TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
78,801,796,440 |
82,276,723,445 |
78,394,605,369 |
77,925,485,118 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,509,065,661 |
7,485,348,957 |
7,505,724,260 |
9,707,508,662 |
|
1. Tiền |
9,509,065,661 |
7,485,348,957 |
7,505,724,260 |
9,707,508,662 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,656,041,473 |
21,135,624,758 |
15,497,474,217 |
12,605,105,673 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,454,329,165 |
18,927,176,422 |
14,519,066,803 |
11,170,006,443 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
110,303,000 |
444,751,330 |
457,287,590 |
464,485,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,700,930,462 |
3,373,218,160 |
2,130,640,978 |
2,580,135,384 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,609,521,154 |
-1,609,521,154 |
-1,609,521,154 |
-1,609,521,154 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,928,021,399 |
2,770,127,949 |
2,471,494,999 |
3,043,755,480 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,928,021,399 |
2,770,127,949 |
2,471,494,999 |
3,043,755,480 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
708,667,907 |
885,621,781 |
919,911,893 |
569,115,303 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
708,667,907 |
854,973,468 |
858,615,267 |
538,466,989 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
30,648,313 |
61,296,626 |
30,648,314 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
78,673,952,582 |
77,233,022,071 |
76,293,483,957 |
75,207,543,123 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,328,224,800 |
11,328,224,800 |
11,328,224,800 |
11,328,224,800 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
11,328,224,800 |
11,328,224,800 |
11,328,224,800 |
11,328,224,800 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
62,096,658,134 |
60,803,979,126 |
59,011,091,784 |
57,218,204,442 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
59,846,405,020 |
58,553,726,012 |
56,760,838,670 |
54,967,951,328 |
|
- Nguyên giá |
187,856,597,736 |
188,346,597,736 |
188,346,597,736 |
188,346,597,736 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-128,010,192,716 |
-129,792,871,724 |
-131,585,759,066 |
-133,378,646,408 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
|
- Nguyên giá |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
639,405,800 |
639,405,800 |
1,544,324,516 |
639,405,800 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
639,405,800 |
639,405,800 |
1,544,324,516 |
639,405,800 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,008,456,817 |
3,008,456,817 |
3,008,456,817 |
3,008,456,817 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,320,000,000 |
4,320,000,000 |
4,320,000,000 |
4,320,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,311,543,183 |
-1,311,543,183 |
-1,311,543,183 |
-1,311,543,183 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,601,207,031 |
1,452,955,528 |
1,401,386,040 |
3,013,251,264 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,601,207,031 |
1,452,955,528 |
1,401,386,040 |
3,013,251,264 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
157,475,749,022 |
159,509,745,516 |
154,688,089,326 |
153,133,028,241 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,783,767,970 |
7,904,589,498 |
7,981,809,504 |
6,259,101,064 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,352,877,970 |
6,473,699,498 |
6,751,919,504 |
5,029,211,064 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,287,176,010 |
2,811,772,776 |
2,000,379,289 |
1,049,722,691 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
764,586 |
1,750 |
1,750 |
7,344,105 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
620,891,828 |
1,476,969,444 |
1,074,455,846 |
556,002,880 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,739,763,204 |
1,279,805,716 |
1,827,436,885 |
1,771,996,017 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
204,545,450 |
136,363,631 |
68,181,812 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
592,057,660 |
659,883,049 |
984,052,141 |
1,006,593,590 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
907,679,232 |
108,903,132 |
797,411,781 |
637,551,781 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,430,890,000 |
1,430,890,000 |
1,229,890,000 |
1,229,890,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,430,890,000 |
1,430,890,000 |
1,229,890,000 |
1,229,890,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
149,691,981,052 |
151,605,156,018 |
146,706,279,822 |
146,873,927,177 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
149,691,981,052 |
151,605,156,018 |
146,706,279,822 |
146,873,927,177 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,415,079,385 |
5,415,079,385 |
5,728,924,468 |
5,728,924,468 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,276,901,667 |
8,190,076,633 |
2,977,355,354 |
3,145,002,709 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,276,901,667 |
8,190,076,633 |
2,977,355,354 |
3,145,002,709 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
157,475,749,022 |
159,509,745,516 |
154,688,089,326 |
153,133,028,241 |
|