1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,491,759,460 |
82,090,861,493 |
27,376,038,314 |
14,454,057,162 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
43,539,239 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,491,759,460 |
82,047,322,254 |
27,376,038,314 |
14,454,057,162 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
34,953,786,986 |
81,860,171,500 |
26,689,780,903 |
13,378,959,489 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,537,972,474 |
187,150,754 |
686,257,411 |
1,075,097,673 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,027,296 |
15,780,825 |
25,278,287 |
8,541,551 |
|
7. Chi phí tài chính |
988,498,843 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
988,498,843 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
378,860,000 |
579,395,000 |
298,127,273 |
490,323,004 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,000,303,504 |
1,200,835,547 |
403,387,388 |
531,706,870 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
175,337,423 |
-1,577,298,968 |
10,021,037 |
61,609,350 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,197 |
|
6,740 |
|
13. Chi phí khác |
60,773,586 |
50,675 |
257,528 |
20,682 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-60,773,586 |
-47,478 |
-257,528 |
-13,942 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
114,563,837 |
-1,577,346,446 |
9,763,509 |
61,595,408 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
35,067,485 |
-315,391,791 |
2,004,207 |
12,323,218 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
79,496,352 |
-1,261,954,655 |
7,759,302 |
49,272,190 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
79,496,352 |
-1,261,954,655 |
7,759,302 |
49,272,190 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|