MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 257,387,280,177 323,202,207,015 362,378,468,099 359,965,978,784
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,763,861,550 11,281,657,005 21,180,476,419 28,478,230,188
1. Tiền 21,763,861,550 11,281,657,005 21,180,476,419 28,478,230,188
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 235,160,329,698 305,456,705,997 339,612,512,313 327,802,722,539
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 235,288,340,315 248,195,583,150 280,453,552,494 291,689,617,563
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,845,856,704 8,817,202,742 10,851,395,877 1,547,393,790
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 60,000,000,000 60,000,000,000 50,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,429,436,624 1,847,224,050 5,488,165,492 1,746,312,736
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,403,303,945 -13,403,303,945 -17,180,601,550 -17,180,601,550
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 421,083,435 6,419,292,572 1,568,289,585 3,674,918,948
1. Hàng tồn kho 421,083,435 6,419,292,572 1,568,289,585 3,674,918,948
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 42,005,494 44,551,441 17,189,782 10,107,109
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42,005,494 44,551,441 17,189,782 10,107,109
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 85,472,981,538 34,938,710,831 35,335,771,191 35,598,354,546
I. Các khoản phải thu dài hạn 51,022,000,000 994,000,000 910,000,000 826,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 50,692,000,000 664,000,000 580,000,000 496,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 330,000,000 330,000,000 330,000,000 330,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,683,938,466 19,300,417,599 18,916,896,739 18,533,375,871
1. Tài sản cố định hữu hình 12,145,538,466 11,762,017,599 11,378,496,739 10,994,975,871
- Nguyên giá 24,699,073,922 24,699,073,922 24,699,073,922 24,396,073,922
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,553,535,456 -12,937,056,323 -13,320,577,183 -13,401,098,051
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,538,400,000 7,538,400,000 7,538,400,000 7,538,400,000
- Nguyên giá 7,538,400,000 7,538,400,000 7,538,400,000 7,538,400,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 10,795,744,284 10,669,903,535 10,544,062,785 10,418,222,036
- Nguyên giá 14,182,634,200 14,182,634,200 14,182,634,200 14,182,634,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,386,889,916 -3,512,730,665 -3,638,571,415 -3,764,412,164
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,401,500,000 2,401,500,000 2,401,500,000 2,401,500,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,401,500,000 2,401,500,000 2,401,500,000 2,401,500,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,564,920,000 1,564,920,000 2,449,440,000 2,063,880,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,888,000,000 2,888,000,000 2,888,000,000 2,888,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,323,080,000 -1,323,080,000 -438,560,000 -824,120,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,878,788 7,969,697 113,871,667 1,355,376,639
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,878,788 7,969,697 113,871,667 1,355,376,639
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 342,860,261,715 358,140,917,846 397,714,239,290 395,564,333,330
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 103,104,239,726 108,229,831,503 142,244,947,476 147,843,264,557
I. Nợ ngắn hạn 99,328,249,726 104,933,441,503 138,902,557,476 144,353,874,557
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,834,735,213 3,039,321,299 3,730,705,386 6,882,124,911
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 481,817,100 455,197,316 235,977,100 588,922,300
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,473,866,055 2,648,332,601 3,763,768,102 2,717,767,555
4. Phải trả người lao động 2,350,538,142 6,068,894,004 6,364,416,033 5,106,759,061
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,218,624,577 2,610,862,318 2,623,625,896 1,051,930,007
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,022,910,640 1,117,714,466 1,556,400,126 1,107,192,991
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 80,666,437,500 86,412,234,000 117,149,050,000 123,489,114,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,279,320,499 2,580,885,499 3,478,614,833 3,410,063,732
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,775,990,000 3,296,390,000 3,342,390,000 3,489,390,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,775,990,000 3,296,390,000 3,342,390,000 3,489,390,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 239,756,021,989 249,911,086,343 255,469,291,814 247,721,068,773
I. Vốn chủ sở hữu 239,756,021,989 249,911,086,343 255,469,291,814 247,721,068,773
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 42,088,767,590 42,088,848,102 42,088,848,102 42,088,848,102
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -55,823,611,032 -55,823,611,800 -55,823,611,800 -55,823,611,800
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,346,136,531 22,346,136,531 23,583,963,143 23,583,963,143
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 81,144,728,900 91,299,713,510 95,620,092,369 87,871,869,328
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 50,188,144,398 81,133,802,189 78,622,219,531 67,402,219,531
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,956,584,502 10,165,911,321 16,997,872,838 20,469,649,797
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 342,860,261,715 358,140,917,846 397,714,239,290 395,564,333,330
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.