TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
340,087,044,810 |
346,227,987,277 |
320,290,243,152 |
289,234,608,393 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,899,822,993 |
7,824,524,414 |
76,984,321,689 |
17,613,773,066 |
|
1. Tiền |
11,899,822,993 |
7,824,524,414 |
22,771,657,589 |
17,613,773,066 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
|
54,212,664,100 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
198,327,822,779 |
231,079,485,918 |
134,560,090,739 |
157,624,101,855 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
198,327,822,779 |
231,079,485,918 |
134,560,090,739 |
157,624,101,855 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
61,834,342,133 |
75,935,647,557 |
60,518,421,820 |
67,887,229,327 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,539,677,274 |
73,085,015,725 |
58,231,646,204 |
66,828,912,002 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,116,135,891 |
8,086,403,372 |
6,697,125,784 |
7,698,964,962 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,039,146,102 |
2,978,490,866 |
5,045,551,340 |
2,855,786,716 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,860,617,134 |
-8,214,262,406 |
-9,455,901,508 |
-9,496,434,353 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
34,686,757,965 |
31,388,329,388 |
42,685,841,714 |
41,226,970,690 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,686,757,965 |
31,388,329,388 |
42,685,841,714 |
41,226,970,690 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,338,298,940 |
|
5,541,567,190 |
4,882,533,455 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,829,235,075 |
|
|
1,193,400,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
5,541,567,190 |
3,689,133,455 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
509,063,865 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
223,279,757,425 |
227,806,403,854 |
253,989,908,693 |
262,762,060,745 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
331,760,000 |
331,760,000 |
331,760,000 |
331,760,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
331,760,000 |
331,760,000 |
331,760,000 |
331,760,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
198,368,183,996 |
193,031,538,067 |
239,386,820,511 |
235,518,760,299 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
197,255,210,606 |
192,154,846,627 |
238,168,485,046 |
234,256,857,616 |
|
- Nguyên giá |
891,088,350,755 |
895,281,822,076 |
950,007,460,954 |
955,692,173,708 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-693,833,140,149 |
-703,126,975,449 |
-711,838,975,908 |
-721,435,316,092 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,112,973,390 |
876,691,440 |
1,218,335,465 |
1,261,902,683 |
|
- Nguyên giá |
8,713,970,283 |
8,713,970,283 |
9,342,371,283 |
9,726,461,283 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,600,996,893 |
-7,837,278,843 |
-8,124,035,818 |
-8,464,558,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,510,865,367 |
25,955,423,075 |
4,609,004,145 |
17,362,605,525 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,510,865,367 |
25,955,423,075 |
4,609,004,145 |
17,362,605,525 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,330,000 |
8,330,000 |
8,330,000 |
8,330,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,330,000 |
8,330,000 |
8,330,000 |
8,330,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,060,618,062 |
8,479,352,712 |
9,653,994,037 |
9,540,604,921 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,237,350,162 |
7,408,054,653 |
492,651,351 |
419,368,984 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,823,267,900 |
1,071,298,059 |
9,161,342,686 |
9,121,235,937 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
563,366,802,235 |
574,034,391,131 |
574,280,151,845 |
551,996,669,138 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
311,184,636,841 |
310,825,914,302 |
342,214,607,894 |
302,029,446,511 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
234,065,467,155 |
236,025,989,051 |
257,343,718,643 |
218,387,080,025 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
81,768,793,563 |
83,091,328,568 |
141,424,270,800 |
105,275,898,740 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,243,293,273 |
6,687,528,741 |
5,468,953,683 |
5,268,281,508 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,000,692,650 |
35,731,958,362 |
34,732,773,402 |
46,424,112,107 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,415,207,016 |
30,522,094,602 |
25,864,921,503 |
9,653,134,184 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,249,687,124 |
44,058,257,589 |
16,458,275,544 |
22,951,282,566 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,206,117,984 |
13,516,798,421 |
11,073,445,939 |
10,990,585,148 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,129,680,000 |
15,171,680,000 |
16,591,235,004 |
17,406,924,004 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,051,995,545 |
7,246,342,768 |
5,729,842,768 |
416,861,768 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
77,119,169,686 |
74,799,925,251 |
84,870,889,251 |
83,642,366,486 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,125,371,220 |
3,195,371,220 |
3,385,371,220 |
3,423,487,448 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
73,993,798,466 |
71,604,554,031 |
81,485,518,031 |
80,218,879,038 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
252,182,165,394 |
263,208,476,829 |
232,065,543,951 |
249,967,222,627 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
252,182,165,394 |
263,208,476,829 |
232,065,543,951 |
249,967,222,627 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
63,849,723,527 |
63,849,723,527 |
63,849,723,527 |
63,849,723,527 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
58,332,441,867 |
69,358,753,302 |
38,215,820,424 |
56,117,499,100 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,710,771,409 |
21,710,771,409 |
-8,340,639,732 |
34,800,542,508 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,621,670,458 |
47,647,981,893 |
46,556,460,156 |
21,316,956,592 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
563,366,802,235 |
574,034,391,131 |
574,280,151,845 |
551,996,669,138 |
|