TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
4,185,145,399,680 |
5,374,386,218,508 |
4,727,479,743,865 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
94,688,354,657 |
111,470,788,818 |
57,526,719,423 |
|
1. Tiền |
|
94,688,354,657 |
111,470,788,818 |
57,526,719,423 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
2,363,255,250,850 |
2,032,403,328,401 |
1,285,224,024,600 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
1,845,162,861,358 |
1,520,330,678,315 |
974,947,870,997 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
44,555,749,014 |
49,502,299,888 |
48,289,113,017 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
473,536,640,478 |
462,570,350,198 |
261,987,040,586 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,653,303,998,772 |
3,035,283,669,818 |
3,215,484,224,196 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,659,239,466,311 |
3,040,559,703,158 |
3,234,701,912,665 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-5,935,467,539 |
-5,276,033,340 |
-19,217,688,469 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
73,897,795,401 |
195,228,431,471 |
169,244,775,646 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
19,720,143,311 |
22,177,176,852 |
14,406,904,936 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
45,610,900,088 |
167,375,769,259 |
154,154,925,919 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
8,566,752,002 |
5,675,485,360 |
682,944,791 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,543,259,333,686 |
1,511,604,903,312 |
1,502,062,080,975 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,013,905,280,776 |
984,799,637,104 |
989,848,869,231 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
944,286,982,378 |
917,449,928,840 |
924,792,957,659 |
|
- Nguyên giá |
|
1,728,120,215,728 |
1,737,043,863,176 |
1,772,260,465,395 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-783,833,233,350 |
-819,593,934,336 |
-847,467,507,736 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
69,618,298,398 |
67,349,708,264 |
65,055,911,572 |
|
- Nguyên giá |
|
91,590,187,562 |
91,590,187,562 |
91,590,187,562 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-21,971,889,164 |
-24,240,479,298 |
-26,534,275,990 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
226,275,266,691 |
222,375,037,829 |
206,054,233,228 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
226,275,266,691 |
222,375,037,829 |
206,054,233,228 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
298,823,104,918 |
300,174,547,078 |
301,903,297,215 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
294,041,472,566 |
289,291,838,949 |
283,039,955,741 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
4,781,632,352 |
10,882,708,129 |
18,863,341,474 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
5,728,404,733,366 |
6,885,991,121,820 |
6,229,541,824,840 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
3,969,833,955,942 |
5,243,791,746,800 |
4,543,134,204,797 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
3,497,373,957,317 |
4,773,395,325,598 |
4,086,569,857,517 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,700,030,578,870 |
1,733,420,577,355 |
762,093,265,051 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
239,648,598,780 |
193,846,396,681 |
296,494,285,838 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
44,022,084,975 |
20,754,082,622 |
47,676,534,884 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
72,422,170,333 |
27,849,551,489 |
49,955,491,008 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
8,788,277,681 |
19,294,874,615 |
25,894,810,994 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
3,247,657,105 |
936,101,066 |
12,000,003 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
38,661,710,588 |
55,326,985,621 |
128,646,921,389 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,335,960,234,794 |
2,677,007,697,049 |
2,708,377,289,993 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
29,154,235,913 |
23,819,356,376 |
38,557,181,760 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
25,438,408,278 |
21,139,702,724 |
28,862,076,597 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
472,459,998,625 |
470,396,421,202 |
456,564,347,280 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
399,365,777,280 |
384,531,131,661 |
370,484,959,194 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
73,094,221,345 |
85,865,289,541 |
86,079,388,086 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,758,570,777,424 |
1,642,199,375,020 |
1,686,407,620,043 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,758,570,777,424 |
1,642,199,375,020 |
1,686,407,620,043 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
330,908,090,000 |
330,908,090,000 |
330,908,090,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-6,220,002,735 |
-6,220,002,735 |
-6,220,002,735 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
108,113,062,534 |
108,113,062,534 |
108,113,062,534 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
749,769,627,625 |
633,398,225,221 |
677,606,470,244 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
336,006,763,630 |
56,096,887,596 |
165,664,486,492 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
413,762,863,995 |
577,301,337,625 |
511,941,983,752 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
5,728,404,733,366 |
6,885,991,121,820 |
6,229,541,824,840 |
|