MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,331,212,943,967 2,256,898,762,922 2,151,384,073,319 2,177,147,614,409
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 265,131,044,982 153,154,727,448 76,221,726,208 72,818,073,778
1. Tiền 90,912,044,982 26,435,727,448 48,502,726,208 47,599,073,778
2. Các khoản tương đương tiền 174,219,000,000 126,719,000,000 27,719,000,000 25,219,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42,435,017,000 39,935,017,000 39,990,863,575 41,490,862,125
1. Chứng khoán kinh doanh 60,428 60,428 60,428 60,428
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -43,428 -43,428 -43,428 -44,878
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 42,435,000,000 39,935,000,000 39,990,846,575 41,490,846,575
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 440,506,645,504 424,761,953,147 403,531,414,163 410,407,104,619
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 361,878,550,379 338,485,600,465 310,029,749,367 322,991,991,290
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,369,738,264 16,651,656,749 14,843,413,201 17,520,634,146
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,150,000,000 14,172,524,000 14,272,524,000 12,772,524,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 64,298,997,063 66,651,410,904 75,501,366,566 67,939,055,032
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,190,640,202 -11,199,238,971 -11,115,638,971 -10,817,099,849
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,570,056,580,373 1,592,506,111,671 1,573,152,767,742 1,599,240,598,030
1. Hàng tồn kho 1,570,056,580,373 1,592,506,111,671 1,573,182,668,566 1,599,270,498,854
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -29,900,824 -29,900,824
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,083,656,108 46,540,953,656 58,487,301,631 53,190,975,857
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,130,821,125 34,302,168,509 48,645,362,707 42,088,632,546
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,948,317,446 9,825,046,106 7,027,434,247 8,632,928,695
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,004,517,537 2,413,739,041 2,814,504,677 2,462,846,616
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,568,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 66,752,641,430 64,337,343,631 64,464,993,583 63,590,333,517
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,141,394,438 371,880,000 371,880,000 377,080,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,582,524,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,558,870,438 371,880,000 371,880,000 377,080,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 43,235,116,131 42,082,165,896 40,848,189,277 39,757,730,173
1. Tài sản cố định hữu hình 39,974,537,166 38,839,861,607 37,618,750,258 36,545,575,449
- Nguyên giá 90,157,597,325 90,157,597,325 90,213,960,961 90,213,960,961
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,183,060,159 -51,317,735,718 -52,595,210,703 -53,668,385,512
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,260,578,965 3,242,304,289 3,229,439,019 3,212,154,724
- Nguyên giá 3,520,016,989 3,520,016,989 3,520,016,989 3,520,016,989
- Giá trị hao mòn lũy kế -259,438,024 -277,712,700 -290,577,970 -307,862,265
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,017,693,771 1,038,202,862 1,251,966,951
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,017,693,771 1,038,202,862 1,251,966,951
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,095,673,550 12,076,523,311 12,188,501,413 13,062,269,727
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,666,006,164 6,646,855,925 6,758,834,027 7,632,602,341
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,690,377,888 5,690,377,888 5,690,377,888 5,690,377,888
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -260,710,502 -260,710,502 -260,710,502 -260,710,502
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,262,763,540 8,768,571,562 9,804,455,942 10,393,253,617
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,349,635,341 3,095,845,582 2,761,237,620 3,522,931,922
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,913,128,199 5,672,725,980 7,043,218,322 6,870,321,695
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,397,965,585,397 2,321,236,106,553 2,215,849,066,902 2,240,737,947,926
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,600,603,005,362 1,502,800,185,772 1,432,286,884,616 1,433,859,731,235
I. Nợ ngắn hạn 1,452,587,997,195 1,354,306,448,447 1,253,794,383,135 1,298,215,178,707
1. Phải trả người bán ngắn hạn 440,458,237,580 389,539,304,232 362,123,723,681 376,241,337,755
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 372,066,749,294 374,781,182,531 425,772,685,837 395,296,924,941
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 73,000,445,674 76,474,854,229 10,359,735,039 16,581,726,982
4. Phải trả người lao động 11,486,796,941 3,073,117,626 3,684,212,437 5,544,997,306
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 223,485,946,056 224,282,954,433 170,411,402,611 168,079,765,641
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,569,236,597 781,985,917 455,532,212 534,276,391
9. Phải trả ngắn hạn khác 63,851,445,145 59,595,066,473 59,288,396,464 73,791,806,130
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 246,481,251,865 207,517,317,368 161,571,807,812 201,750,476,171
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 326,044,305 -714,020,291 542,332,643 976,948,106
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,861,843,738 18,974,685,929 59,584,554,399 59,416,919,284
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 148,015,008,167 148,493,737,325 178,492,501,481 135,644,552,528
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 15,542,221,978 15,460,766,601 15,542,221,978 15,210,898,243
7. Phải trả dài hạn khác 18,053,470,267 17,239,496,003 17,243,857,976 17,476,854,146
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 113,439,601,113 113,474,933,141 143,027,258,690 102,180,917,202
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 979,714,809 2,318,541,580 2,679,162,837 775,882,937
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 797,362,580,035 818,435,920,781 783,562,182,286 806,878,216,691
I. Vốn chủ sở hữu 797,362,580,035 818,435,920,781 783,562,182,286 806,878,216,691
1. Vốn góp của chủ sở hữu 255,537,400,000 255,537,400,000 311,747,190,000 311,747,190,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 255,537,400,000 255,537,400,000 311,747,190,000 311,747,190,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 509,724,891 509,724,891 509,724,891 509,724,891
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,888,139,668 1,888,139,668 1,888,139,668 3,637,512,556
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,958,295,440 21,958,295,440 63,222,816,314 51,885,397,113
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 313,579,341,912 325,563,586,941 262,346,194,919 233,234,247,053
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 69,661,657,618 312,109,732,396 241,255,154,304 198,435,640,822
- LNST chưa phân phối kỳ này 243,917,684,294 13,453,854,545 21,091,040,615 34,798,606,231
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 203,889,678,124 212,978,773,841 143,848,116,494 205,864,145,078
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,397,965,585,397 2,321,236,106,553 2,215,849,066,902 2,240,737,947,926
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.