TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
152,217,739,977 |
149,679,973,701 |
150,529,396,254 |
150,469,891,168 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,467,709,054 |
13,821,453,995 |
13,001,044,120 |
20,262,149,045 |
|
1. Tiền |
11,467,709,054 |
12,521,453,995 |
6,701,044,120 |
20,262,149,045 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,300,000,000 |
6,300,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,346,674,932 |
16,133,212,751 |
28,912,493,453 |
26,386,668,305 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,831,239,467 |
2,116,310,311 |
15,021,829,803 |
15,003,475,465 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,465,255,465 |
14,015,254,440 |
13,890,483,650 |
11,383,012,840 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
50,180,000 |
1,648,000 |
180,000 |
180,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
103,191,945,719 |
119,546,988,978 |
108,456,409,443 |
103,649,368,214 |
|
1. Hàng tồn kho |
103,191,945,719 |
119,546,988,978 |
108,456,409,443 |
103,649,368,214 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
211,410,272 |
178,317,977 |
159,449,238 |
171,705,604 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
75,410,587 |
53,812,154 |
22,083,769 |
9,730,310 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
135,999,685 |
124,505,823 |
137,365,469 |
161,975,294 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
69,480,903,437 |
69,362,297,625 |
69,272,420,988 |
69,182,544,351 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,070,674,262 |
980,797,625 |
890,920,988 |
801,044,351 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,070,674,262 |
980,797,625 |
890,920,988 |
801,044,351 |
|
- Nguyên giá |
2,108,893,819 |
2,108,893,819 |
2,108,893,819 |
2,108,893,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,038,219,557 |
-1,128,096,194 |
-1,217,972,831 |
-1,307,849,468 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
68,381,500,000 |
68,381,500,000 |
68,381,500,000 |
68,381,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
68,381,500,000 |
68,381,500,000 |
68,381,500,000 |
68,381,500,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,729,175 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,729,175 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
221,698,643,414 |
219,042,271,326 |
219,801,817,242 |
219,652,435,519 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,818,298,205 |
423,880,772 |
1,238,217,044 |
1,039,563,131 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,818,298,205 |
423,880,772 |
1,238,217,044 |
1,039,563,131 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
922,476,931 |
12,331,161 |
741,927,372 |
848,847,736 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
100,240,732 |
150,218,100 |
196,000,010 |
145,903,970 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
370,932,542 |
130,131,511 |
157,312,134 |
28,427,425 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
405,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,648,000 |
31,200,000 |
42,977,528 |
16,384,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
219,880,345,209 |
218,618,390,554 |
218,563,600,198 |
218,612,872,388 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
219,880,345,209 |
218,618,390,554 |
218,563,600,198 |
218,612,872,388 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
217,124,400,000 |
217,124,400,000 |
217,124,400,000 |
217,124,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
217,124,400,000 |
217,124,400,000 |
217,124,400,000 |
217,124,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-1,769,180,000 |
-1,769,180,000 |
-1,769,180,000 |
-1,769,180,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,525,125,209 |
3,263,170,554 |
3,208,380,198 |
3,257,652,388 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,325,612,265 |
3,199,512,944 |
3,200,620,896 |
3,200,620,896 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,199,512,944 |
63,657,610 |
7,759,302 |
57,031,492 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
221,698,643,414 |
219,042,271,326 |
219,801,817,242 |
219,652,435,519 |
|