TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
138,140,072,424 |
139,066,220,073 |
|
139,617,808,109 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,427,100 |
23,428,763 |
|
19,114,050 |
|
1. Tiền |
13,427,100 |
23,428,763 |
|
19,114,050 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
64,240,287,371 |
65,157,433,357 |
|
65,713,336,106 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,853,529,365 |
32,877,609,365 |
|
34,079,709,365 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,288,751,209 |
33,342,535,209 |
|
33,421,081,677 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,908,901,112 |
8,748,183,098 |
|
8,023,439,379 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,810,894,315 |
-9,810,894,315 |
|
-9,810,894,315 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
54,017,409,260 |
54,017,409,260 |
|
54,017,409,260 |
|
1. Hàng tồn kho |
54,017,409,260 |
54,017,409,260 |
|
54,017,409,260 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,868,948,693 |
19,867,948,693 |
|
19,867,948,693 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,868,948,693 |
19,867,948,693 |
|
19,867,948,693 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
86,400,061,466 |
85,409,245,631 |
|
83,501,238,962 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
425,904,000 |
425,904,000 |
|
425,904,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
127,000,000 |
127,000,000 |
|
127,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
425,904,000 |
425,904,000 |
|
425,904,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-127,000,000 |
-127,000,000 |
|
-127,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
63,663,134,597 |
62,733,943,763 |
|
60,887,562,087 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
63,324,003,328 |
62,399,609,112 |
|
60,562,820,672 |
|
- Nguyên giá |
120,278,911,826 |
120,279,911,826 |
|
120,279,911,826 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,954,908,498 |
-57,880,302,714 |
|
-59,717,091,154 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
339,131,269 |
334,334,651 |
|
324,741,415 |
|
- Nguyên giá |
1,131,109,637 |
1,131,109,637 |
|
1,131,109,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-791,978,368 |
-796,774,986 |
|
-806,368,222 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,404,121,132 |
5,404,121,132 |
|
5,404,121,132 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,404,121,132 |
5,404,121,132 |
|
5,404,121,132 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,783,651,743 |
16,783,651,743 |
|
16,783,651,743 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
|
17,521,039,792 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-737,388,049 |
-737,388,049 |
|
-737,388,049 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
123,249,994 |
61,624,993 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
123,249,994 |
61,624,993 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
224,540,133,890 |
224,475,465,704 |
|
223,119,047,071 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
116,407,194,898 |
116,462,950,982 |
|
118,329,735,839 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
113,545,695,698 |
115,045,687,782 |
|
116,912,472,639 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,828,315,551 |
14,808,315,551 |
|
14,693,477,019 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,319,063,447 |
14,396,927,447 |
|
14,775,502,447 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,641,706,889 |
10,639,598,973 |
|
11,373,553,847 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,447,914,649 |
1,447,914,649 |
|
1,447,914,649 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,002,472,427 |
22,002,472,427 |
|
22,002,472,427 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,135,963,905 |
4,135,963,905 |
|
4,135,057,420 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
46,034,187,070 |
47,478,423,070 |
|
48,348,423,070 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
136,071,760 |
136,071,760 |
|
136,071,760 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,861,499,200 |
1,417,263,200 |
|
1,417,263,200 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,861,499,200 |
1,417,263,200 |
|
1,417,263,200 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
108,132,938,992 |
108,012,514,722 |
|
104,789,311,232 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
108,132,938,992 |
108,012,514,722 |
|
104,789,311,232 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
157,999,260,000 |
157,999,260,000 |
|
157,999,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
157,999,260,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,056,845,000 |
3,056,845,000 |
|
3,056,845,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,194,593,985 |
1,194,593,985 |
|
1,194,593,985 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-54,117,759,993 |
-54,238,184,263 |
|
-57,461,387,753 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-38,125,802,599 |
-54,429,211,135 |
|
-54,429,211,135 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-15,991,957,394 |
191,026,872 |
|
-3,032,176,618 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
224,540,133,890 |
224,475,465,704 |
|
223,119,047,071 |
|