TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,331,212,943,967 |
2,256,898,762,922 |
2,151,384,073,319 |
2,177,147,614,409 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
265,131,044,982 |
153,154,727,448 |
76,221,726,208 |
72,818,073,778 |
|
1. Tiền |
90,912,044,982 |
26,435,727,448 |
48,502,726,208 |
47,599,073,778 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
174,219,000,000 |
126,719,000,000 |
27,719,000,000 |
25,219,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
42,435,017,000 |
39,935,017,000 |
39,990,863,575 |
41,490,862,125 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
60,428 |
60,428 |
60,428 |
60,428 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-43,428 |
-43,428 |
-43,428 |
-44,878 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
42,435,000,000 |
39,935,000,000 |
39,990,846,575 |
41,490,846,575 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
440,506,645,504 |
424,761,953,147 |
403,531,414,163 |
410,407,104,619 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
361,878,550,379 |
338,485,600,465 |
310,029,749,367 |
322,991,991,290 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,369,738,264 |
16,651,656,749 |
14,843,413,201 |
17,520,634,146 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,150,000,000 |
14,172,524,000 |
14,272,524,000 |
12,772,524,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
64,298,997,063 |
66,651,410,904 |
75,501,366,566 |
67,939,055,032 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,190,640,202 |
-11,199,238,971 |
-11,115,638,971 |
-10,817,099,849 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,570,056,580,373 |
1,592,506,111,671 |
1,573,152,767,742 |
1,599,240,598,030 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,570,056,580,373 |
1,592,506,111,671 |
1,573,182,668,566 |
1,599,270,498,854 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-29,900,824 |
-29,900,824 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,083,656,108 |
46,540,953,656 |
58,487,301,631 |
53,190,975,857 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,130,821,125 |
34,302,168,509 |
48,645,362,707 |
42,088,632,546 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,948,317,446 |
9,825,046,106 |
7,027,434,247 |
8,632,928,695 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,004,517,537 |
2,413,739,041 |
2,814,504,677 |
2,462,846,616 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
6,568,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
66,752,641,430 |
64,337,343,631 |
64,464,993,583 |
63,590,333,517 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,141,394,438 |
371,880,000 |
371,880,000 |
377,080,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,582,524,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,558,870,438 |
371,880,000 |
371,880,000 |
377,080,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,235,116,131 |
42,082,165,896 |
40,848,189,277 |
39,757,730,173 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,974,537,166 |
38,839,861,607 |
37,618,750,258 |
36,545,575,449 |
|
- Nguyên giá |
90,157,597,325 |
90,157,597,325 |
90,213,960,961 |
90,213,960,961 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,183,060,159 |
-51,317,735,718 |
-52,595,210,703 |
-53,668,385,512 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,260,578,965 |
3,242,304,289 |
3,229,439,019 |
3,212,154,724 |
|
- Nguyên giá |
3,520,016,989 |
3,520,016,989 |
3,520,016,989 |
3,520,016,989 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-259,438,024 |
-277,712,700 |
-290,577,970 |
-307,862,265 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,017,693,771 |
1,038,202,862 |
1,251,966,951 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,017,693,771 |
1,038,202,862 |
1,251,966,951 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,095,673,550 |
12,076,523,311 |
12,188,501,413 |
13,062,269,727 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,666,006,164 |
6,646,855,925 |
6,758,834,027 |
7,632,602,341 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,690,377,888 |
5,690,377,888 |
5,690,377,888 |
5,690,377,888 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-260,710,502 |
-260,710,502 |
-260,710,502 |
-260,710,502 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,262,763,540 |
8,768,571,562 |
9,804,455,942 |
10,393,253,617 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,349,635,341 |
3,095,845,582 |
2,761,237,620 |
3,522,931,922 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,913,128,199 |
5,672,725,980 |
7,043,218,322 |
6,870,321,695 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,397,965,585,397 |
2,321,236,106,553 |
2,215,849,066,902 |
2,240,737,947,926 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,600,603,005,362 |
1,502,800,185,772 |
1,432,286,884,616 |
1,433,859,731,235 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,452,587,997,195 |
1,354,306,448,447 |
1,253,794,383,135 |
1,298,215,178,707 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
440,458,237,580 |
389,539,304,232 |
362,123,723,681 |
376,241,337,755 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
372,066,749,294 |
374,781,182,531 |
425,772,685,837 |
395,296,924,941 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
73,000,445,674 |
76,474,854,229 |
10,359,735,039 |
16,581,726,982 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,486,796,941 |
3,073,117,626 |
3,684,212,437 |
5,544,997,306 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
223,485,946,056 |
224,282,954,433 |
170,411,402,611 |
168,079,765,641 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,569,236,597 |
781,985,917 |
455,532,212 |
534,276,391 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
63,851,445,145 |
59,595,066,473 |
59,288,396,464 |
73,791,806,130 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
246,481,251,865 |
207,517,317,368 |
161,571,807,812 |
201,750,476,171 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
326,044,305 |
-714,020,291 |
542,332,643 |
976,948,106 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,861,843,738 |
18,974,685,929 |
59,584,554,399 |
59,416,919,284 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
148,015,008,167 |
148,493,737,325 |
178,492,501,481 |
135,644,552,528 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
15,542,221,978 |
15,460,766,601 |
15,542,221,978 |
15,210,898,243 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,053,470,267 |
17,239,496,003 |
17,243,857,976 |
17,476,854,146 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
113,439,601,113 |
113,474,933,141 |
143,027,258,690 |
102,180,917,202 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
979,714,809 |
2,318,541,580 |
2,679,162,837 |
775,882,937 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
797,362,580,035 |
818,435,920,781 |
783,562,182,286 |
806,878,216,691 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
797,362,580,035 |
818,435,920,781 |
783,562,182,286 |
806,878,216,691 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
255,537,400,000 |
255,537,400,000 |
311,747,190,000 |
311,747,190,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
255,537,400,000 |
255,537,400,000 |
311,747,190,000 |
311,747,190,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
509,724,891 |
509,724,891 |
509,724,891 |
509,724,891 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,888,139,668 |
1,888,139,668 |
1,888,139,668 |
3,637,512,556 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,958,295,440 |
21,958,295,440 |
63,222,816,314 |
51,885,397,113 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
313,579,341,912 |
325,563,586,941 |
262,346,194,919 |
233,234,247,053 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
69,661,657,618 |
312,109,732,396 |
241,255,154,304 |
198,435,640,822 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
243,917,684,294 |
13,453,854,545 |
21,091,040,615 |
34,798,606,231 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
203,889,678,124 |
212,978,773,841 |
143,848,116,494 |
205,864,145,078 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,397,965,585,397 |
2,321,236,106,553 |
2,215,849,066,902 |
2,240,737,947,926 |
|