TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
320,311,814,089 |
331,706,818,204 |
290,126,783,744 |
291,294,127,942 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,069,491,492 |
13,573,889,382 |
5,861,345,244 |
5,012,601,453 |
|
1. Tiền |
10,069,491,492 |
13,573,889,382 |
5,861,345,244 |
5,012,601,453 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
924,689,751 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
924,689,751 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
64,297,783,431 |
66,931,482,356 |
73,820,856,484 |
88,427,087,775 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,862,871,674 |
59,528,512,117 |
59,298,085,733 |
83,035,967,625 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,584,002,982 |
7,670,860,794 |
14,082,952,176 |
6,797,613,646 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
730,489,296 |
730,489,296 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,754,421,717 |
7,635,622,387 |
9,076,983,978 |
7,017,111,529 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,655,947,799 |
-8,655,947,799 |
-8,655,947,799 |
-8,462,658,835 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
21,945,561 |
21,945,561 |
18,782,396 |
39,053,810 |
|
IV. Hàng tồn kho |
240,374,328,912 |
244,351,208,701 |
197,347,870,726 |
184,297,042,837 |
|
1. Hàng tồn kho |
244,006,864,915 |
247,369,984,645 |
200,366,646,670 |
189,611,636,309 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,632,536,003 |
-3,018,775,944 |
-3,018,775,944 |
-5,314,593,472 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,645,520,503 |
6,850,237,765 |
13,096,711,290 |
13,557,395,877 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
635,100,339 |
727,063,695 |
4,183,346,712 |
3,145,993,676 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,618,181,415 |
4,981,813,072 |
6,952,728,951 |
9,379,358,801 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,392,238,749 |
1,141,360,998 |
1,960,635,627 |
1,032,043,400 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
63,417,399,464 |
66,094,146,036 |
66,865,273,724 |
67,146,892,199 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
632,844,292 |
649,844,292 |
649,844,292 |
949,844,292 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
649,844,292 |
649,844,292 |
949,844,292 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
53,820,766,474 |
55,073,412,514 |
60,237,910,067 |
61,681,024,657 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,757,279,534 |
41,130,854,104 |
46,416,280,187 |
47,980,323,307 |
|
- Nguyên giá |
136,978,467,527 |
139,973,943,127 |
146,944,686,478 |
150,317,471,844 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,221,187,993 |
-98,843,089,023 |
-100,528,406,291 |
-102,337,148,537 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,063,486,940 |
13,942,558,410 |
13,821,629,880 |
13,700,701,350 |
|
- Nguyên giá |
14,678,762,202 |
14,678,762,202 |
14,678,762,202 |
14,678,762,202 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-615,275,262 |
-736,203,792 |
-857,132,322 |
-978,060,852 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,524,453,083 |
6,874,395,083 |
1,883,062,586 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,524,453,083 |
6,874,395,083 |
1,883,062,586 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,439,335,615 |
3,496,494,147 |
4,094,456,779 |
4,516,023,250 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,439,335,615 |
3,496,494,147 |
4,094,456,779 |
4,516,023,250 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
383,729,213,553 |
397,800,964,240 |
356,992,057,468 |
358,441,020,141 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
255,135,745,400 |
267,858,584,110 |
229,227,817,505 |
235,523,667,479 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
248,952,480,069 |
261,818,761,034 |
220,399,769,796 |
226,844,590,913 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
120,120,569,433 |
109,289,581,779 |
75,533,797,156 |
70,183,754,211 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,910,965,476 |
3,669,768,085 |
3,047,354,383 |
3,691,753,520 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,084,550,940 |
8,822,938,433 |
6,488,574,679 |
9,704,003,620 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,224,153,519 |
3,716,434,623 |
3,469,854,354 |
2,961,481,580 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,809,130,127 |
9,796,318,416 |
6,960,316,804 |
10,375,638,708 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
571,502,112 |
571,502,112 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,651,159,761 |
3,266,968,183 |
2,537,051,566 |
10,454,211,344 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
89,975,137,725 |
119,093,238,427 |
118,779,309,878 |
115,175,376,954 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,605,310,976 |
3,592,010,976 |
3,583,510,976 |
4,298,370,976 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,183,265,331 |
6,039,823,076 |
8,828,047,709 |
8,679,076,566 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
141,888 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
282,500,163 |
282,500,163 |
372,500,163 |
372,500,163 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,089,069,000 |
1,899,169,000 |
4,550,794,000 |
4,355,507,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,811,696,168 |
3,858,153,913 |
3,904,611,658 |
3,951,069,403 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
128,593,468,153 |
129,942,380,130 |
127,764,239,963 |
122,917,352,662 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
128,593,468,153 |
129,942,380,130 |
127,764,239,963 |
122,917,352,662 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,753,387,350 |
15,753,387,350 |
15,753,387,350 |
15,753,387,350 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,020,260,148 |
29,020,260,148 |
29,020,260,148 |
29,020,260,148 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,819,820,655 |
35,168,732,632 |
32,990,592,465 |
28,143,705,164 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,065,686,730 |
18,389,323,313 |
-1,854,339,880 |
3,848,772,819 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,754,133,925 |
16,779,409,319 |
34,844,932,345 |
24,294,932,345 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
383,729,213,553 |
397,800,964,240 |
356,992,057,468 |
358,441,020,141 |
|