TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,265,130,261,859 |
5,113,490,036,066 |
5,019,301,736,052 |
5,014,987,343,031 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
105,864,591,201 |
107,862,886,971 |
146,438,372,462 |
93,375,287,417 |
|
1. Tiền |
105,864,591,201 |
65,766,886,971 |
67,622,002,599 |
93,375,287,417 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
42,096,000,000 |
78,816,369,863 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
283,834,355,216 |
141,738,398,851 |
105,018,028,988 |
153,738,398,851 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
283,834,355,216 |
141,738,398,851 |
105,018,028,988 |
153,738,398,851 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,417,096,609,419 |
4,287,471,056,587 |
4,168,718,314,650 |
4,147,061,929,717 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
759,544,941,005 |
606,379,321,392 |
544,157,324,391 |
526,268,594,387 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
172,493,998,410 |
174,030,782,615 |
157,127,763,205 |
165,022,983,612 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
618,203,700,000 |
575,703,700,000 |
587,612,434,828 |
467,703,072,948 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,960,750,851,524 |
3,003,162,985,635 |
2,951,626,525,281 |
3,060,047,968,499 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-93,896,881,520 |
-71,805,733,055 |
-71,805,733,055 |
-71,980,689,729 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
426,804,765,887 |
539,827,690,631 |
559,517,830,711 |
583,768,332,093 |
|
1. Hàng tồn kho |
426,804,765,887 |
539,827,690,631 |
559,517,830,711 |
583,768,332,093 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,529,940,136 |
36,590,003,026 |
39,609,189,241 |
37,043,394,953 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,804,329,509 |
10,067,781,774 |
15,764,504,156 |
14,937,320,989 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,504,933,547 |
24,637,787,127 |
21,485,498,589 |
19,604,358,590 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,220,677,080 |
1,884,434,125 |
2,359,186,496 |
2,501,715,374 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,401,803,807,698 |
2,300,093,949,172 |
2,254,452,085,150 |
2,206,241,125,478 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,992,375,498,613 |
1,887,891,867,231 |
1,844,298,075,318 |
1,812,130,075,318 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,992,375,498,613 |
1,911,441,867,231 |
1,867,848,075,318 |
1,835,680,075,318 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-23,550,000,000 |
-23,550,000,000 |
-23,550,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
213,941,638,605 |
228,049,035,371 |
217,797,145,542 |
208,755,926,408 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
137,770,184,751 |
132,875,902,564 |
128,977,235,142 |
124,226,957,109 |
|
- Nguyên giá |
195,409,596,595 |
190,700,814,413 |
188,852,025,322 |
187,373,843,504 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,639,411,844 |
-57,824,911,849 |
-59,874,790,180 |
-63,146,886,395 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
76,171,453,854 |
95,173,132,807 |
88,819,910,400 |
84,528,969,299 |
|
- Nguyên giá |
174,699,843,213 |
201,990,925,753 |
203,316,210,753 |
205,988,724,753 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,528,389,359 |
-106,817,792,946 |
-114,496,300,353 |
-121,459,755,454 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
129,872,524,205 |
128,746,461,857 |
127,620,399,509 |
126,494,337,161 |
|
- Nguyên giá |
135,127,481,829 |
135,127,481,829 |
135,127,481,829 |
135,127,481,829 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,254,957,624 |
-6,381,019,972 |
-7,507,082,320 |
-8,633,144,668 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,921,814,594 |
16,224,529,594 |
16,224,529,594 |
16,224,529,594 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,921,814,594 |
16,224,529,594 |
16,224,529,594 |
16,224,529,594 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,692,331,681 |
39,182,055,119 |
48,511,935,187 |
42,636,256,997 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,524,786,260 |
39,182,055,119 |
48,511,935,187 |
42,636,256,997 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
167,545,421 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,666,934,069,557 |
7,413,583,985,238 |
7,273,753,821,202 |
7,221,228,468,509 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,047,269,809,390 |
1,791,006,927,939 |
1,662,956,657,245 |
1,611,354,155,041 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,591,612,496,438 |
1,786,967,746,727 |
1,648,456,904,735 |
1,597,929,386,159 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
156,323,012,633 |
117,022,563,228 |
110,815,103,932 |
129,609,961,530 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
124,434,184,669 |
28,859,988,134 |
26,338,574,168 |
23,538,351,906 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
154,605,386,322 |
162,894,969,799 |
134,042,804,069 |
105,475,942,003 |
|
4. Phải trả người lao động |
100,673,408,954 |
28,422,677,113 |
26,703,156,284 |
26,165,236,808 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
140,176,760,611 |
77,389,227,374 |
53,407,355,502 |
64,993,381,953 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,018,548,197 |
12,681,064,719 |
7,534,052,472 |
13,117,781,592 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
327,438,751,695 |
325,189,346,028 |
372,163,956,107 |
410,257,598,940 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
553,076,901,962 |
1,022,493,345,920 |
901,624,422,459 |
816,305,659,533 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
23,865,541,395 |
12,014,564,412 |
15,827,479,742 |
8,465,471,894 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
455,657,312,952 |
4,039,181,212 |
14,499,752,510 |
13,424,768,882 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,384,592,952 |
1,995,961,212 |
12,686,032,510 |
11,840,548,882 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
452,272,720,000 |
2,043,220,000 |
1,813,720,000 |
1,584,220,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,619,664,260,167 |
5,622,577,057,299 |
5,610,797,163,957 |
5,609,874,313,468 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,619,664,260,167 |
5,622,577,057,299 |
5,610,797,163,957 |
5,609,874,313,468 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,636,785,340,000 |
4,636,785,340,000 |
4,636,785,340,000 |
4,636,785,340,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,636,785,340,000 |
4,636,785,340,000 |
4,636,785,340,000 |
4,636,785,340,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
149,798,900,000 |
149,798,900,000 |
149,798,900,000 |
149,798,900,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
54,125,000,000 |
54,125,000,000 |
54,125,000,000 |
54,125,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,080,000 |
-1,080,000 |
-1,080,000 |
-1,080,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
123,965,960,504 |
124,560,976,945 |
144,183,425,175 |
143,649,701,920 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
624,517,158,697 |
623,676,469,853 |
590,170,605,827 |
589,306,207,277 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
428,020,611,782 |
631,864,616,381 |
588,810,697,606 |
587,831,244,488 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
196,496,546,915 |
-8,188,146,528 |
1,359,908,221 |
1,474,962,789 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
30,472,980,966 |
33,631,450,501 |
35,734,972,955 |
36,210,244,271 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,666,934,069,557 |
7,413,583,985,238 |
7,273,753,821,202 |
7,221,228,468,509 |
|