,200 1,417,263,200
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,861,499,200 1,417,263,200 1,417,263,200
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 108,132,938,992 108,012,514,722 104,789,311,232
I. Vốn chủ sở hữu 108,132,938,992 108,012,514,722 104,789,311,232
1. Vốn góp của chủ sở hữu 157,999,260,000 157,999,260,000 157,999,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 157,999,260,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,056,845,000 3,056,845,000 3,056,845,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,194,593,985 1,194,593,985 1,194,593,985
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -54,117,759,993 -54,238,184,263 -57,461,387,753
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -38,125,802,599 -54,429,211,135 -54,429,211,135
- LNST chưa phân phối kỳ này -15,991,957,394 191,026,872 -3,032,176,618
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 224,540,133,890 224,475,465,704 223,119,047,071
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.