MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần CENCON Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 152,217,739,977 149,679,973,701 150,529,396,254 150,469,891,168
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,467,709,054 13,821,453,995 13,001,044,120 20,262,149,045
1. Tiền 11,467,709,054 12,521,453,995 6,701,044,120 20,262,149,045
2. Các khoản tương đương tiền 1,300,000,000 6,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,346,674,932 16,133,212,751 28,912,493,453 26,386,668,305
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,831,239,467 2,116,310,311 15,021,829,803 15,003,475,465
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,465,255,465 14,015,254,440 13,890,483,650 11,383,012,840
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 50,180,000 1,648,000 180,000 180,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 103,191,945,719 119,546,988,978 108,456,409,443 103,649,368,214
1. Hàng tồn kho 103,191,945,719 119,546,988,978 108,456,409,443 103,649,368,214
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 211,410,272 178,317,977 159,449,238 171,705,604
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 75,410,587 53,812,154 22,083,769 9,730,310
2. Thuế GTGT được khấu trừ 135,999,685 124,505,823 137,365,469 161,975,294
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 69,480,903,437 69,362,297,625 69,272,420,988 69,182,544,351
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,070,674,262 980,797,625 890,920,988 801,044,351
1. Tài sản cố định hữu hình 1,070,674,262 980,797,625 890,920,988 801,044,351
- Nguyên giá 2,108,893,819 2,108,893,819 2,108,893,819 2,108,893,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,038,219,557 -1,128,096,194 -1,217,972,831 -1,307,849,468
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 68,381,500,000 68,381,500,000 68,381,500,000 68,381,500,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 68,381,500,000 68,381,500,000 68,381,500,000 68,381,500,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,729,175
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,729,175
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 221,698,643,414 219,042,271,326 219,801,817,242 219,652,435,519
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,818,298,205 423,880,772 1,238,217,044 1,039,563,131
I. Nợ ngắn hạn 1,818,298,205 423,880,772 1,238,217,044 1,039,563,131
1. Phải trả người bán ngắn hạn 922,476,931 12,331,161 741,927,372 848,847,736
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 100,240,732 150,218,100 196,000,010 145,903,970
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 370,932,542 130,131,511 157,312,134 28,427,425
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 405,000,000 100,000,000 100,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,648,000 31,200,000 42,977,528 16,384,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 219,880,345,209 218,618,390,554 218,563,600,198 218,612,872,388
I. Vốn chủ sở hữu 219,880,345,209 218,618,390,554 218,563,600,198 218,612,872,388
1. Vốn góp của chủ sở hữu 217,124,400,000 217,124,400,000 217,124,400,000 217,124,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 217,124,400,000 217,124,400,000 217,124,400,000 217,124,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -1,769,180,000 -1,769,180,000 -1,769,180,000 -1,769,180,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,525,125,209 3,263,170,554 3,208,380,198 3,257,652,388
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,325,612,265 3,199,512,944 3,200,620,896 3,200,620,896
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,199,512,944 63,657,610 7,759,302 57,031,492
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 221,698,643,414 219,042,271,326 219,801,817,242 219,652,435,519
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.