1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
152,924,773,486 |
110,973,214,829 |
183,147,612,443 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3,747,268,390 |
3,669,420,090 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
152,924,773,486 |
107,225,946,439 |
179,478,192,353 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
136,923,051,002 |
95,638,655,170 |
156,776,551,176 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
16,001,722,484 |
11,587,291,269 |
22,701,641,177 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
382,057,491 |
669,022,997 |
108,291,714 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,539,765,963 |
4,776,545,819 |
4,891,020,295 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,531,428,043 |
4,549,240,934 |
4,875,310,244 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
9,363,427,003 |
6,306,603,607 |
16,616,001,226 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,210,822,393 |
1,039,405,194 |
1,124,843,902 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,269,764,616 |
133,759,646 |
178,067,468 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,269,764,616 |
133,759,646 |
178,067,468 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
253,952,923 |
30,654,570 |
35,613,494 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,015,811,693 |
103,105,076 |
142,453,974 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,015,811,693 |
103,105,076 |
142,453,974 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
67 |
07 |
09 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|