MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần COKYVINA (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 102,731,021,274 101,132,290,927 137,825,067,562 90,303,129,251
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 102,731,021,274 101,132,290,927 137,825,067,562 90,303,129,251
4. Giá vốn hàng bán 96,274,791,030 93,806,917,814 128,990,478,705 84,066,805,215
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,456,230,244 7,325,373,113 8,834,588,857 6,236,324,036
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,276,488,540 132,401,616 588,448,832 190,070,883
7. Chi phí tài chính 182,020,275 93,943,717 -256,031,694 34,710,096
- Trong đó: Chi phí lãi vay 66,539,320 66,781,229 45,931,932
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,444,046,739 5,519,715,922 6,593,707,616 4,804,280,160
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 968,995,279 1,050,864,489 5,292,801,960 822,441,987
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,137,656,491 793,250,601 -2,207,440,193 764,962,676
12. Thu nhập khác 19,429,994 24,622,203 304,502,676 890,156
13. Chi phí khác 7,604,057 112,884,512 320,650,541 420,778
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 11,825,937 -88,262,309 -16,147,865 469,378
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,149,482,428 704,988,292 -2,223,588,058 765,432,054
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,510,486 161,188,691 -265,287,653 153,086,411
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -30,585,642
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,128,971,942 543,799,601 -1,927,714,763 612,345,643
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,128,971,942 543,799,601 -1,927,714,763 612,345,643
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 281 136 -480 153
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.