1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
102,731,021,274 |
101,132,290,927 |
137,825,067,562 |
90,303,129,251 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
102,731,021,274 |
101,132,290,927 |
137,825,067,562 |
90,303,129,251 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
96,274,791,030 |
93,806,917,814 |
128,990,478,705 |
84,066,805,215 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,456,230,244 |
7,325,373,113 |
8,834,588,857 |
6,236,324,036 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,276,488,540 |
132,401,616 |
588,448,832 |
190,070,883 |
|
7. Chi phí tài chính |
182,020,275 |
93,943,717 |
-256,031,694 |
34,710,096 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
66,539,320 |
66,781,229 |
45,931,932 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,444,046,739 |
5,519,715,922 |
6,593,707,616 |
4,804,280,160 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
968,995,279 |
1,050,864,489 |
5,292,801,960 |
822,441,987 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,137,656,491 |
793,250,601 |
-2,207,440,193 |
764,962,676 |
|
12. Thu nhập khác |
19,429,994 |
24,622,203 |
304,502,676 |
890,156 |
|
13. Chi phí khác |
7,604,057 |
112,884,512 |
320,650,541 |
420,778 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,825,937 |
-88,262,309 |
-16,147,865 |
469,378 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,149,482,428 |
704,988,292 |
-2,223,588,058 |
765,432,054 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,510,486 |
161,188,691 |
-265,287,653 |
153,086,411 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-30,585,642 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,128,971,942 |
543,799,601 |
-1,927,714,763 |
612,345,643 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,128,971,942 |
543,799,601 |
-1,927,714,763 |
612,345,643 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
281 |
136 |
-480 |
153 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|