MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2014 Quý 3-2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,288,480,813,385
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 846,678,829,415
1. Tiền 662,134,124,427
2. Các khoản tương đương tiền 184,544,704,988
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 181,694,857,382
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,135,472,972,471
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,498,420,914,295
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 485,060,332,800
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 54,447,628,560
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 144,509,745,193
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -46,965,648,377
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 923,523,105,032
1. Hàng tồn kho 923,523,105,032
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 201,111,049,085
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,699,656,765
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,377,146,114
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 916,024,511
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 148,118,221,695
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 716,994,718,501
I. Các khoản phải thu dài hạn 104,687,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 104,687,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 241,860,978,749
1. Tài sản cố định hữu hình 228,031,918,669
- Nguyên giá 661,744,302,702
- Giá trị hao mòn lũy kế -433,712,384,033
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá 3,657,359,307
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,657,359,307
3. Tài sản cố định vô hình 13,829,060,080
- Nguyên giá 15,468,389,968
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,639,329,888
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 60,984,320,046
V. Đầu tư tài chính dài hạn 321,174,676,305
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 255,140,799,647
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 66,033,876,658
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 92,870,056,401
1. Chi phí trả trước dài hạn 80,684,106,371
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,005,475,531,886
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,143,569,929,180
I. Nợ ngắn hạn 4,091,389,731,432
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,468,195,013,127
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,372,810,772,205
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 265,323,449,898
4. Phải trả người lao động 67,300,387,033
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 198,761,255,911
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 61,620,355,073
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,415,476,760
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 52,180,197,748
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 31,845,143,470
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,942,473,186
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 789,795,486,797
I. Vốn chủ sở hữu 789,795,486,797
1. Vốn góp của chủ sở hữu 700,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,228,055,870
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,796,754,961
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 79,770,675,966
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,005,475,531,886
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.