I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
|
438,705,248,134 |
465,091,033,097 |
537,138,479,572 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
|
13,902,387,158 |
12,538,322,583 |
15,234,038,415 |
|
1.1.Tiền
|
|
13,902,387,158 |
12,538,322,583 |
15,234,038,415 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
20,000,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
20,000,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
|
172,212,195,584 |
160,892,386,225 |
204,975,763,017 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
|
159,311,327,319 |
146,187,861,884 |
186,872,681,335 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
|
7,968,191,875 |
10,245,296,575 |
11,002,062,586 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
|
12,533,799,250 |
12,060,350,626 |
16,222,191,823 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
-7,601,122,860 |
-7,601,122,860 |
-9,121,172,727 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
|
239,467,944,734 |
278,188,260,516 |
281,627,648,216 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
|
239,467,944,734 |
278,188,260,516 |
281,627,648,216 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
13,122,720,658 |
13,472,063,773 |
15,301,029,924 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
3,905,767,269 |
3,388,481,150 |
3,531,713,284 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
9,216,953,389 |
10,083,582,623 |
11,769,316,640 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
|
200,004,538,788 |
199,272,444,083 |
198,284,296,779 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
9,923,553,755 |
9,923,553,755 |
9,923,553,755 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
9,923,553,755 |
9,923,553,755 |
9,923,553,755 |
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
|
87,031,431,778 |
85,482,287,534 |
83,461,692,396 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
|
64,397,148,861 |
63,081,017,080 |
61,293,434,405 |
|
- Nguyên giá
|
|
230,247,457,727 |
231,429,647,727 |
232,106,482,255 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
-165,850,308,866 |
-168,348,630,647 |
-170,813,047,850 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
22,634,282,917 |
22,401,270,454 |
22,168,257,991 |
|
- Nguyên giá
|
|
26,915,740,855 |
26,915,740,855 |
26,915,740,855 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
-4,281,457,938 |
-4,514,470,401 |
-4,747,482,864 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
97,798,700,357 |
98,184,551,067 |
98,973,330,485 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
97,798,700,357 |
98,184,551,067 |
98,973,330,485 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
|
5,250,852,898 |
5,682,051,727 |
5,925,720,143 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
5,250,852,898 |
5,682,051,727 |
5,925,720,143 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
|
638,709,786,922 |
664,363,477,180 |
735,422,776,351 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
|
416,021,670,441 |
441,572,255,623 |
523,462,154,951 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
|
401,237,503,556 |
425,834,019,563 |
507,163,324,201 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
55,577,198,293 |
68,452,905,324 |
73,965,618,964 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
|
68,560,864,383 |
72,547,536,036 |
77,661,729,925 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
|
337,232,355 |
404,461,966 |
1,969,101,736 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
|
3,042,664,449 |
2,451,630,352 |
4,535,538,107 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
7,236,123,002 |
5,171,974,242 |
9,742,935,917 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
|
39,250,772,772 |
39,718,236,643 |
48,140,483,552 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
227,232,648,302 |
237,087,275,000 |
291,147,916,000 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
|
|
|
|
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
14,784,166,885 |
15,738,236,060 |
16,298,830,750 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
4,416,166,885 |
5,370,236,060 |
5,930,830,750 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
10,368,000,000 |
10,368,000,000 |
10,368,000,000 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
222,688,116,481 |
222,791,221,557 |
211,960,621,400 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
|
222,688,116,481 |
222,791,221,557 |
211,960,621,400 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
|
150,923,260,000 |
150,923,260,000 |
150,923,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
|
150,923,260,000 |
150,923,260,000 |
150,923,260,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
56,789,552,000 |
56,789,552,000 |
56,789,552,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
-9,508,163,000 |
-9,508,163,000 |
-9,508,163,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
2,508,094,861 |
2,508,094,861 |
2,508,094,861 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
8,635,569,983 |
8,635,569,983 |
8,635,569,983 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
|
13,339,802,637 |
13,442,907,713 |
2,612,307,556 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
1,015,811,693 |
1,118,916,769 |
1,275,530,212 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
12,323,990,944 |
12,323,990,944 |
1,336,777,344 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
|
638,709,786,922 |
664,363,477,180 |
735,422,776,351 |
|