MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,383,057,510 4,609,108,213 5,331,281,942 4,883,763,185
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 728,185,703 553,514,015 973,440,261 701,411,020
1. Tiền 728,185,703 553,514,015 973,440,261 701,411,020
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,972,682,784 2,533,521,562 2,943,494,049 2,611,642,714
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 172,086,756,090 171,533,387,334 171,873,069,471 172,069,196,893
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,388,031,156 14,350,231,156 14,360,231,156 14,435,437,256
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,858,028,098 15,010,065,632 15,070,355,982 14,467,328,417
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -198,774,465,181 -198,774,495,181 -198,774,495,181 -198,774,652,473
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 414,332,621 414,332,621 414,332,621 414,332,621
IV. Hàng tồn kho 225,098,910 209,550,012 216,392,497 209,259,713
1. Hàng tồn kho 40,293,473,911 40,277,925,013 40,284,767,498 40,277,634,714
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -40,068,375,001 -40,068,375,001 -40,068,375,001 -40,068,375,001
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,457,090,113 1,312,522,624 1,197,955,135 1,361,449,738
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,129,107,410 984,539,921 869,972,432 1,026,911,116
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 327,982,703 327,982,703 327,982,703 334,538,622
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,425,870,766 8,075,001,814 7,848,293,319 7,525,847,259
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,816,770,766 6,513,401,814 6,286,693,319 5,964,247,259
1. Tài sản cố định hữu hình 6,816,770,766 6,513,401,814 6,286,693,319 5,964,247,259
- Nguyên giá 73,154,165,904 73,154,165,904 73,237,365,904 73,237,365,904
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,337,395,138 -66,640,764,090 -66,950,672,585 -67,273,118,645
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 80,000,000 80,000,000 80,000,000 80,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,000,000 -80,000,000 -80,000,000 -80,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,561,600,000 1,561,600,000 1,561,600,000 1,561,600,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,561,600,000 1,561,600,000 1,561,600,000 1,561,600,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 47,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 47,500,000 47,500,000 47,500,000 47,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -47,500,000 -47,500,000 -47,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,808,928,276 12,684,110,027 13,179,575,261 12,409,610,444
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,437,900,819,262 1,469,841,820,635 1,493,717,891,036 1,500,267,243,008
I. Nợ ngắn hạn 1,436,824,553,912 1,468,765,555,285 1,492,641,625,686 1,499,190,977,658
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,075,654,379 24,299,970,639 24,404,935,507 24,494,665,645
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 138,368,089 338,432,622 324,709,490 487,401,045
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 156,824,975 164,291,399 199,715,798 228,728,420
4. Phải trả người lao động 1,561,979,838 1,825,299,103 2,459,191,638 1,490,409,366
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 276,876,325 101,373,094 101,373,094 101,373,094
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 978,784,654,204 1,002,340,893,706 1,025,842,949,533 1,037,014,883,106
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 431,830,196,102 439,695,294,722 439,308,750,626 435,373,516,982
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,076,265,350 1,076,265,350 1,076,265,350 1,076,265,350
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,076,265,350 1,076,265,350 1,076,265,350 1,076,265,350
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -1,424,091,890,986 -1,457,157,710,608 -1,480,538,315,775 -1,487,857,632,564
I. Vốn chủ sở hữu -1,424,091,890,986 -1,457,157,710,608 -1,480,538,315,775 -1,487,857,632,564
1. Vốn góp của chủ sở hữu 207,999,270,000 207,999,270,000 207,999,270,000 207,999,270,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 207,999,270,000 207,999,270,000 207,999,270,000 207,999,270,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -25,797,520,100 -25,797,520,100 -25,797,520,100 -25,797,520,100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,089,874,664 7,089,874,664 7,089,874,664 7,089,874,664
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,725,112,844 5,725,112,844 5,725,112,844 5,725,112,844
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,619,108,628,394 -1,652,174,448,016 -1,675,555,053,183 -1,682,874,369,972
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,476,024,478,341 -1,621,012,005,094 -1,621,012,005,094 -1,621,012,005,094
- LNST chưa phân phối kỳ này -143,084,150,053 -31,162,442,922 -54,543,048,089 -61,862,364,878
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,808,928,276 12,684,110,027 13,179,575,261 12,409,610,444
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.