TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,383,057,510 |
4,609,108,213 |
5,331,281,942 |
4,883,763,185 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
728,185,703 |
553,514,015 |
973,440,261 |
701,411,020 |
|
1. Tiền |
728,185,703 |
553,514,015 |
973,440,261 |
701,411,020 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,972,682,784 |
2,533,521,562 |
2,943,494,049 |
2,611,642,714 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
172,086,756,090 |
171,533,387,334 |
171,873,069,471 |
172,069,196,893 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,388,031,156 |
14,350,231,156 |
14,360,231,156 |
14,435,437,256 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,858,028,098 |
15,010,065,632 |
15,070,355,982 |
14,467,328,417 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-198,774,465,181 |
-198,774,495,181 |
-198,774,495,181 |
-198,774,652,473 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
414,332,621 |
414,332,621 |
414,332,621 |
414,332,621 |
|
IV. Hàng tồn kho |
225,098,910 |
209,550,012 |
216,392,497 |
209,259,713 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,293,473,911 |
40,277,925,013 |
40,284,767,498 |
40,277,634,714 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-40,068,375,001 |
-40,068,375,001 |
-40,068,375,001 |
-40,068,375,001 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,457,090,113 |
1,312,522,624 |
1,197,955,135 |
1,361,449,738 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,129,107,410 |
984,539,921 |
869,972,432 |
1,026,911,116 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
327,982,703 |
327,982,703 |
327,982,703 |
334,538,622 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,425,870,766 |
8,075,001,814 |
7,848,293,319 |
7,525,847,259 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,816,770,766 |
6,513,401,814 |
6,286,693,319 |
5,964,247,259 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,816,770,766 |
6,513,401,814 |
6,286,693,319 |
5,964,247,259 |
|
- Nguyên giá |
73,154,165,904 |
73,154,165,904 |
73,237,365,904 |
73,237,365,904 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,337,395,138 |
-66,640,764,090 |
-66,950,672,585 |
-67,273,118,645 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,561,600,000 |
1,561,600,000 |
1,561,600,000 |
1,561,600,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,561,600,000 |
1,561,600,000 |
1,561,600,000 |
1,561,600,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
47,500,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
47,500,000 |
47,500,000 |
47,500,000 |
47,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-47,500,000 |
-47,500,000 |
-47,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,808,928,276 |
12,684,110,027 |
13,179,575,261 |
12,409,610,444 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,437,900,819,262 |
1,469,841,820,635 |
1,493,717,891,036 |
1,500,267,243,008 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,436,824,553,912 |
1,468,765,555,285 |
1,492,641,625,686 |
1,499,190,977,658 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,075,654,379 |
24,299,970,639 |
24,404,935,507 |
24,494,665,645 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
138,368,089 |
338,432,622 |
324,709,490 |
487,401,045 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
156,824,975 |
164,291,399 |
199,715,798 |
228,728,420 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,561,979,838 |
1,825,299,103 |
2,459,191,638 |
1,490,409,366 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
276,876,325 |
101,373,094 |
101,373,094 |
101,373,094 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
978,784,654,204 |
1,002,340,893,706 |
1,025,842,949,533 |
1,037,014,883,106 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
431,830,196,102 |
439,695,294,722 |
439,308,750,626 |
435,373,516,982 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,076,265,350 |
1,076,265,350 |
1,076,265,350 |
1,076,265,350 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,076,265,350 |
1,076,265,350 |
1,076,265,350 |
1,076,265,350 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-1,424,091,890,986 |
-1,457,157,710,608 |
-1,480,538,315,775 |
-1,487,857,632,564 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-1,424,091,890,986 |
-1,457,157,710,608 |
-1,480,538,315,775 |
-1,487,857,632,564 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-25,797,520,100 |
-25,797,520,100 |
-25,797,520,100 |
-25,797,520,100 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,089,874,664 |
7,089,874,664 |
7,089,874,664 |
7,089,874,664 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,725,112,844 |
5,725,112,844 |
5,725,112,844 |
5,725,112,844 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,619,108,628,394 |
-1,652,174,448,016 |
-1,675,555,053,183 |
-1,682,874,369,972 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,476,024,478,341 |
-1,621,012,005,094 |
-1,621,012,005,094 |
-1,621,012,005,094 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-143,084,150,053 |
-31,162,442,922 |
-54,543,048,089 |
-61,862,364,878 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,808,928,276 |
12,684,110,027 |
13,179,575,261 |
12,409,610,444 |
|