MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần CENCON Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 37,491,759,460 82,090,861,493 27,376,038,314 14,454,057,162
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 43,539,239
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 37,491,759,460 82,047,322,254 27,376,038,314 14,454,057,162
4. Giá vốn hàng bán 34,953,786,986 81,860,171,500 26,689,780,903 13,378,959,489
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,537,972,474 187,150,754 686,257,411 1,075,097,673
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,027,296 15,780,825 25,278,287 8,541,551
7. Chi phí tài chính 988,498,843
- Trong đó: Chi phí lãi vay 988,498,843
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 378,860,000 579,395,000 298,127,273 490,323,004
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,000,303,504 1,200,835,547 403,387,388 531,706,870
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 175,337,423 -1,577,298,968 10,021,037 61,609,350
12. Thu nhập khác 3,197 6,740
13. Chi phí khác 60,773,586 50,675 257,528 20,682
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -60,773,586 -47,478 -257,528 -13,942
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 114,563,837 -1,577,346,446 9,763,509 61,595,408
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 35,067,485 -315,391,791 2,004,207 12,323,218
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 79,496,352 -1,261,954,655 7,759,302 49,272,190
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 79,496,352 -1,261,954,655 7,759,302 49,272,190
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.