1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,599,714,886 |
2,636,613,509 |
3,937,844,156 |
4,861,763,829 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,599,714,886 |
2,636,613,509 |
3,937,844,156 |
4,861,763,829 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,022,248,798 |
3,480,404,258 |
3,560,955,327 |
4,279,384,222 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
577,466,088 |
-843,790,749 |
376,888,829 |
582,379,607 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,040,155,150 |
38,758 |
386,997,243 |
3,936,474,653 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,340,626,382 |
28,988,274,390 |
22,998,982,667 |
10,456,584,967 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,241,361,510 |
22,848,083,730 |
22,900,796,761 |
10,357,320,095 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
72,338,520 |
40,320,000 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
884,754,646 |
807,933,984 |
616,546,776 |
815,826,110 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-26,680,098,310 |
-30,680,280,365 |
-22,851,643,371 |
-6,753,556,817 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
284,506,981 |
283,362,557 |
292,738,013 |
296,602,680 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-284,506,981 |
-283,362,557 |
-292,738,013 |
-296,602,680 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-26,964,605,291 |
-30,963,642,922 |
-23,144,381,384 |
-7,050,159,497 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-26,964,605,291 |
-30,963,642,922 |
-23,144,381,384 |
-7,050,159,497 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-26,964,605,291 |
-30,963,642,922 |
-23,144,381,384 |
-7,050,159,497 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,296 |
-1,489 |
-1,113 |
-339 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|