TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
219,103,749,322 |
257,387,280,177 |
323,202,207,015 |
362,378,468,099 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,357,236,592 |
21,763,861,550 |
11,281,657,005 |
21,180,476,419 |
|
1. Tiền |
12,357,236,592 |
21,763,861,550 |
11,281,657,005 |
21,180,476,419 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
202,942,930,715 |
235,160,329,698 |
305,456,705,997 |
339,612,512,313 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
203,774,593,165 |
235,288,340,315 |
248,195,583,150 |
280,453,552,494 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,818,771,090 |
10,845,856,704 |
8,817,202,742 |
10,851,395,877 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,331,298,049 |
2,429,436,624 |
1,847,224,050 |
5,488,165,492 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,981,731,589 |
-13,403,303,945 |
-13,403,303,945 |
-17,180,601,550 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,737,475,808 |
421,083,435 |
6,419,292,572 |
1,568,289,585 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,737,475,808 |
421,083,435 |
6,419,292,572 |
1,568,289,585 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
66,106,207 |
42,005,494 |
44,551,441 |
17,189,782 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
66,106,207 |
42,005,494 |
44,551,441 |
17,189,782 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
86,877,049,664 |
85,472,981,538 |
34,938,710,831 |
35,335,771,191 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
51,134,000,000 |
51,022,000,000 |
994,000,000 |
910,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
50,804,000,000 |
50,692,000,000 |
664,000,000 |
580,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
330,000,000 |
330,000,000 |
330,000,000 |
330,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,067,459,327 |
19,683,938,466 |
19,300,417,599 |
18,916,896,739 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,529,059,327 |
12,145,538,466 |
11,762,017,599 |
11,378,496,739 |
|
- Nguyên giá |
24,699,073,922 |
24,699,073,922 |
24,699,073,922 |
24,699,073,922 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,170,014,595 |
-12,553,535,456 |
-12,937,056,323 |
-13,320,577,183 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,538,400,000 |
7,538,400,000 |
7,538,400,000 |
7,538,400,000 |
|
- Nguyên giá |
7,538,400,000 |
7,538,400,000 |
7,538,400,000 |
7,538,400,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
10,921,585,034 |
10,795,744,284 |
10,669,903,535 |
10,544,062,785 |
|
- Nguyên giá |
14,182,634,200 |
14,182,634,200 |
14,182,634,200 |
14,182,634,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,261,049,166 |
-3,386,889,916 |
-3,512,730,665 |
-3,638,571,415 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,401,500,000 |
2,401,500,000 |
2,401,500,000 |
2,401,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,401,500,000 |
2,401,500,000 |
2,401,500,000 |
2,401,500,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,343,600,000 |
1,564,920,000 |
1,564,920,000 |
2,449,440,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,888,000,000 |
2,888,000,000 |
2,888,000,000 |
2,888,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-544,400,000 |
-1,323,080,000 |
-1,323,080,000 |
-438,560,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,905,303 |
4,878,788 |
7,969,697 |
113,871,667 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,905,303 |
4,878,788 |
7,969,697 |
113,871,667 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
305,980,798,986 |
342,860,261,715 |
358,140,917,846 |
397,714,239,290 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
73,832,204,320 |
103,104,239,726 |
108,229,831,503 |
142,244,947,476 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
70,266,214,320 |
99,328,249,726 |
104,933,441,503 |
138,902,557,476 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,488,919,668 |
2,834,735,213 |
3,039,321,299 |
3,730,705,386 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
232,062,100 |
481,817,100 |
455,197,316 |
235,977,100 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,398,590,192 |
7,473,866,055 |
2,648,332,601 |
3,763,768,102 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,402,427,079 |
2,350,538,142 |
6,068,894,004 |
6,364,416,033 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,562,634,727 |
1,218,624,577 |
2,610,862,318 |
2,623,625,896 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,048,675,105 |
1,022,910,640 |
1,117,714,466 |
1,556,400,126 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
50,758,330,950 |
80,666,437,500 |
86,412,234,000 |
117,149,050,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,374,574,499 |
3,279,320,499 |
2,580,885,499 |
3,478,614,833 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,565,990,000 |
3,775,990,000 |
3,296,390,000 |
3,342,390,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,565,990,000 |
3,775,990,000 |
3,296,390,000 |
3,342,390,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
232,148,594,666 |
239,756,021,989 |
249,911,086,343 |
255,469,291,814 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
232,148,594,666 |
239,756,021,989 |
249,911,086,343 |
255,469,291,814 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
40,880,000,000 |
42,088,767,590 |
42,088,848,102 |
42,088,848,102 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-66,456,679,800 |
-55,823,611,032 |
-55,823,611,800 |
-55,823,611,800 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,346,136,531 |
22,346,136,531 |
22,346,136,531 |
23,583,963,143 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
85,379,137,935 |
81,144,728,900 |
91,299,713,510 |
95,620,092,369 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,440,993,537 |
50,188,144,398 |
81,133,802,189 |
78,622,219,531 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
65,938,144,398 |
30,956,584,502 |
10,165,911,321 |
16,997,872,838 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
305,980,798,986 |
342,860,261,715 |
358,140,917,846 |
397,714,239,290 |
|