MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,265,130,261,859 5,113,490,036,066 5,019,301,736,052 5,014,987,343,031
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 105,864,591,201 107,862,886,971 146,438,372,462 93,375,287,417
1. Tiền 105,864,591,201 65,766,886,971 67,622,002,599 93,375,287,417
2. Các khoản tương đương tiền 42,096,000,000 78,816,369,863
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 283,834,355,216 141,738,398,851 105,018,028,988 153,738,398,851
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 283,834,355,216 141,738,398,851 105,018,028,988 153,738,398,851
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,417,096,609,419 4,287,471,056,587 4,168,718,314,650 4,147,061,929,717
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 759,544,941,005 606,379,321,392 544,157,324,391 526,268,594,387
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 172,493,998,410 174,030,782,615 157,127,763,205 165,022,983,612
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 618,203,700,000 575,703,700,000 587,612,434,828 467,703,072,948
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,960,750,851,524 3,003,162,985,635 2,951,626,525,281 3,060,047,968,499
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -93,896,881,520 -71,805,733,055 -71,805,733,055 -71,980,689,729
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 426,804,765,887 539,827,690,631 559,517,830,711 583,768,332,093
1. Hàng tồn kho 426,804,765,887 539,827,690,631 559,517,830,711 583,768,332,093
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,529,940,136 36,590,003,026 39,609,189,241 37,043,394,953
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,804,329,509 10,067,781,774 15,764,504,156 14,937,320,989
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,504,933,547 24,637,787,127 21,485,498,589 19,604,358,590
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,220,677,080 1,884,434,125 2,359,186,496 2,501,715,374
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,401,803,807,698 2,300,093,949,172 2,254,452,085,150 2,206,241,125,478
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,992,375,498,613 1,887,891,867,231 1,844,298,075,318 1,812,130,075,318
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,992,375,498,613 1,911,441,867,231 1,867,848,075,318 1,835,680,075,318
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -23,550,000,000 -23,550,000,000 -23,550,000,000
II.Tài sản cố định 213,941,638,605 228,049,035,371 217,797,145,542 208,755,926,408
1. Tài sản cố định hữu hình 137,770,184,751 132,875,902,564 128,977,235,142 124,226,957,109
- Nguyên giá 195,409,596,595 190,700,814,413 188,852,025,322 187,373,843,504
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,639,411,844 -57,824,911,849 -59,874,790,180 -63,146,886,395
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 76,171,453,854 95,173,132,807 88,819,910,400 84,528,969,299
- Nguyên giá 174,699,843,213 201,990,925,753 203,316,210,753 205,988,724,753
- Giá trị hao mòn lũy kế -98,528,389,359 -106,817,792,946 -114,496,300,353 -121,459,755,454
III. Bất động sản đầu tư 129,872,524,205 128,746,461,857 127,620,399,509 126,494,337,161
- Nguyên giá 135,127,481,829 135,127,481,829 135,127,481,829 135,127,481,829
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,254,957,624 -6,381,019,972 -7,507,082,320 -8,633,144,668
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,921,814,594 16,224,529,594 16,224,529,594 16,224,529,594
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,921,814,594 16,224,529,594 16,224,529,594 16,224,529,594
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 40,692,331,681 39,182,055,119 48,511,935,187 42,636,256,997
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,524,786,260 39,182,055,119 48,511,935,187 42,636,256,997
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 167,545,421
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,666,934,069,557 7,413,583,985,238 7,273,753,821,202 7,221,228,468,509
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,047,269,809,390 1,791,006,927,939 1,662,956,657,245 1,611,354,155,041
I. Nợ ngắn hạn 1,591,612,496,438 1,786,967,746,727 1,648,456,904,735 1,597,929,386,159
1. Phải trả người bán ngắn hạn 156,323,012,633 117,022,563,228 110,815,103,932 129,609,961,530
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 124,434,184,669 28,859,988,134 26,338,574,168 23,538,351,906
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 154,605,386,322 162,894,969,799 134,042,804,069 105,475,942,003
4. Phải trả người lao động 100,673,408,954 28,422,677,113 26,703,156,284 26,165,236,808
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 140,176,760,611 77,389,227,374 53,407,355,502 64,993,381,953
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,018,548,197 12,681,064,719 7,534,052,472 13,117,781,592
9. Phải trả ngắn hạn khác 327,438,751,695 325,189,346,028 372,163,956,107 410,257,598,940
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 553,076,901,962 1,022,493,345,920 901,624,422,459 816,305,659,533
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,865,541,395 12,014,564,412 15,827,479,742 8,465,471,894
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 455,657,312,952 4,039,181,212 14,499,752,510 13,424,768,882
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,384,592,952 1,995,961,212 12,686,032,510 11,840,548,882
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 452,272,720,000 2,043,220,000 1,813,720,000 1,584,220,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,619,664,260,167 5,622,577,057,299 5,610,797,163,957 5,609,874,313,468
I. Vốn chủ sở hữu 5,619,664,260,167 5,622,577,057,299 5,610,797,163,957 5,609,874,313,468
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,636,785,340,000 4,636,785,340,000 4,636,785,340,000 4,636,785,340,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,636,785,340,000 4,636,785,340,000 4,636,785,340,000 4,636,785,340,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 149,798,900,000 149,798,900,000 149,798,900,000 149,798,900,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 54,125,000,000 54,125,000,000 54,125,000,000 54,125,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -1,080,000 -1,080,000 -1,080,000 -1,080,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 123,965,960,504 124,560,976,945 144,183,425,175 143,649,701,920
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 624,517,158,697 623,676,469,853 590,170,605,827 589,306,207,277
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 428,020,611,782 631,864,616,381 588,810,697,606 587,831,244,488
- LNST chưa phân phối kỳ này 196,496,546,915 -8,188,146,528 1,359,908,221 1,474,962,789
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 30,472,980,966 33,631,450,501 35,734,972,955 36,210,244,271
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,666,934,069,557 7,413,583,985,238 7,273,753,821,202 7,221,228,468,509
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.