MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,921,847,602,873 3,126,654,827,686 3,215,365,453,113 3,739,979,780,649
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 191,007,309,544 279,571,022,097 331,737,649,510 390,114,138,218
1. Tiền 125,577,923,224 279,571,022,097 271,517,649,510 253,964,138,218
2. Các khoản tương đương tiền 65,429,386,320 60,220,000,000 136,150,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,067,035,512,749 1,108,465,385,741 1,123,128,588,999 1,223,069,629,232
1. Chứng khoán kinh doanh 80,635,127,008 50,004,319,746
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 986,400,385,741 1,108,465,385,741 1,073,124,269,253 1,223,069,629,232
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,240,978,540,655 1,325,038,504,983 1,399,309,425,318 1,578,247,772,364
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,126,868,857,357 1,130,019,609,029 1,168,332,812,036 1,282,275,119,219
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 74,766,499,782 126,794,271,244 158,072,471,225 212,331,126,092
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 109,349,059,387 136,138,353,215 141,852,631,186 133,558,146,873
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -70,005,875,871 -67,913,728,505 -68,948,489,129 -49,916,619,820
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 233,181,305,250 249,464,986,317 277,899,184,769 448,018,870,459
1. Hàng tồn kho 233,948,800,971 250,034,772,974 278,881,515,792 449,305,383,560
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -767,495,721 -569,786,657 -982,331,023 -1,286,513,101
V.Tài sản ngắn hạn khác 189,644,934,675 164,114,928,548 83,290,604,517 100,529,370,376
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,162,920,927 32,979,834,261 30,256,775,141 53,430,595,010
2. Thuế GTGT được khấu trừ 158,787,815,870 130,124,776,086 52,023,511,175 45,773,875,805
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,694,197,878 1,010,318,201 1,010,318,201 1,324,899,561
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,107,031,390,576 2,126,661,310,069 2,230,854,264,328 2,256,202,346,797
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,691,508,216 25,887,779,151 26,326,295,303 27,090,280,108
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,691,508,216 25,887,779,151 26,326,295,303 27,090,280,108
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,184,647,878,224 1,169,800,240,651 1,178,290,568,438 1,151,399,623,410
1. Tài sản cố định hữu hình 1,040,159,725,143 1,030,116,646,597 1,036,524,751,984 1,017,635,109,015
- Nguyên giá 1,998,632,906,152 2,041,051,633,993 2,096,340,999,313 2,119,128,130,827
- Giá trị hao mòn lũy kế -958,473,181,009 -1,010,934,987,396 -1,059,816,247,329 -1,101,493,021,812
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 144,488,153,081 139,683,594,054 141,765,816,454 133,764,514,395
- Nguyên giá 275,717,132,343 277,958,184,030 283,945,829,920 281,808,566,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -131,228,979,262 -138,274,589,976 -142,180,013,466 -148,044,052,061
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 533,108,320,055 580,635,235,657 646,768,810,695 706,035,540,828
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 533,108,320,055 580,635,235,657 646,768,810,695 706,035,540,828
V. Đầu tư tài chính dài hạn 97,019,023,009 84,304,617,712 92,119,813,659 64,052,177,258
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 62,019,023,009 49,304,617,712 57,119,813,659 64,052,177,258
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 266,564,661,072 266,033,436,898 287,348,776,233 307,624,725,193
1. Chi phí trả trước dài hạn 264,903,676,928 264,581,441,556 286,071,456,667 301,522,081,401
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 485,862,245 430,279,994 409,010,769 387,741,546
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 5,000,000,000
5. Lợi thế thương mại 1,175,121,899 1,021,715,348 868,308,797 714,902,246
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,028,878,993,449 5,253,316,137,755 5,446,219,717,441 5,996,182,127,446
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,629,969,000,401 2,867,034,568,859 2,965,025,822,258 3,405,803,737,103
I. Nợ ngắn hạn 1,991,381,858,322 2,153,014,615,840 2,218,167,108,070 2,522,801,733,137
1. Phải trả người bán ngắn hạn 611,414,635,855 686,648,196,335 625,972,059,996 736,483,559,871
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 65,431,193,454 76,817,457,001 126,466,870,426 122,720,416,904
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43,685,434,599 34,539,877,973 55,772,983,200 60,314,700,442
4. Phải trả người lao động 138,543,393,907 72,351,964,337 106,390,907,146 103,980,118,722
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 296,614,095,441 347,190,916,397 418,915,216,603 536,342,342,423
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 149,635,975,489 144,938,105,931 153,677,825,994 160,136,579,064
9. Phải trả ngắn hạn khác 91,232,018,926 63,633,783,226 127,742,491,186 202,762,591,050
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 582,987,561,684 702,959,961,295 580,314,971,745 581,630,446,650
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,663,679,247 8,176,468,347 7,019,953,148 7,511,072,474
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,173,869,720 15,757,884,998 15,893,828,626 10,919,905,537
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 638,587,142,079 714,019,953,019 746,858,714,188 883,002,003,966
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 33,655,331,023 31,811,189,910 25,175,867,955 20,605,983,512
7. Phải trả dài hạn khác 12,179,429,290 47,651,154,037 11,493,647,031 11,343,284,071
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 580,350,016,297 616,846,658,827 693,902,815,703 838,690,055,831
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,473,258,945 1,473,258,945 1,444,260,775 1,444,260,775
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 10,929,106,524 16,237,691,300 14,842,122,724 10,918,419,777
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,398,909,993,048 2,386,281,568,896 2,481,193,895,183 2,590,378,390,343
I. Vốn chủ sở hữu 2,398,909,993,048 2,386,281,568,896 2,481,193,895,183 2,590,378,390,343
1. Vốn góp của chủ sở hữu 999,998,660,000 999,998,660,000 999,998,660,000 999,998,660,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 999,998,660,000 999,998,660,000 999,998,660,000 999,998,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 599,555,780,401 599,555,780,400 599,555,780,400 599,555,780,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 134,807,600,821 134,807,600,821 134,807,600,821 134,807,600,821
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -824,626,579 -595,746,397 137,530,361 -131,844,885
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 264,256,442,877 273,032,386,860 346,117,329,396 434,806,344,991
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 184,253,789,290 44,088,625,771 119,226,923,223 207,915,938,822
- LNST chưa phân phối kỳ này 80,002,653,587 228,943,761,089 226,890,406,173 226,890,406,169
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 401,116,135,528 379,482,887,212 400,576,994,205 421,341,849,016
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,028,878,993,449 5,253,316,137,755 5,446,219,717,441 5,996,182,127,446
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.