MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 417,344,506,232 380,018,027,438 374,984,484,282 391,119,493,262
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,300,723,856 52,203,704,692 49,539,780,780 34,229,555,078
1. Tiền 53,293,717,007 49,203,704,692 48,039,780,780 31,729,555,078
2. Các khoản tương đương tiền 4,007,006,849 3,000,000,000 1,500,000,000 2,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,404,000,000 6,404,000,000 6,404,000,000 6,404,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,404,000,000 6,404,000,000 6,404,000,000 6,404,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102,914,179,374 81,747,134,667 85,643,378,050 74,779,347,737
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 74,592,882,706 65,302,961,012 70,767,320,959 62,547,518,858
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,381,646,137 9,304,422,999 6,450,117,940 6,652,373,444
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,393,013,159 8,826,109,378 10,215,023,464 7,319,361,064
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,955,467,684 -1,907,100,986 -1,873,088,091 -1,852,088,091
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 502,105,056 220,742,264 84,003,778 112,182,462
IV. Hàng tồn kho 249,579,661,167 238,993,896,676 232,575,277,135 273,697,541,631
1. Hàng tồn kho 249,579,661,167 238,993,896,676 232,575,277,135 273,697,541,631
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,145,941,835 669,291,403 822,048,317 2,009,048,816
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 354,415,435 504,131,745 645,176,751 538,157,486
2. Thuế GTGT được khấu trừ 651,268,289 36,926,168 48,638,076 1,342,657,840
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 140,258,111 128,233,490
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 128,233,490 128,233,490
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 113,327,397,542 114,374,850,197 118,440,248,279 116,266,258,748
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,396,996,000 5,458,834,000 5,687,484,000 6,093,894,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,396,996,000 5,458,834,000 5,687,484,000 6,093,894,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 82,241,825,727 84,743,329,718 89,295,288,301 87,166,512,828
1. Tài sản cố định hữu hình 46,982,688,355 49,505,066,064 54,077,898,365 51,969,996,610
- Nguyên giá 159,519,986,357 164,152,249,521 170,747,721,056 169,700,309,324
- Giá trị hao mòn lũy kế -112,537,298,002 -114,647,183,457 -116,669,822,691 -117,730,312,714
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 35,259,137,372 35,238,263,654 35,217,389,936 35,196,516,218
- Nguyên giá 37,148,966,663 37,148,966,663 37,148,966,663 37,148,966,663
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,889,829,291 -1,910,703,009 -1,931,576,727 -1,952,450,445
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,491,960,207 1,300,439,214 1,124,957,400 1,124,957,400
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,491,960,207 1,300,439,214 1,124,957,400 1,124,957,400
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,550,890,600 4,617,234,700 5,290,312,300 5,031,748,100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,499,577,200 8,499,577,200 8,499,577,200 8,499,577,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,948,686,600 -3,882,342,500 -3,209,264,900 -3,467,829,100
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,645,725,008 18,255,012,565 17,042,206,278 16,849,146,420
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,223,556,248 17,849,574,165 16,660,263,298 16,478,681,340
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 422,168,760 405,438,400 381,942,980 370,465,080
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 530,671,903,774 494,392,877,635 493,424,732,561 507,385,752,010
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 285,726,281,575 246,662,895,482 250,982,247,225 264,709,084,743
I. Nợ ngắn hạn 283,465,437,775 244,343,828,482 248,780,657,325 264,229,084,743
1. Phải trả người bán ngắn hạn 51,634,174,650 43,886,872,573 65,136,713,921 52,203,096,179
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 101,634,467 360,932,186 110,324,078 188,251,887
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,996,418,746 3,105,398,716 3,364,596,493 1,396,325,439
4. Phải trả người lao động 7,635,255,387 4,070,069,739 5,065,363,193 8,498,747,352
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,966,662,056 4,095,443,922 4,533,376,207 900,469,028
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 677,718,400 688,840,400 953,375,673 1,028,885,764
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,202,979,177 4,822,182,879 14,886,319,259 11,420,995,338
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 206,542,626,606 179,226,039,052 150,989,196,694 183,157,921,549
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 158,125,000 158,125,000 1,852,325,400
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,707,968,286 3,929,924,015 3,583,266,807 3,582,066,807
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,260,843,800 2,319,067,000 2,201,589,900 480,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 150,000,000 450,000,000 450,000,000 480,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,110,843,800 1,869,067,000 1,751,589,900
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 244,945,622,199 247,729,982,153 242,442,485,336 242,676,667,268
I. Vốn chủ sở hữu 244,945,622,199 247,729,982,153 242,442,485,336 242,676,667,268
1. Vốn góp của chủ sở hữu 181,558,680,000 181,558,680,000 181,558,680,000 181,558,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 181,558,680,000 181,558,680,000 181,558,680,000 181,558,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,578,837,745 1,578,837,745 1,578,837,745 1,578,837,745
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,637,790,000 1,637,790,000 1,637,790,000 1,637,790,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,099,078,615 32,099,078,616 33,579,153,164 33,579,153,164
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,863,133,486 25,167,000,211 18,707,175,324 19,307,492,437
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,099,675,376 21,762,344,309 11,539,848,013 11,539,848,014
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,763,458,110 3,404,655,902 7,167,327,311 7,767,644,423
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,208,102,353 5,688,595,581 5,380,849,103 5,014,713,922
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 530,671,903,774 494,392,877,635 493,424,732,561 507,385,752,011
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.