TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
82,249,063,466 |
86,830,058,733 |
73,778,707,077 |
79,903,138,764 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,400,505,137 |
17,759,249,492 |
33,863,885,070 |
19,149,119,557 |
|
1. Tiền |
7,400,505,137 |
17,759,249,492 |
33,863,885,070 |
19,149,119,557 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
45,554,499,465 |
37,473,235,868 |
17,369,854,916 |
36,548,442,117 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,673,162,445 |
37,271,701,365 |
16,239,068,812 |
36,132,608,329 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,388,605,299 |
524,246,791 |
1,307,018,183 |
425,508,121 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
752,569,023 |
937,125,014 |
639,463,821 |
806,021,567 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,259,837,302 |
-1,259,837,302 |
-815,695,900 |
-815,695,900 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
29,294,058,864 |
30,253,635,367 |
22,544,967,091 |
24,205,577,090 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,363,146,044 |
30,322,722,547 |
22,554,543,796 |
24,215,153,795 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-69,087,180 |
-69,087,180 |
-9,576,705 |
-9,576,705 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,343,938,006 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,343,938,006 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
236,204,389,489 |
231,880,028,058 |
226,545,239,124 |
226,279,193,525 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
503,181,276 |
503,181,276 |
514,780,598 |
550,554,331 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
503,181,276 |
503,181,276 |
514,780,598 |
550,554,331 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
217,201,050,209 |
215,581,612,871 |
210,325,283,838 |
200,014,804,949 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
217,201,050,209 |
215,581,612,871 |
210,325,283,838 |
200,014,804,949 |
|
- Nguyên giá |
925,972,787,992 |
934,987,789,008 |
941,513,033,723 |
944,811,398,054 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-708,771,737,783 |
-719,406,176,137 |
-731,187,749,885 |
-744,796,593,105 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,632,274,438 |
1,632,274,438 |
1,632,274,438 |
1,632,274,438 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,632,274,438 |
-1,632,274,438 |
-1,632,274,438 |
-1,632,274,438 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
466,035,038 |
461,834,801 |
384,623,425 |
359,835,710 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
466,035,038 |
461,834,801 |
384,623,425 |
359,835,710 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,034,122,966 |
15,333,399,110 |
15,320,551,263 |
25,353,998,535 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,034,122,966 |
15,333,399,110 |
15,320,551,263 |
25,353,998,535 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
318,453,452,955 |
318,710,086,791 |
300,323,946,201 |
306,182,332,289 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
146,106,107,446 |
137,458,694,450 |
115,925,220,775 |
110,460,981,317 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
121,209,743,974 |
112,584,278,456 |
87,401,621,153 |
81,290,654,388 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,920,606,615 |
41,724,765,820 |
23,444,742,964 |
30,242,724,156 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
88,710,906 |
160,788,306 |
815,112,517 |
203,047,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,932,069,392 |
7,519,490,159 |
9,417,799,604 |
11,041,396,769 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,280,356,709 |
26,386,603,444 |
37,072,199,683 |
22,018,830,310 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,368,507,816 |
3,901,599,314 |
3,550,214,474 |
3,027,167,076 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,167,137,669 |
3,042,454,520 |
2,816,047,266 |
2,389,975,338 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,628,056,140 |
13,320,970,167 |
3,302,755,918 |
1,304,773,549 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,775,600,000 |
7,086,699,999 |
|
5,523,311,463 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,048,698,727 |
9,440,906,727 |
6,982,748,727 |
5,539,428,727 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,896,363,472 |
24,874,415,994 |
28,523,599,622 |
29,170,326,929 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
24,447,602,488 |
24,425,655,010 |
28,074,838,638 |
28,721,565,945 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
448,760,984 |
448,760,984 |
448,760,984 |
448,760,984 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
172,347,345,509 |
181,251,392,341 |
184,398,725,426 |
195,721,350,972 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
172,347,345,509 |
181,251,392,341 |
184,398,725,426 |
195,721,350,972 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
464,476,156 |
464,476,156 |
464,476,156 |
464,476,156 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,114,635,437 |
32,114,635,437 |
32,114,635,437 |
32,114,635,437 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,768,233,916 |
28,672,280,748 |
31,819,613,833 |
43,142,239,379 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,300,796,624 |
26,204,843,456 |
29,352,176,541 |
6,827,952,162 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,467,437,292 |
2,467,437,292 |
2,467,437,292 |
36,314,287,217 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
318,453,452,955 |
318,710,086,791 |
300,323,946,201 |
306,182,332,289 |
|