MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cảng An Giang (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 78,801,796,440 82,276,723,445 78,394,605,369 77,925,485,118
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,509,065,661 7,485,348,957 7,505,724,260 9,707,508,662
1. Tiền 9,509,065,661 7,485,348,957 7,505,724,260 9,707,508,662
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,656,041,473 21,135,624,758 15,497,474,217 12,605,105,673
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,454,329,165 18,927,176,422 14,519,066,803 11,170,006,443
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 110,303,000 444,751,330 457,287,590 464,485,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,700,930,462 3,373,218,160 2,130,640,978 2,580,135,384
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,609,521,154 -1,609,521,154 -1,609,521,154 -1,609,521,154
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,928,021,399 2,770,127,949 2,471,494,999 3,043,755,480
1. Hàng tồn kho 3,928,021,399 2,770,127,949 2,471,494,999 3,043,755,480
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 708,667,907 885,621,781 919,911,893 569,115,303
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 708,667,907 854,973,468 858,615,267 538,466,989
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 30,648,313 61,296,626 30,648,314
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 78,673,952,582 77,233,022,071 76,293,483,957 75,207,543,123
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,328,224,800 11,328,224,800 11,328,224,800 11,328,224,800
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 11,328,224,800 11,328,224,800 11,328,224,800 11,328,224,800
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 62,096,658,134 60,803,979,126 59,011,091,784 57,218,204,442
1. Tài sản cố định hữu hình 59,846,405,020 58,553,726,012 56,760,838,670 54,967,951,328
- Nguyên giá 187,856,597,736 188,346,597,736 188,346,597,736 188,346,597,736
- Giá trị hao mòn lũy kế -128,010,192,716 -129,792,871,724 -131,585,759,066 -133,378,646,408
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,250,253,114 2,250,253,114 2,250,253,114 2,250,253,114
- Nguyên giá 2,250,253,114 2,250,253,114 2,250,253,114 2,250,253,114
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 639,405,800 639,405,800 1,544,324,516 639,405,800
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 639,405,800 639,405,800 1,544,324,516 639,405,800
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,008,456,817 3,008,456,817 3,008,456,817 3,008,456,817
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,320,000,000 4,320,000,000 4,320,000,000 4,320,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,311,543,183 -1,311,543,183 -1,311,543,183 -1,311,543,183
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,601,207,031 1,452,955,528 1,401,386,040 3,013,251,264
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,601,207,031 1,452,955,528 1,401,386,040 3,013,251,264
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 157,475,749,022 159,509,745,516 154,688,089,326 153,133,028,241
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,783,767,970 7,904,589,498 7,981,809,504 6,259,101,064
I. Nợ ngắn hạn 6,352,877,970 6,473,699,498 6,751,919,504 5,029,211,064
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,287,176,010 2,811,772,776 2,000,379,289 1,049,722,691
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 764,586 1,750 1,750 7,344,105
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 620,891,828 1,476,969,444 1,074,455,846 556,002,880
4. Phải trả người lao động 2,739,763,204 1,279,805,716 1,827,436,885 1,771,996,017
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 204,545,450 136,363,631 68,181,812
9. Phải trả ngắn hạn khác 592,057,660 659,883,049 984,052,141 1,006,593,590
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 907,679,232 108,903,132 797,411,781 637,551,781
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,430,890,000 1,430,890,000 1,229,890,000 1,229,890,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,430,890,000 1,430,890,000 1,229,890,000 1,229,890,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 149,691,981,052 151,605,156,018 146,706,279,822 146,873,927,177
I. Vốn chủ sở hữu 149,691,981,052 151,605,156,018 146,706,279,822 146,873,927,177
1. Vốn góp của chủ sở hữu 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,415,079,385 5,415,079,385 5,728,924,468 5,728,924,468
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,276,901,667 8,190,076,633 2,977,355,354 3,145,002,709
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,276,901,667 8,190,076,633 2,977,355,354 3,145,002,709
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 157,475,749,022 159,509,745,516 154,688,089,326 153,133,028,241
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.